Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 07/05/2025

Cập nhật lúc 17:20:02 ngày 07/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 06/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 06/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/05/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 26.130
10
25.780
10
25.790
10
Đô la Mỹ
jpy 185,59
1,8
177,48
1,68
178,19
1,68
Yên Nhật
eur 30.103
190
28.878
186
28.994
187
Euro
chf 31.903
-9
30.879
-9
31.003
-9
Franc Thụy sĩ
gbp 35.176
268
34.066
264
34.203
265
Bảng Anh
aud 17.169
166
16.569
163
16.636
164
Đô la Australia
sgd 20.420
108
19.796
104
19.875
104
Đô la Singapore
cad 19.111
101
18.516
96
18.590
96
Đô la Canada
hkd 3.403
1
3.283
1
3.296
1
Đô la Hồng Kông
thb 810
7
773
7
776
7
Bạt Thái Lan
nzd 15.888
200
0
0
15.377
198
Đô la New Zealand
krw 19,74
-0,15
0
0
17,89
-0,12
Won Hàn Quốc
sek 2.769
39
0
0
2.660
37
Krona Thụy Điển
dkk 4.016
27
0
0
3.884
25
Krone Đan Mạch
nok 2.587
42
0
0
2.477
40
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:09 ngày 07/05/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 26.130 25.780 25.790 17:20:02 Thứ tư 07/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.120 25.770 25.780 17:20:10 Thứ ba 06/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.160 25.810 25.820 17:20:21 Thứ hai 05/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Chủ nhật 04/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Thứ bảy 03/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:03 Thứ sáu 02/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Thứ năm 01/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Thứ tư 30/04/2025
JPY Yên Nhật 185,59 177,48 178,19 17:20:04 Thứ tư 07/05/2025
JPY Yên Nhật 183,79 175,8 176,51 17:20:15 Thứ ba 06/05/2025
JPY Yên Nhật 183,58 175,61 176,32 17:20:23 Thứ hai 05/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:14 Chủ nhật 04/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:16 Thứ bảy 03/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:20 Thứ sáu 02/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:14 Thứ năm 01/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:16 Thứ tư 30/04/2025
EUR Euro 30.103 28.878 28.994 17:20:02 Thứ tư 07/05/2025
EUR Euro 29.913 28.692 28.807 17:20:11 Thứ ba 06/05/2025
EUR Euro 30.080 28.855 28.971 17:20:21 Thứ hai 05/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:26 Chủ nhật 04/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:31 Thứ bảy 03/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:41 Thứ sáu 02/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:27 Thứ năm 01/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:29 Thứ tư 30/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.903 30.879 31.003 17:20:04 Thứ tư 07/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.912 30.888 31.012 17:20:14 Thứ ba 06/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.018 30.990 31.114 17:20:23 Thứ hai 05/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:38 Chủ nhật 04/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:44 Thứ bảy 03/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:59 Thứ sáu 02/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:39 Thứ năm 01/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:41 Thứ tư 30/04/2025
GBP Bảng Anh 35.176 34.066 34.203 17:20:03 Thứ tư 07/05/2025
GBP Bảng Anh 34.908 33.802 33.938 17:20:12 Thứ ba 06/05/2025
GBP Bảng Anh 35.007 33.900 34.036 17:20:22 Thứ hai 05/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:49 Chủ nhật 04/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:55 Thứ bảy 03/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:18:12 Thứ sáu 02/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:49 Thứ năm 01/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:51 Thứ tư 30/04/2025
AUD Đô la Australia 17.169 16.569 16.636 17:20:05 Thứ tư 07/05/2025
AUD Đô la Australia 17.003 16.406 16.472 17:20:16 Thứ ba 06/05/2025
AUD Đô la Australia 17.052 16.455 16.521 17:20:24 Thứ hai 05/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:01 Chủ nhật 04/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:08 Thứ bảy 03/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:26 Thứ sáu 02/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:01 Thứ năm 01/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:04 Thứ tư 30/04/2025
SGD Đô la Singapore 20.420 19.796 19.875 17:20:05 Thứ tư 07/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.312 19.692 19.771 17:20:16 Thứ ba 06/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.335 19.715 19.794 17:20:24 Thứ hai 05/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:12 Chủ nhật 04/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:24 Thứ bảy 03/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:40 Thứ sáu 02/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:14 Thứ năm 01/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:20 Thứ tư 30/04/2025
CAD Đô la Canada 19.111 18.516 18.590 17:20:06 Thứ tư 07/05/2025
CAD Đô la Canada 19.010 18.420 18.494 17:20:17 Thứ ba 06/05/2025
CAD Đô la Canada 19.083 18.490 18.564 17:20:25 Thứ hai 05/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:24 Chủ nhật 04/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:37 Thứ bảy 03/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:53 Thứ sáu 02/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:26 Thứ năm 01/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:36 Thứ tư 30/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.403 3.283 3.296 17:20:03 Thứ tư 07/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.402 3.282 3.295 17:20:13 Thứ ba 06/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.407 3.287 3.300 17:20:22 Thứ hai 05/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:39 Chủ nhật 04/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:51 Thứ bảy 03/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:19:06 Thứ sáu 02/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:41 Thứ năm 01/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:49 Thứ tư 30/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.587 0 2.477 17:20:09 Thứ tư 07/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.545 0 2.437 17:20:20 Thứ ba 06/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.550 0 2.442 17:20:28 Thứ hai 05/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:42 Chủ nhật 04/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:43 Thứ bảy 03/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:20:24 Thứ sáu 02/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:43 Thứ năm 01/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:48 Thứ tư 30/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.016 0 3.884 17:20:08 Thứ tư 07/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.989 0 3.859 17:20:19 Thứ ba 06/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.013 0 3.880 17:20:27 Thứ hai 05/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:37 Chủ nhật 04/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:37 Thứ bảy 03/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:20:17 Thứ sáu 02/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:37 Thứ năm 01/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:42 Thứ tư 30/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.769 0 2.660 17:20:09 Thứ tư 07/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.730 0 2.623 17:20:19 Thứ ba 06/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.753 0 2.645 17:20:28 Thứ hai 05/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:30 Chủ nhật 04/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:30 Thứ bảy 03/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:20:04 Thứ sáu 02/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:27 Thứ năm 01/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:35 Thứ tư 30/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,74 0 17,89 17:20:08 Thứ tư 07/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,89 0 18,01 17:20:18 Thứ ba 06/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,58 0 17,73 17:20:26 Thứ hai 05/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:22 Chủ nhật 04/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:22 Thứ bảy 03/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:52 Thứ sáu 02/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:15 Thứ năm 01/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:24 Thứ tư 30/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.888 0 15.377 17:20:07 Thứ tư 07/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.688 0 15.179 17:20:18 Thứ ba 06/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.767 0 15.257 17:20:26 Thứ hai 05/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:12 Chủ nhật 04/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:13 Thứ bảy 03/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:39 Thứ sáu 02/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:05 Thứ năm 01/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:14 Thứ tư 30/04/2025
THB Bạt Thái Lan 810 773 776 17:20:06 Thứ tư 07/05/2025
THB Bạt Thái Lan 803 766 769 17:20:17 Thứ ba 06/05/2025
THB Bạt Thái Lan 805 768 771 17:20:25 Thứ hai 05/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:18:59 Chủ nhật 04/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:19:00 Thứ bảy 03/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:19:19 Thứ sáu 02/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:18:50 Thứ năm 01/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:19:00 Thứ tư 30/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ