Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 03/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 02/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 02/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/09/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.700
0
25.050
0
24.710
0
Đô la Mỹ
jpy 167,38
0
175,81
0
168,05
0
Yên Nhật
eur 27.024
0
28.258
0
27.133
0
Euro
chf 28.808
0
29.825
0
28.924
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.139
0
33.263
0
32.268
0
Bảng Anh
aud 16.597
0
17.177
0
16.664
0
Đô la Australia
sgd 18.752
0
19.382
0
18.827
0
Đô la Singapore
cad 18.104
0
18.730
0
18.177
0
Đô la Canada
hkd 3.126
0
3.244
0
3.139
0
Đô la Hồng Kông
thb 713
0
748
0
716
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.863
0
15.351
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,71
0
17,86
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.484
0
2.385
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.766
0
3.628
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.420
0
2.320
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:11 ngày 03/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.700 25.050 24.710 17:17:02 Thứ ba 03/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.050 24.710 17:17:01 Thứ hai 02/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.050 24.710 17:17:02 Chủ nhật 01/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.050 24.710 17:17:01 Thứ bảy 31/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.050 24.700 24.710 17:20:03 Thứ sáu 30/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 24.680 24.690 17:20:09 Thứ năm 29/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.990 24.640 24.650 17:20:17 Thứ tư 28/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.990 24.640 24.650 17:20:21 Thứ ba 27/08/2024
JPY Yên Nhật 167,38 175,81 168,05 17:17:13 Thứ ba 03/09/2024
JPY Yên Nhật 167,38 175,81 168,05 17:17:12 Thứ hai 02/09/2024
JPY Yên Nhật 167,38 175,81 168,05 17:17:12 Chủ nhật 01/09/2024
JPY Yên Nhật 167,38 175,81 168,05 17:17:12 Thứ bảy 31/08/2024
JPY Yên Nhật 175,81 167,38 168,05 17:20:05 Thứ sáu 30/08/2024
JPY Yên Nhật 176,15 167,7 168,37 17:20:11 Thứ năm 29/08/2024
JPY Yên Nhật 176,23 167,76 168,43 17:20:19 Thứ tư 28/08/2024
JPY Yên Nhật 175,48 167,07 167,74 17:20:23 Thứ ba 27/08/2024
EUR Euro 27.024 28.258 27.133 17:17:24 Thứ ba 03/09/2024
EUR Euro 27.024 28.258 27.133 17:17:22 Thứ hai 02/09/2024
EUR Euro 27.024 28.258 27.133 17:17:24 Chủ nhật 01/09/2024
EUR Euro 27.024 28.258 27.133 17:17:22 Thứ bảy 31/08/2024
EUR Euro 28.258 27.024 27.133 17:20:04 Thứ sáu 30/08/2024
EUR Euro 28.368 27.133 27.242 17:20:09 Thứ năm 29/08/2024
EUR Euro 28.435 27.200 27.309 17:20:17 Thứ tư 28/08/2024
EUR Euro 28.410 27.175 27.284 17:20:21 Thứ ba 27/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.808 29.825 28.924 17:17:35 Thứ ba 03/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.808 29.825 28.924 17:17:33 Thứ hai 02/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.808 29.825 28.924 17:17:35 Chủ nhật 01/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.808 29.825 28.924 17:17:33 Thứ bảy 31/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.825 28.808 28.924 17:20:05 Thứ sáu 30/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.998 28.972 29.088 17:20:10 Thứ năm 29/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.937 28.913 29.029 17:20:19 Thứ tư 28/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.759 28.744 28.859 17:20:22 Thứ ba 27/08/2024
GBP Bảng Anh 32.139 33.263 32.268 17:17:43 Thứ ba 03/09/2024
GBP Bảng Anh 32.139 33.263 32.268 17:17:41 Thứ hai 02/09/2024
GBP Bảng Anh 32.139 33.263 32.268 17:17:44 Chủ nhật 01/09/2024
GBP Bảng Anh 32.139 33.263 32.268 17:17:43 Thứ bảy 31/08/2024
GBP Bảng Anh 33.263 32.139 32.268 17:20:04 Thứ sáu 30/08/2024
GBP Bảng Anh 33.341 32.216 32.345 17:20:10 Thứ năm 29/08/2024
GBP Bảng Anh 33.410 32.284 32.414 17:20:18 Thứ tư 28/08/2024
GBP Bảng Anh 33.239 32.116 32.245 17:20:21 Thứ ba 27/08/2024
AUD Đô la Australia 16.597 17.177 16.664 17:17:55 Thứ ba 03/09/2024
AUD Đô la Australia 16.597 17.177 16.664 17:17:51 Thứ hai 02/09/2024
AUD Đô la Australia 16.597 17.177 16.664 17:17:54 Chủ nhật 01/09/2024
AUD Đô la Australia 16.597 17.177 16.664 17:17:53 Thứ bảy 31/08/2024
AUD Đô la Australia 17.177 16.597 16.664 17:20:06 Thứ sáu 30/08/2024
AUD Đô la Australia 17.167 16.588 16.655 17:20:11 Thứ năm 29/08/2024
AUD Đô la Australia 17.109 16.532 16.598 17:20:19 Thứ tư 28/08/2024
AUD Đô la Australia 17.079 16.502 16.568 17:20:23 Thứ ba 27/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.752 19.382 18.827 17:18:06 Thứ ba 03/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.752 19.382 18.827 17:18:02 Thứ hai 02/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.752 19.382 18.827 17:18:05 Chủ nhật 01/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.752 19.382 18.827 17:18:05 Thứ bảy 31/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.382 18.752 18.827 17:20:06 Thứ sáu 30/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.367 18.738 18.813 17:20:12 Thứ năm 29/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.346 18.717 18.792 17:20:20 Thứ tư 28/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.306 18.679 18.754 17:20:23 Thứ ba 27/08/2024
CAD Đô la Canada 18.104 18.730 18.177 17:18:17 Thứ ba 03/09/2024
CAD Đô la Canada 18.104 18.730 18.177 17:18:12 Thứ hai 02/09/2024
CAD Đô la Canada 18.104 18.730 18.177 17:18:17 Chủ nhật 01/09/2024
CAD Đô la Canada 18.104 18.730 18.177 17:18:15 Thứ bảy 31/08/2024
CAD Đô la Canada 18.730 18.104 18.177 17:20:07 Thứ sáu 30/08/2024
CAD Đô la Canada 18.741 18.114 18.187 17:20:12 Thứ năm 29/08/2024
CAD Đô la Canada 18.738 18.110 18.183 17:20:21 Thứ tư 28/08/2024
CAD Đô la Canada 18.688 18.062 18.135 17:20:24 Thứ ba 27/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.126 3.244 3.139 17:18:27 Thứ ba 03/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.126 3.244 3.139 17:18:22 Thứ hai 02/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.126 3.244 3.139 17:18:27 Chủ nhật 01/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.126 3.244 3.139 17:18:25 Thứ bảy 31/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.244 3.126 3.139 17:20:04 Thứ sáu 30/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.241 3.123 3.136 17:20:10 Thứ năm 29/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.234 3.116 3.129 17:20:18 Thứ tư 28/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.235 3.117 3.130 17:20:22 Thứ ba 27/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.420 2.320 17:19:11 Thứ ba 03/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.420 2.320 17:19:03 Thứ hai 02/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.420 2.320 17:19:09 Chủ nhật 01/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.420 2.320 17:19:09 Thứ bảy 31/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.420 0 2.320 17:20:08 Thứ sáu 30/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.422 0 2.322 17:20:14 Thứ năm 29/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.405 2.306 17:19:06 Thứ tư 28/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.405 0 2.306 17:20:26 Thứ ba 27/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.766 3.628 17:19:06 Thứ ba 03/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.766 3.628 17:18:59 Thứ hai 02/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.766 3.628 17:19:05 Chủ nhật 01/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.766 3.628 17:19:04 Thứ bảy 31/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.766 0 3.628 17:20:08 Thứ sáu 30/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.780 0 3.642 17:20:14 Thứ năm 29/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.785 3.647 17:19:01 Thứ tư 28/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.785 0 3.647 17:20:25 Thứ ba 27/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.484 2.385 17:19:00 Thứ ba 03/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.484 2.385 17:18:53 Thứ hai 02/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.484 2.385 17:18:58 Chủ nhật 01/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.484 2.385 17:18:58 Thứ bảy 31/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.484 0 2.385 17:20:09 Thứ sáu 30/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.494 0 2.394 17:20:14 Thứ năm 29/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.481 2.382 17:18:56 Thứ tư 28/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.481 0 2.382 17:20:26 Thứ ba 27/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,71 17,86 17:18:53 Thứ ba 03/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,71 17,86 17:18:47 Thứ hai 02/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,71 17,86 17:18:52 Chủ nhật 01/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,71 17,86 17:18:52 Thứ bảy 31/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,71 0 17,86 17:20:08 Thứ sáu 30/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,67 0 17,82 17:20:13 Thứ năm 29/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,71 0 17,85 17:20:21 Thứ tư 28/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,73 0 17,86 17:20:25 Thứ ba 27/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.863 15.351 17:18:46 Thứ ba 03/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.863 15.351 17:18:40 Thứ hai 02/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.863 15.351 17:18:45 Chủ nhật 01/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.863 15.351 17:18:45 Thứ bảy 31/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.863 0 15.351 17:20:07 Thứ sáu 30/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.840 0 15.329 17:20:13 Thứ năm 29/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.762 0 15.252 17:20:21 Thứ tư 28/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.670 0 15.161 17:20:25 Thứ ba 27/08/2024
THB Bạt Thái Lan 713 748 716 17:18:35 Thứ ba 03/09/2024
THB Bạt Thái Lan 713 748 716 17:18:30 Thứ hai 02/09/2024
THB Bạt Thái Lan 713 748 716 17:18:35 Chủ nhật 01/09/2024
THB Bạt Thái Lan 713 748 716 17:18:33 Thứ bảy 31/08/2024
THB Bạt Thái Lan 748 713 716 17:20:06 Thứ sáu 30/08/2024
THB Bạt Thái Lan 746 711 714 17:20:12 Thứ năm 29/08/2024
THB Bạt Thái Lan 747 712 715 17:20:20 Thứ tư 28/08/2024
THB Bạt Thái Lan 743 709 712 17:20:24 Thứ ba 27/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ