Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 05/05/2025

Cập nhật lúc 17:20:25 ngày 05/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 04/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 04/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/05/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 26.160
680
25.810
-30
25.820
320
Đô la Mỹ
jpy 183,58
9,12
175,61
-6,87
176,32
1,16
Yên Nhật
eur 30.080
1.675
28.855
-794
28.971
452
Euro
chf 32.018
1.310
30.990
-751
31.114
283
Franc Thụy sĩ
gbp 35.007
2.249
33.900
44
34.036
1.146
Bảng Anh
aud 17.052
1.401
16.455
221
16.521
807
Đô la Australia
sgd 20.335
1.352
19.715
109
19.794
735
Đô la Singapore
cad 19.083
1.020
18.490
-180
18.564
428
Đô la Canada
hkd 3.407
164
3.287
-76
3.300
44
Đô la Hồng Kông
thb 805
65
768
-8
771
28
Bạt Thái Lan
nzd 15.767
15.767
0
-15.056
15.257
705
Đô la New Zealand
krw 19,58
19,58
0
-18,67
17,73
0,8
Won Hàn Quốc
sek 2.753
2.753
0
-2.673
2.645
82
Krona Thụy Điển
dkk 4.013
4.013
0
-3.949
3.880
68
Krone Đan Mạch
nok 2.550
2.550
0
-2.439
2.442
105
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:32 ngày 05/05/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 26.160 25.810 25.820 17:20:25 Thứ hai 05/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Chủ nhật 04/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Thứ bảy 03/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:03 Thứ sáu 02/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Thứ năm 01/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Thứ tư 30/04/2025
USD Đô la Mỹ 26.160 25.810 25.820 17:20:03 Thứ ba 29/04/2025
USD Đô la Mỹ 26.160 25.810 25.820 17:20:17 Thứ hai 28/04/2025
JPY Yên Nhật 183,58 175,61 176,32 17:20:28 Thứ hai 05/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:14 Chủ nhật 04/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:16 Thứ bảy 03/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:20 Thứ sáu 02/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:14 Thứ năm 01/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:16 Thứ tư 30/04/2025
JPY Yên Nhật 186,56 178,38 179,1 17:20:06 Thứ ba 29/04/2025
JPY Yên Nhật 184,69 176,64 177,35 17:20:20 Thứ hai 28/04/2025
EUR Euro 30.080 28.855 28.971 17:20:26 Thứ hai 05/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:26 Chủ nhật 04/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:31 Thứ bảy 03/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:41 Thứ sáu 02/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:27 Thứ năm 01/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:29 Thứ tư 30/04/2025
EUR Euro 30.278 29.049 29.166 17:20:04 Thứ ba 29/04/2025
EUR Euro 30.151 28.925 29.041 17:20:17 Thứ hai 28/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.018 30.990 31.114 17:20:27 Thứ hai 05/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:38 Chủ nhật 04/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:44 Thứ bảy 03/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:59 Thứ sáu 02/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:39 Thứ năm 01/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:41 Thứ tư 30/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.088 31.057 31.182 17:20:05 Thứ ba 29/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.836 30.817 30.941 17:20:19 Thứ hai 28/04/2025
GBP Bảng Anh 35.007 33.900 34.036 17:20:26 Thứ hai 05/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:49 Chủ nhật 04/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:55 Thứ bảy 03/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:18:12 Thứ sáu 02/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:49 Thứ năm 01/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:51 Thứ tư 30/04/2025
GBP Bảng Anh 35.385 34.271 34.409 17:20:04 Thứ ba 29/04/2025
GBP Bảng Anh 35.036 33.928 34.064 17:20:18 Thứ hai 28/04/2025
AUD Đô la Australia 17.052 16.455 16.521 17:20:28 Thứ hai 05/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:01 Chủ nhật 04/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:08 Thứ bảy 03/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:26 Thứ sáu 02/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:01 Thứ năm 01/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:04 Thứ tư 30/04/2025
AUD Đô la Australia 16.978 16.381 16.447 17:20:06 Thứ ba 29/04/2025
AUD Đô la Australia 16.855 16.261 16.326 17:20:20 Thứ hai 28/04/2025
SGD Đô la Singapore 20.335 19.715 19.794 17:20:29 Thứ hai 05/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:12 Chủ nhật 04/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:24 Thứ bảy 03/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:40 Thứ sáu 02/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:14 Thứ năm 01/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:20 Thứ tư 30/04/2025
SGD Đô la Singapore 20.111 19.500 19.578 17:20:07 Thứ ba 29/04/2025
SGD Đô la Singapore 20.028 19.421 19.499 17:20:21 Thứ hai 28/04/2025
CAD Đô la Canada 19.083 18.490 18.564 17:20:30 Thứ hai 05/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:24 Chủ nhật 04/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:37 Thứ bảy 03/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:53 Thứ sáu 02/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:26 Thứ năm 01/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:36 Thứ tư 30/04/2025
CAD Đô la Canada 19.048 18.457 18.531 17:20:08 Thứ ba 29/04/2025
CAD Đô la Canada 18.987 18.399 18.473 17:20:22 Thứ hai 28/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.407 3.287 3.300 17:20:27 Thứ hai 05/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:39 Chủ nhật 04/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:51 Thứ bảy 03/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:19:06 Thứ sáu 02/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:41 Thứ năm 01/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:49 Thứ tư 30/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.404 3.284 3.297 17:20:05 Thứ ba 29/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.404 3.284 3.297 17:20:18 Thứ hai 28/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.550 0 2.442 17:20:32 Thứ hai 05/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:42 Chủ nhật 04/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:43 Thứ bảy 03/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:20:24 Thứ sáu 02/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:43 Thứ năm 01/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:48 Thứ tư 30/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.566 0 2.457 17:20:10 Thứ ba 29/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.539 0 2.432 17:20:25 Thứ hai 28/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.013 0 3.880 17:20:31 Thứ hai 05/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:37 Chủ nhật 04/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:37 Thứ bảy 03/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:20:17 Thứ sáu 02/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:37 Thứ năm 01/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:42 Thứ tư 30/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.038 0 3.904 17:20:09 Thứ ba 29/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.021 0 3.888 17:20:24 Thứ hai 28/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.753 0 2.645 17:20:32 Thứ hai 05/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:30 Chủ nhật 04/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:30 Thứ bảy 03/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:20:04 Thứ sáu 02/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:27 Thứ năm 01/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:35 Thứ tư 30/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.762 0 2.653 17:20:10 Thứ ba 29/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.736 0 2.629 17:20:25 Thứ hai 28/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,58 0 17,73 17:20:31 Thứ hai 05/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:22 Chủ nhật 04/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:22 Thứ bảy 03/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:52 Thứ sáu 02/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:15 Thứ năm 01/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:24 Thứ tư 30/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,01 0 17,26 17:20:09 Thứ ba 29/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19 0 17,25 17:20:24 Thứ hai 28/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.767 0 15.257 17:20:30 Thứ hai 05/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:12 Chủ nhật 04/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:13 Thứ bảy 03/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:39 Thứ sáu 02/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:05 Thứ năm 01/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:14 Thứ tư 30/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.755 0 15.245 17:20:08 Thứ ba 29/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.721 0 15.212 17:20:23 Thứ hai 28/04/2025
THB Bạt Thái Lan 805 768 771 17:20:29 Thứ hai 05/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:18:59 Chủ nhật 04/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:19:00 Thứ bảy 03/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:19:19 Thứ sáu 02/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:18:50 Thứ năm 01/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:19:00 Thứ tư 30/04/2025
THB Bạt Thái Lan 795 759 762 17:20:07 Thứ ba 29/04/2025
THB Bạt Thái Lan 787 751 754 17:20:22 Thứ hai 28/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ