Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 02/10/2024

Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 02/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.810
40
24.460
40
24.470
40
Đô la Mỹ
jpy 175,24
0,3
166,85
0,3
167,52
0,3
Yên Nhật
eur 27.962
-47
26.738
-45
26.845
-46
Euro
chf 29.562
90
28.554
87
28.669
88
Franc Thụy sĩ
gbp 33.243
-49
32.120
-49
32.249
-49
Bảng Anh
aud 17.281
40
16.701
40
16.768
40
Đô la Australia
sgd 19.431
39
18.794
38
18.869
38
Đô la Singapore
cad 18.559
109
17.936
105
18.008
105
Đô la Canada
hkd 3.226
9
3.109
9
3.121
9
Đô la Hồng Kông
thb 772
0
736
1
739
1
Bạt Thái Lan
nzd 15.808
36
0
0
15.297
34
Đô la New Zealand
krw 19,74
0,08
0
0
17,87
0,07
Won Hàn Quốc
sek 2.451
-12
0
0
2.354
-10
Krona Thụy Điển
dkk 3.726
-8
0
0
3.590
-7
Krone Đan Mạch
nok 2.379
11
0
0
2.281
11
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:24 ngày 02/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.810 24.460 24.470 17:20:18 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 24.420 24.430 17:20:24 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.750 24.400 24.410 17:20:29 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.790 24.450 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.790 24.450 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.790 24.430 24.450 17:20:20 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 24.410 24.430 17:20:16 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.740 24.380 24.400 17:20:16 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 175,24 166,85 167,52 17:20:20 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 174,94 166,55 167,22 17:20:28 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 176,77 168,23 168,91 17:20:31 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 165,05 173,29 165,71 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 165,05 173,29 165,71 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 173,29 165,05 165,71 17:20:22 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 174,23 165,9 166,57 17:20:18 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 175,66 167,21 167,88 17:20:18 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 27.962 26.738 26.845 17:20:18 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 28.009 26.783 26.891 17:20:25 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 28.175 26.948 27.056 17:20:29 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.957 28.185 27.065 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 26.957 28.185 27.065 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 28.185 26.957 27.065 17:20:20 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 28.079 26.853 26.961 17:20:16 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 28.183 26.955 27.063 17:20:16 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.562 28.554 28.669 17:20:20 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.472 28.467 28.581 17:20:27 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.589 28.577 28.692 17:20:30 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.501 29.507 28.615 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.501 29.507 28.615 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.507 28.501 28.615 17:20:21 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.388 28.387 28.501 17:20:18 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.648 28.633 28.748 17:20:18 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 33.243 32.120 32.249 17:20:19 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 33.292 32.169 32.298 17:20:25 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 33.424 32.297 32.427 17:20:30 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 32.360 33.488 32.490 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 32.360 33.488 32.490 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 33.488 32.360 32.490 17:20:20 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 33.282 32.159 32.288 17:20:17 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 33.477 32.350 32.480 17:20:17 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 17.281 16.701 16.768 17:20:21 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 17.241 16.661 16.728 17:20:29 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 17.282 16.701 16.768 17:20:31 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.636 17.215 16.703 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.636 17.215 16.703 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 17.215 16.636 16.703 17:20:22 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 17.070 16.494 16.560 17:20:18 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 17.205 16.626 16.693 17:20:18 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.431 18.794 18.869 17:20:21 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.392 18.756 18.831 17:20:30 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.475 18.834 18.910 17:20:32 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.808 19.447 18.884 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.808 19.447 18.884 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.447 18.808 18.884 17:20:23 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.381 18.746 18.821 17:20:19 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.435 18.797 18.872 17:20:19 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 18.559 17.936 18.008 17:20:22 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 18.450 17.831 17.903 17:20:32 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 18.457 17.838 17.910 17:20:33 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 17.913 18.535 17.985 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 17.913 18.535 17.985 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 18.535 17.913 17.985 17:20:23 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 18.538 17.916 17.988 17:20:20 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 18.584 17.959 18.031 17:20:20 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.226 3.109 3.121 17:20:19 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.217 3.100 3.112 17:20:26 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.101 3.113 17:20:30 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.101 3.218 3.113 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.101 3.218 3.113 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.101 3.113 17:20:21 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.213 3.097 3.109 17:20:17 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.209 3.093 3.105 17:20:17 Thứ tư 25/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.379 0 2.281 17:20:24 Thứ tư 02/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.368 0 2.270 17:20:36 Thứ ba 01/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.389 0 2.289 17:20:34 Thứ hai 30/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.383 2.284 17:19:15 Chủ nhật 29/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.383 2.284 17:19:21 Thứ bảy 28/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.383 0 2.284 17:20:25 Thứ sáu 27/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.378 0 2.279 17:20:21 Thứ năm 26/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.414 0 2.313 17:20:21 Thứ tư 25/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.726 0 3.590 17:20:23 Thứ tư 02/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.734 0 3.597 17:20:34 Thứ ba 01/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.757 0 3.618 17:20:34 Thứ hai 30/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.758 3.619 17:19:10 Chủ nhật 29/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.758 3.619 17:19:16 Thứ bảy 28/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.758 0 3.619 17:20:25 Thứ sáu 27/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.743 0 3.605 17:20:21 Thứ năm 26/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.758 0 3.619 17:20:21 Thứ tư 25/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.451 0 2.354 17:20:24 Thứ tư 02/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.463 0 2.364 17:20:35 Thứ ba 01/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.485 0 2.385 17:20:35 Thứ hai 30/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.479 2.379 17:19:04 Chủ nhật 29/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.479 2.379 17:19:11 Thứ bảy 28/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.479 0 2.379 17:20:26 Thứ sáu 27/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.467 0 2.368 17:20:22 Thứ năm 26/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.487 0 2.386 17:20:22 Thứ tư 25/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,74 0 17,87 17:20:23 Thứ tư 02/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,66 0 17,8 17:20:33 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,83 0 17,93 17:20:33 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,72 17,84 17:18:57 Chủ nhật 29/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,72 17,84 17:19:04 Thứ bảy 28/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,72 0 17,84 17:20:24 Thứ sáu 27/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,56 0 17,71 17:20:20 Thứ năm 26/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,56 0 17,71 17:20:21 Thứ tư 25/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.808 0 15.297 17:20:23 Thứ tư 02/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.772 0 15.263 17:20:32 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.878 0 15.367 17:20:33 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.815 15.304 17:18:50 Chủ nhật 29/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.815 15.304 17:18:57 Thứ bảy 28/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.815 0 15.304 17:20:24 Thứ sáu 27/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.653 0 15.145 17:20:20 Thứ năm 26/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.867 0 15.356 17:20:20 Thứ tư 25/09/2024
THB Bạt Thái Lan 772 736 739 17:20:22 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 772 735 738 17:20:31 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 779 742 745 17:20:32 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 737 774 740 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 737 774 740 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 774 737 740 17:20:23 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 768 732 735 17:20:19 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 770 733 736 17:20:19 Thứ tư 25/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ