Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 04/11/2024

Cập nhật lúc 17:20:41 ngày 04/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 03/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 03/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 03/11/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.460
330
25.110
-344
25.120
-24
Đô la Mỹ
jpy 170,42
8,29
162,47
-7,37
163,12
0,34
Yên Nhật
eur 28.219
1.231
26.980
-1.214
27.088
-8
Euro
chf 29.651
910
28.645
-1.072
28.760
-96
Franc Thụy sĩ
gbp 33.294
1.268
32.168
-944
32.297
142
Bảng Anh
aud 16.963
630
16.386
-503
16.452
53
Đô la Australia
sgd 19.443
657
18.819
-565
18.895
34
Đô la Singapore
cad 18.446
607
17.842
-578
17.914
3
Đô la Canada
hkd 3.307
118
3.187
-118
3.200
-2
Đô la Hồng Kông
thb 763
35
728
-34
731
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.427
15.427
0
-15.367
14.920
42
Đô la New Zealand
krw 19,46
19,46
0
-19,34
17,67
0,08
Won Hàn Quốc
sek 2.416
2.416
0
-2.420
2.323
-6
Krona Thụy Điển
dkk 3.758
3.758
0
-3.755
3.624
-1
Krone Đan Mạch
nok 2.352
2.352
0
-2.345
2.258
4
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:47 ngày 04/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.460 25.110 25.120 17:20:41 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.454 25.144 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.454 25.144 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.454 25.130 25.144 17:20:19 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.440 25.110 25.120 17:20:18 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.455 25.140 25.155 17:20:16 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.460 25.155 25.160 17:20:27 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.464 25.215 25.224 17:20:38 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 170,42 162,47 163,12 17:20:43 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 162,13 169,84 162,78 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 162,13 169,84 162,78 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 169,84 162,13 162,78 17:20:21 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 170,05 162,26 162,91 17:20:20 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 168,93 161,34 161,99 17:20:19 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 169,27 161,66 162,31 17:20:30 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 169,13 161,54 162,19 17:20:40 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 28.219 26.980 27.088 17:20:41 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.988 28.194 27.096 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 26.988 28.194 27.096 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 28.194 26.988 27.096 17:20:19 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 28.125 26.910 27.018 17:20:18 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 28.055 26.862 26.970 17:20:17 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 28.038 26.845 26.953 17:20:28 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 28.065 26.870 26.978 17:20:38 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.651 28.645 28.760 17:20:43 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.741 29.717 28.856 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.741 29.717 28.856 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.717 28.741 28.856 17:20:20 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.645 28.661 28.776 17:20:20 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.601 28.642 28.757 17:20:18 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.689 28.727 28.842 17:20:29 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.614 28.657 28.772 17:20:40 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 33.294 32.168 32.297 17:20:42 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 32.026 33.112 32.155 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 32.026 33.112 32.155 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 33.112 32.026 32.155 17:20:19 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 33.317 32.217 32.346 17:20:19 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 33.406 32.329 32.459 17:20:18 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 33.298 32.223 32.352 17:20:28 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 33.353 32.277 32.407 17:20:39 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.963 16.386 16.452 17:20:44 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.333 16.889 16.399 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.333 16.889 16.399 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.889 16.333 16.399 17:20:21 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.871 16.309 16.374 17:20:21 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.860 16.311 16.377 17:20:19 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.894 16.345 16.411 17:20:30 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.998 16.447 16.513 17:20:40 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.443 18.819 18.895 17:20:44 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.786 19.384 18.861 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.786 19.384 18.861 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.384 18.786 18.861 17:20:22 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.399 18.792 18.867 17:20:21 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.380 18.790 18.865 17:20:20 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.385 18.794 18.869 17:20:31 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.428 18.836 18.912 17:20:41 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 18.446 17.842 17.914 17:20:45 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.839 18.420 17.911 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 17.839 18.420 17.911 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 18.420 17.839 17.911 17:20:23 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 18.427 17.838 17.910 17:20:22 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 18.442 17.867 17.939 17:20:21 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 18.474 17.898 17.970 17:20:31 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 18.515 17.938 18.010 17:20:42 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.307 3.187 3.200 17:20:42 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.189 3.305 3.202 17:18:35 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.189 3.305 3.202 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.305 3.189 3.202 17:20:20 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.305 3.188 3.201 17:20:19 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.193 3.206 17:20:18 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.193 3.206 17:20:29 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.316 3.201 3.214 17:20:39 Thứ hai 28/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.352 0 2.258 17:20:47 Thứ hai 04/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.345 2.254 17:19:22 Chủ nhật 03/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.345 2.254 17:19:28 Thứ bảy 02/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.345 0 2.254 17:20:25 Thứ sáu 01/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.352 0 2.260 17:20:24 Thứ năm 31/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.355 0 2.265 17:20:23 Thứ tư 30/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.347 0 2.257 17:20:33 Thứ ba 29/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.354 0 2.264 17:20:44 Thứ hai 28/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.758 0 3.624 17:20:46 Thứ hai 04/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.755 3.625 17:19:17 Chủ nhật 03/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.755 3.625 17:19:22 Thứ bảy 02/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.755 0 3.625 17:20:24 Thứ sáu 01/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.745 0 3.613 17:20:23 Thứ năm 31/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.735 0 3.608 17:20:22 Thứ tư 30/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.734 0 3.607 17:20:33 Thứ ba 29/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.736 0 3.608 17:20:43 Thứ hai 28/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.416 0 2.323 17:20:47 Thứ hai 04/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.420 2.329 17:19:10 Chủ nhật 03/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.420 2.329 17:19:15 Thứ bảy 02/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.420 0 2.329 17:20:25 Thứ sáu 01/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.415 0 2.324 17:20:24 Thứ năm 31/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.425 0 2.335 17:20:23 Thứ tư 30/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.422 0 2.333 17:20:34 Thứ ba 29/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.434 0 2.344 17:20:44 Thứ hai 28/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,46 0 17,67 17:20:46 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,34 17,59 17:19:04 Chủ nhật 03/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,34 17,59 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,34 0 17,59 17:20:24 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,34 0 17,59 17:20:23 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,27 0 17,55 17:20:22 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,32 0 17,59 17:20:32 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,25 0 17,53 17:20:43 Thứ hai 28/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.427 0 14.920 17:20:45 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.367 14.878 17:18:55 Chủ nhật 03/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.367 14.878 17:19:00 Thứ bảy 02/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.367 0 14.878 17:20:23 Thứ sáu 01/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.370 0 14.875 17:20:23 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.356 0 14.873 17:20:21 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.371 0 14.888 17:20:32 Thứ ba 29/10/2024
NZD Đô la New Zealand 25.405 0 14.921 17:20:42 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 763 728 731 17:20:44 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 728 762 731 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 728 762 731 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 762 728 731 17:20:22 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 765 730 733 17:20:22 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 767 733 736 17:20:20 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 765 731 734 17:20:31 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 766 732 735 17:20:41 Thứ hai 28/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ