Tỷ giá Agribank ngày 03/06/2024
Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 03/06/2024Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 02/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 02/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/06/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy dữ liệu cho Tỷ giá Agribank (AGR) ngày 03/06/2024 | ||||||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 00:00:00 ngày 03/06/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Krone Na Uy | 2.466 | 0 | 2.370 | 15:20:09 Thứ tư 29/05/2024 | |
Krone Na Uy | 2.475 | 0 | 2.378 | 15:20:15 Thứ ba 28/05/2024 | |
Krone Na Uy | 2.453 | 0 | 2.359 | 15:20:22 Thứ hai 27/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.465 | 25.280 | 25.285 | 15:20:03 Thứ tư 29/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.468 | 25.280 | 25.288 | 15:20:10 Thứ ba 28/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.481 | 25.300 | 25.301 | 15:20:16 Thứ hai 27/05/2024 | |
Yên Nhật | 165,57 | 157,78 | 158,41 | 15:20:05 Thứ tư 29/05/2024 | |
Yên Nhật | 166,06 | 158 | 158,86 | 15:20:12 Thứ ba 28/05/2024 | |
Yên Nhật | 166,34 | 158,56 | 159,2 | 15:20:17 Thứ hai 27/05/2024 | |
Euro | 28.364 | 27.056 | 27.165 | 15:20:03 Thứ tư 29/05/2024 | |
Euro | 28.392 | 27.083 | 27.192 | 15:20:10 Thứ ba 28/05/2024 | |
Euro | 28.384 | 27.086 | 27.195 | 15:20:16 Thứ hai 27/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.300 | 27.339 | 27.449 | 15:20:05 Thứ tư 29/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.279 | 27.320 | 27.430 | 15:20:11 Thứ ba 28/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.264 | 27.317 | 27.427 | 15:20:17 Thứ hai 27/05/2024 | |
Bảng Anh | 32.925 | 31.753 | 31.945 | 15:20:04 Thứ tư 29/05/2024 | |
Bảng Anh | 32.962 | 31.790 | 31.982 | 15:20:11 Thứ ba 28/05/2024 | |
Bảng Anh | 32.919 | 31.759 | 31.951 | 15:20:16 Thứ hai 27/05/2024 | |
Đô la Australia | 17.153 | 16.582 | 16.649 | 15:20:06 Thứ tư 29/05/2024 | |
Đô la Australia | 17.181 | 16.610 | 16.677 | 15:20:12 Thứ ba 28/05/2024 | |
Đô la Australia | 17.135 | 16.570 | 16.637 | 15:20:18 Thứ hai 27/05/2024 | |
Đô la Singapore | 19.123 | 18.497 | 18.571 | 15:20:06 Thứ tư 29/05/2024 | |
Đô la Singapore | 19.128 | 18.502 | 18.576 | 15:20:12 Thứ ba 28/05/2024 | |
Đô la Singapore | 19.142 | 18.523 | 18.597 | 15:20:19 Thứ hai 27/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.894 | 18.279 | 18.352 | 15:20:07 Thứ tư 29/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.932 | 18.314 | 18.388 | 15:20:13 Thứ ba 28/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.898 | 18.291 | 18.364 | 15:20:20 Thứ hai 27/05/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.766 | 0 | 3.631 | 15:20:08 Thứ tư 29/05/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.770 | 0 | 3.635 | 15:20:14 Thứ ba 28/05/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.770 | 0 | 3.636 | 15:20:21 Thứ hai 27/05/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.450 | 0 | 2.357 | 15:20:09 Thứ tư 29/05/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.444 | 0 | 2.352 | 15:20:15 Thứ ba 28/05/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.434 | 0 | 2.344 | 15:20:22 Thứ hai 27/05/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,5 | 0 | 17,83 | 15:20:08 Thứ tư 29/05/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,53 | 0 | 17,86 | 15:20:14 Thứ ba 28/05/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,51 | 0 | 17,85 | 15:20:21 Thứ hai 27/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.859 | 0 | 15.352 | 15:20:08 Thứ tư 29/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.909 | 0 | 15.401 | 15:20:13 Thứ ba 28/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.841 | 0 | 15.339 | 15:20:20 Thứ hai 27/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 707 | 676 | 679 | 15:20:07 Thứ tư 29/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 708 | 677 | 680 | 15:20:13 Thứ ba 28/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 708 | 677 | 680 | 15:20:19 Thứ hai 27/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.308 | 3.190 | 3.203 | 15:20:04 Thứ tư 29/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.310 | 3.192 | 3.205 | 15:20:11 Thứ ba 28/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.311 | 3.194 | 3.207 | 15:20:17 Thứ hai 27/05/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ