Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 06/08/2024

Cập nhật lúc 17:20:22 ngày 06/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 05/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 05/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/08/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.300
40
24.960
40
24.980
40
Đô la Mỹ
jpy 176,81
-3,46
168,73
-3,13
169,41
-3,14
Yên Nhật
eur 28.213
152
26.988
161
27.096
161
Euro
chf 29.821
-183
28.821
-163
28.937
-163
Franc Thụy sĩ
gbp 32.602
183
31.437
192
31.627
193
Bảng Anh
aud 16.616
247
16.055
249
16.119
250
Đô la Australia
sgd 19.254
8
18.615
15
18.690
15
Đô la Singapore
cad 18.455
105
17.855
107
17.927
108
Đô la Canada
hkd 3.278
-4
3.160
-3
3.173
-3
Đô la Hồng Kông
thb 724
-1
692
0
695
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.170
112
0
0
14.672
116
Đô la New Zealand
krw 19,14
-0,03
0
0
17,51
-0,02
Won Hàn Quốc
sek 2.432
26
0
0
2.339
25
Krona Thụy Điển
dkk 3.758
22
0
0
3.622
22
Krone Đan Mạch
nok 2.331
10
0
0
2.243
11
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:27 ngày 06/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.300 24.960 24.980 17:20:22 Thứ ba 06/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 24.920 24.940 17:20:28 Thứ hai 05/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.040 25.380 25.060 17:17:02 Chủ nhật 04/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.040 25.380 25.060 17:17:01 Thứ bảy 03/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.380 25.040 25.060 17:20:15 Thứ sáu 02/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.360 25.030 25.040 17:20:15 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.410 25.080 25.090 17:20:18 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.435 25.120 25.135 17:20:21 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 176,81 168,73 169,41 17:20:24 Thứ ba 06/08/2024
JPY Yên Nhật 180,27 171,86 172,55 17:20:30 Thứ hai 05/08/2024
JPY Yên Nhật 164,71 172,93 165,37 17:17:13 Chủ nhật 04/08/2024
JPY Yên Nhật 164,71 172,93 165,37 17:17:12 Thứ bảy 03/08/2024
JPY Yên Nhật 172,93 164,71 165,37 17:20:17 Thứ sáu 02/08/2024
JPY Yên Nhật 172,59 164,35 165,01 17:20:17 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 171,87 163,75 164,41 17:20:20 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 168,5 160,41 161,05 17:20:23 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 28.213 26.988 27.096 17:20:22 Thứ ba 06/08/2024
EUR Euro 28.061 26.827 26.935 17:20:28 Thứ hai 05/08/2024
EUR Euro 26.673 27.916 26.780 17:17:23 Chủ nhật 04/08/2024
EUR Euro 26.673 27.916 26.780 17:17:23 Thứ bảy 03/08/2024
EUR Euro 27.916 26.673 26.780 17:20:16 Thứ sáu 02/08/2024
EUR Euro 28.003 26.769 26.877 17:20:15 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 28.010 26.785 26.893 17:20:18 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 28.053 26.838 26.946 17:20:22 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.821 28.821 28.937 17:20:23 Thứ ba 06/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 30.004 28.984 29.100 17:20:29 Thứ hai 05/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.337 29.383 28.451 17:17:33 Chủ nhật 04/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.337 29.383 28.451 17:17:37 Thứ bảy 03/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.383 28.337 28.451 17:20:17 Thứ sáu 02/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.204 28.179 28.292 17:20:16 Thứ năm 01/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.128 28.119 28.232 17:20:19 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.986 27.998 28.110 17:20:23 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 32.602 31.437 31.627 17:20:22 Thứ ba 06/08/2024
GBP Bảng Anh 32.419 31.245 31.434 17:20:29 Thứ hai 05/08/2024
GBP Bảng Anh 31.399 32.589 31.589 17:17:41 Chủ nhật 04/08/2024
GBP Bảng Anh 31.399 32.589 31.589 17:17:46 Thứ bảy 03/08/2024
GBP Bảng Anh 32.589 31.399 31.589 17:20:16 Thứ sáu 02/08/2024
GBP Bảng Anh 32.903 31.720 31.911 17:20:15 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 32.923 31.752 31.944 17:20:19 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 33.005 31.845 32.037 17:20:22 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 16.616 16.055 16.119 17:20:24 Thứ ba 06/08/2024
AUD Đô la Australia 16.369 15.806 15.869 17:20:30 Thứ hai 05/08/2024
AUD Đô la Australia 16.061 16.636 16.126 17:17:51 Chủ nhật 04/08/2024
AUD Đô la Australia 16.061 16.636 16.126 17:17:57 Thứ bảy 03/08/2024
AUD Đô la Australia 16.636 16.061 16.126 17:20:18 Thứ sáu 02/08/2024
AUD Đô la Australia 16.720 16.151 16.216 17:20:17 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 16.673 16.111 16.176 17:20:20 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.810 16.252 16.317 17:20:24 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.254 18.615 18.690 17:20:24 Thứ ba 06/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.246 18.600 18.675 17:20:31 Thứ hai 05/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.513 19.159 18.587 17:18:00 Chủ nhật 04/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.513 19.159 18.587 17:18:08 Thứ bảy 03/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.159 18.513 18.587 17:20:18 Thứ sáu 02/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.162 18.522 18.596 17:20:17 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.141 18.511 18.585 17:20:20 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.110 18.489 18.563 17:20:24 Thứ ba 30/07/2024
CAD Đô la Canada 18.455 17.855 17.927 17:20:25 Thứ ba 06/08/2024
CAD Đô la Canada 18.350 17.748 17.819 17:20:31 Thứ hai 05/08/2024
CAD Đô la Canada 17.836 18.448 17.908 17:18:10 Chủ nhật 04/08/2024
CAD Đô la Canada 17.836 18.448 17.908 17:18:19 Thứ bảy 03/08/2024
CAD Đô la Canada 18.448 17.836 17.908 17:20:19 Thứ sáu 02/08/2024
CAD Đô la Canada 18.529 17.920 17.992 17:20:18 Thứ năm 01/08/2024
CAD Đô la Canada 18.518 17.918 17.990 17:20:21 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 18.522 17.930 18.002 17:20:25 Thứ ba 30/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.278 3.160 3.173 17:20:23 Thứ ba 06/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.282 3.163 3.176 17:20:29 Thứ hai 05/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 3.282 3.175 17:18:19 Chủ nhật 04/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 3.282 3.175 17:18:28 Thứ bảy 03/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.282 3.162 3.175 17:20:17 Thứ sáu 02/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.280 3.162 3.175 17:20:16 Thứ năm 01/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.287 3.169 3.182 17:20:19 Thứ tư 31/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.291 3.175 3.188 17:20:23 Thứ ba 30/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.331 0 2.243 17:20:27 Thứ ba 06/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.321 0 2.232 17:20:33 Thứ hai 05/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.347 2.256 17:18:59 Chủ nhật 04/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.347 2.256 17:19:12 Thứ bảy 03/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.347 0 2.256 17:20:22 Thứ sáu 02/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.357 0 2.266 17:20:20 Thứ năm 01/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.360 0 2.270 17:20:23 Thứ tư 31/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.343 0 2.255 17:20:26 Thứ ba 30/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.758 0 3.622 17:20:26 Thứ ba 06/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.736 0 3.600 17:20:33 Thứ hai 05/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.716 3.580 17:18:55 Chủ nhật 04/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.716 3.580 17:19:07 Thứ bảy 03/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.716 0 3.580 17:20:21 Thứ sáu 02/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.727 0 3.592 17:20:19 Thứ năm 01/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.729 0 3.595 17:20:22 Thứ tư 31/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.734 0 3.602 17:20:26 Thứ ba 30/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.432 0 2.339 17:20:27 Thứ ba 06/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.406 0 2.314 17:20:33 Thứ hai 05/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.396 2.304 17:18:49 Chủ nhật 04/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.396 2.304 17:19:01 Thứ bảy 03/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.396 0 2.304 17:20:21 Thứ sáu 02/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.402 0 2.311 17:20:20 Thứ năm 01/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.396 0 2.306 17:20:23 Thứ tư 31/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.378 0 2.290 17:20:27 Thứ ba 30/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,14 0 17,51 17:20:26 Thứ ba 06/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,17 0 17,53 17:20:32 Thứ hai 05/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,2 17,56 17:18:43 Chủ nhật 04/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,2 17,56 17:18:55 Thứ bảy 03/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,2 0 17,56 17:20:21 Thứ sáu 02/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,36 0 17,69 17:20:19 Thứ năm 01/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19 0 17,58 17:20:22 Thứ tư 31/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,11 0 17,5 17:20:26 Thứ ba 30/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.170 0 14.672 17:20:26 Thứ ba 06/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.058 0 14.556 17:20:32 Thứ hai 05/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.234 14.723 17:18:37 Chủ nhật 04/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.234 14.723 17:18:47 Thứ bảy 03/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.234 0 14.723 17:20:20 Thứ sáu 02/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.260 0 14.755 17:20:19 Thứ năm 01/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.201 0 14.702 17:20:22 Thứ tư 31/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.114 0 14.623 17:20:25 Thứ ba 30/07/2024
THB Bạt Thái Lan 724 692 695 17:20:25 Thứ ba 06/08/2024
THB Bạt Thái Lan 725 692 695 17:20:31 Thứ hai 05/08/2024
THB Bạt Thái Lan 690 723 693 17:18:27 Chủ nhật 04/08/2024
THB Bạt Thái Lan 690 723 693 17:18:37 Thứ bảy 03/08/2024
THB Bạt Thái Lan 723 690 693 17:20:18 Thứ sáu 02/08/2024
THB Bạt Thái Lan 725 692 695 17:20:18 Thứ năm 01/08/2024
THB Bạt Thái Lan 723 691 694 17:20:21 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 716 685 688 17:20:24 Thứ ba 30/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ