Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 04/07/2024

Cập nhật lúc 17:20:14 ngày 04/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 03/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 03/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 03/07/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.463
-7
25.260
0
25.263
-7
Đô la Mỹ
jpy 161,74
0,21
153,86
0,19
154,48
0,19
Yên Nhật
eur 28.226
116
26.920
115
27.028
115
Euro
chf 28.688
102
27.709
98
27.820
98
Franc Thụy sĩ
gbp 32.934
160
31.762
157
31.954
158
Bảng Anh
aud 17.342
115
16.768
114
16.835
114
Đô la Australia
sgd 19.090
60
18.466
58
18.540
58
Đô la Singapore
cad 18.940
64
18.322
60
18.396
61
Đô la Canada
hkd 3.310
0
3.193
1
3.206
1
Đô la Hồng Kông
thb 708
4
677
4
680
4
Bạt Thái Lan
nzd 15.809
83
0
0
15.302
82
Đô la New Zealand
krw 19,27
0,11
0
0
17,64
0,09
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.442
0
2.350
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.729
0
3.596
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.433
0
2.340
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:58 ngày 04/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.463 25.260 25.263 17:20:14 Thứ năm 04/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.470 25.260 25.270 17:20:13 Thứ tư 03/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.465 25.260 25.265 17:20:17 Thứ ba 02/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.464 25.260 25.264 17:20:24 Thứ hai 01/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.270 25.473 25.273 17:17:02 Chủ nhật 30/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.270 25.473 25.273 17:17:02 Thứ bảy 29/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.473 25.270 25.273 17:20:12 Thứ sáu 28/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.477 25.270 25.277 17:20:14 Thứ năm 27/06/2024
JPY Yên Nhật 161,74 153,86 154,48 17:20:16 Thứ năm 04/07/2024
JPY Yên Nhật 161,53 153,67 154,29 17:20:15 Thứ tư 03/07/2024
JPY Yên Nhật 161,31 153,85 154,47 17:20:18 Thứ ba 02/07/2024
JPY Yên Nhật 161,88 154,38 155 17:20:26 Thứ hai 01/07/2024
JPY Yên Nhật 154,39 161,89 155,01 17:17:13 Chủ nhật 30/06/2024
JPY Yên Nhật 154,39 161,89 155,01 17:17:12 Thứ bảy 29/06/2024
JPY Yên Nhật 161,89 154,39 155,01 17:20:14 Thứ sáu 28/06/2024
JPY Yên Nhật 162,24 154,7 155,32 17:20:17 Thứ năm 27/06/2024
EUR Euro 28.226 26.920 27.028 17:20:14 Thứ năm 04/07/2024
EUR Euro 28.110 26.805 26.913 17:20:13 Thứ tư 03/07/2024
EUR Euro 28.079 26.775 26.883 17:20:17 Thứ ba 02/07/2024
EUR Euro 28.104 26.800 26.908 17:20:25 Thứ hai 01/07/2024
EUR Euro 26.682 27.984 26.789 17:17:23 Chủ nhật 30/06/2024
EUR Euro 26.682 27.984 26.789 17:17:21 Thứ bảy 29/06/2024
EUR Euro 27.984 26.682 26.789 17:20:13 Thứ sáu 28/06/2024
EUR Euro 27.941 26.639 26.746 17:20:14 Thứ năm 27/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.688 27.709 27.820 17:20:16 Thứ năm 04/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.586 27.611 27.722 17:20:15 Thứ tư 03/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.602 27.627 27.738 17:20:18 Thứ ba 02/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.720 27.740 27.851 17:20:26 Thứ hai 01/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.749 28.730 27.860 17:17:33 Chủ nhật 30/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.749 28.730 27.860 17:17:31 Thứ bảy 29/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.730 27.749 27.860 17:20:14 Thứ sáu 28/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.798 27.812 27.924 17:20:16 Thứ năm 27/06/2024
GBP Bảng Anh 32.934 31.762 31.954 17:20:15 Thứ năm 04/07/2024
GBP Bảng Anh 32.774 31.605 31.796 17:20:14 Thứ tư 03/07/2024
GBP Bảng Anh 32.653 31.486 31.676 17:20:17 Thứ ba 02/07/2024
GBP Bảng Anh 32.683 31.516 31.706 17:20:25 Thứ hai 01/07/2024
GBP Bảng Anh 31.466 32.632 31.656 17:17:42 Chủ nhật 30/06/2024
GBP Bảng Anh 31.466 32.632 31.656 17:17:40 Thứ bảy 29/06/2024
GBP Bảng Anh 32.632 31.466 31.656 17:20:13 Thứ sáu 28/06/2024
GBP Bảng Anh 32.595 31.429 31.619 17:20:15 Thứ năm 27/06/2024
AUD Đô la Australia 17.342 16.768 16.835 17:20:16 Thứ năm 04/07/2024
AUD Đô la Australia 17.227 16.654 16.721 17:20:15 Thứ tư 03/07/2024
AUD Đô la Australia 17.172 16.600 16.667 17:20:19 Thứ ba 02/07/2024
AUD Đô la Australia 17.229 16.657 16.724 17:20:26 Thứ hai 01/07/2024
AUD Đô la Australia 16.572 17.143 16.639 17:17:51 Chủ nhật 30/06/2024
AUD Đô la Australia 16.572 17.143 16.639 17:17:51 Thứ bảy 29/06/2024
AUD Đô la Australia 17.143 16.572 16.639 17:20:14 Thứ sáu 28/06/2024
AUD Đô la Australia 17.170 16.599 16.666 17:20:17 Thứ năm 27/06/2024
SGD Đô la Singapore 19.090 18.466 18.540 17:20:17 Thứ năm 04/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.030 18.408 18.482 17:20:16 Thứ tư 03/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.013 18.393 18.467 17:20:19 Thứ ba 02/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.052 18.429 18.503 17:20:27 Thứ hai 01/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.377 18.996 18.451 17:18:01 Chủ nhật 30/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.377 18.996 18.451 17:18:01 Thứ bảy 29/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.996 18.377 18.451 17:20:15 Thứ sáu 28/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.999 18.379 18.453 17:20:18 Thứ năm 27/06/2024
CAD Đô la Canada 18.940 18.322 18.396 17:20:17 Thứ năm 04/07/2024
CAD Đô la Canada 18.876 18.262 18.335 17:20:16 Thứ tư 03/07/2024
CAD Đô la Canada 18.785 18.175 18.248 17:20:20 Thứ ba 02/07/2024
CAD Đô la Canada 18.875 18.262 18.335 17:20:27 Thứ hai 01/07/2024
CAD Đô la Canada 18.204 18.815 18.277 17:18:10 Chủ nhật 30/06/2024
CAD Đô la Canada 18.204 18.815 18.277 17:18:11 Thứ bảy 29/06/2024
CAD Đô la Canada 18.815 18.204 18.277 17:20:15 Thứ sáu 28/06/2024
CAD Đô la Canada 18.834 18.223 18.296 17:20:19 Thứ năm 27/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.310 3.193 3.206 17:20:15 Thứ năm 04/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.310 3.192 3.205 17:20:14 Thứ tư 03/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.310 3.193 3.206 17:20:18 Thứ ba 02/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.311 3.193 3.206 17:20:25 Thứ hai 01/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.312 3.207 17:18:19 Chủ nhật 30/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.312 3.207 17:18:20 Thứ bảy 29/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.312 3.194 3.207 17:20:13 Thứ sáu 28/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.312 3.194 3.207 17:20:15 Thứ năm 27/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.433 2.340 17:18:58 Thứ năm 04/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.433 2.340 17:18:57 Thứ tư 03/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.433 0 2.340 17:20:21 Thứ ba 02/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.430 2.337 17:18:55 Thứ hai 01/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.430 2.337 17:18:56 Chủ nhật 30/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.430 2.337 17:19:01 Thứ bảy 29/06/2024
NOK Krone Na Uy 2.430 0 2.337 17:20:17 Thứ sáu 28/06/2024
NOK Krone Na Uy 2.429 0 2.335 17:20:21 Thứ năm 27/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.729 3.596 17:18:54 Thứ năm 04/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.729 3.596 17:18:53 Thứ tư 03/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.729 0 3.596 17:20:21 Thứ ba 02/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.715 3.583 17:18:51 Thứ hai 01/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.715 3.583 17:18:52 Chủ nhật 30/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.715 3.583 17:18:57 Thứ bảy 29/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.715 0 3.583 17:20:17 Thứ sáu 28/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.709 0 3.578 17:20:20 Thứ năm 27/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.442 2.350 17:18:48 Thứ năm 04/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.442 2.350 17:18:48 Thứ tư 03/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.442 0 2.350 17:20:21 Thứ ba 02/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.437 2.345 17:18:46 Thứ hai 01/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.437 2.345 17:18:47 Chủ nhật 30/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.437 2.345 17:18:51 Thứ bảy 29/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.437 0 2.345 17:20:17 Thứ sáu 28/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.451 0 2.359 17:20:20 Thứ năm 27/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,27 0 17,64 17:20:18 Thứ năm 04/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,16 0 17,55 17:20:17 Thứ tư 03/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,2 0 17,58 17:20:20 Thứ ba 02/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,26 0 17,64 17:20:28 Thứ hai 01/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,17 17,56 17:18:42 Chủ nhật 30/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,17 17,56 17:18:45 Thứ bảy 29/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,17 0 17,56 17:20:16 Thứ sáu 28/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,12 0 17,52 17:20:19 Thứ năm 27/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.809 0 15.302 17:20:18 Thứ năm 04/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.726 0 15.220 17:20:17 Thứ tư 03/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.658 0 15.153 17:20:20 Thứ ba 02/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.768 0 15.262 17:20:28 Thứ hai 01/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.704 15.198 17:18:35 Chủ nhật 30/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.704 15.198 17:18:38 Thứ bảy 29/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.704 0 15.198 17:20:16 Thứ sáu 28/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.710 0 15.205 17:20:19 Thứ năm 27/06/2024
THB Bạt Thái Lan 708 677 680 17:20:17 Thứ năm 04/07/2024
THB Bạt Thái Lan 704 673 676 17:20:16 Thứ tư 03/07/2024
THB Bạt Thái Lan 705 674 677 17:20:19 Thứ ba 02/07/2024
THB Bạt Thái Lan 706 675 678 17:20:27 Thứ hai 01/07/2024
THB Bạt Thái Lan 672 703 675 17:18:26 Chủ nhật 30/06/2024
THB Bạt Thái Lan 672 703 675 17:18:28 Thứ bảy 29/06/2024
THB Bạt Thái Lan 703 672 675 17:20:15 Thứ sáu 28/06/2024
THB Bạt Thái Lan 701 671 674 17:20:18 Thứ năm 27/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ