Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 02/10/2023

Cập nhật lúc 17:20:31 ngày 02/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 01/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 01/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/10/2023

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.480
350
24.130
-350
24.160
0
Đô la Mỹ
jpy 164,06
3,58
160,1
-4,34
160,74
-0,38
Yên Nhật
eur 26.006
680
25.299
-735
25.401
-27
Euro
chf 26.895
726
26.122
-822
26.227
-47
Franc Thụy sĩ
gbp 29.973
751
29.140
-917
29.316
-82
Bảng Anh
aud 15.837
425
15.304
-645
15.365
-109
Đô la Australia
sgd 17.962
405
17.503
-516
17.573
-55
Đô la Singapore
cad 18.109
333
17.644
-601
17.715
-132
Đô la Canada
hkd 3.148
96
3.051
-98
3.063
-1
Đô la Hồng Kông
thb 677
30
644
-37
647
-3
Bạt Thái Lan
nzd 14.818
14.818
0
-14.840
14.334
-22
Đô la New Zealand
krw 18,81
18,81
0
-18,85
17,24
-0,13
Won Hàn Quốc
sek 2.257
2.257
0
-2.263
2.195
-6
Krona Thụy Điển
dkk 3.502
3.502
0
-3.505
3.393
-3
Krone Đan Mạch
nok 2.307
2.307
0
-2.311
2.235
-4
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:40 ngày 02/10/2023
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.480 24.130 24.160 17:20:31 Thứ hai 02/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.130 24.480 24.160 17:17:02 Chủ nhật 01/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.130 24.480 24.160 17:17:02 Thứ bảy 30/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.480 24.130 24.160 17:20:25 Thứ sáu 29/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.550 24.200 24.230 17:20:23 Thứ năm 28/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.550 24.200 24.230 17:20:17 Thứ tư 27/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.530 24.200 24.210 17:20:23 Thứ ba 26/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.540 24.190 24.220 17:20:31 Thứ hai 25/09/2023
JPY Yên Nhật 164,06 160,1 160,74 17:20:35 Thứ hai 02/10/2023
JPY Yên Nhật 160,48 164,44 161,12 17:17:17 Chủ nhật 01/10/2023
JPY Yên Nhật 160,48 164,44 161,12 17:17:15 Thứ bảy 30/09/2023
JPY Yên Nhật 164,44 160,48 161,12 17:20:28 Thứ sáu 29/09/2023
JPY Yên Nhật 164,86 160,87 161,52 17:20:25 Thứ năm 28/09/2023
JPY Yên Nhật 165,41 161,42 162,07 17:20:19 Thứ tư 27/09/2023
JPY Yên Nhật 165,43 161,44 162,09 17:20:25 Thứ ba 26/09/2023
JPY Yên Nhật 165,94 161,93 162,58 17:20:33 Thứ hai 25/09/2023
EUR Euro 26.006 25.299 25.401 17:20:32 Thứ hai 02/10/2023
EUR Euro 25.326 26.034 25.428 17:17:28 Chủ nhật 01/10/2023
EUR Euro 25.326 26.034 25.428 17:17:26 Thứ bảy 30/09/2023
EUR Euro 26.034 25.326 25.428 17:20:26 Thứ sáu 29/09/2023
EUR Euro 25.949 25.244 25.345 17:20:24 Thứ năm 28/09/2023
EUR Euro 26.066 25.358 25.460 17:20:18 Thứ tư 27/09/2023
EUR Euro 26.095 25.386 25.488 17:20:23 Thứ ba 26/09/2023
EUR Euro 26.276 25.564 25.667 17:20:31 Thứ hai 25/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.895 26.122 26.227 17:20:34 Thứ hai 02/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.169 26.944 26.274 17:17:41 Chủ nhật 01/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.169 26.944 26.274 17:17:37 Thứ bảy 30/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.944 26.169 26.274 17:20:27 Thứ sáu 29/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.831 26.061 26.166 17:20:25 Thứ năm 28/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.938 26.165 26.270 17:20:19 Thứ tư 27/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.024 26.247 26.352 17:20:24 Thứ ba 26/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.170 26.387 26.493 17:20:33 Thứ hai 25/09/2023
GBP Bảng Anh 29.973 29.140 29.316 17:20:33 Thứ hai 02/10/2023
GBP Bảng Anh 29.222 30.057 29.398 17:17:51 Chủ nhật 01/10/2023
GBP Bảng Anh 29.222 30.057 29.398 17:17:48 Thứ bảy 30/09/2023
GBP Bảng Anh 30.057 29.222 29.398 17:20:27 Thứ sáu 29/09/2023
GBP Bảng Anh 29.950 29.117 29.293 17:20:24 Thứ năm 28/09/2023
GBP Bảng Anh 29.955 29.122 29.298 17:20:18 Thứ tư 27/09/2023
GBP Bảng Anh 29.989 29.156 29.332 17:20:23 Thứ ba 26/09/2023
GBP Bảng Anh 30.193 29.356 29.533 17:20:32 Thứ hai 25/09/2023
AUD Đô la Australia 15.837 15.304 15.365 17:20:35 Thứ hai 02/10/2023
AUD Đô la Australia 15.412 15.949 15.474 17:18:05 Chủ nhật 01/10/2023
AUD Đô la Australia 15.412 15.949 15.474 17:17:59 Thứ bảy 30/09/2023
AUD Đô la Australia 15.949 15.412 15.474 17:20:28 Thứ sáu 29/09/2023
AUD Đô la Australia 15.759 15.226 15.287 17:20:26 Thứ năm 28/09/2023
AUD Đô la Australia 15.840 15.306 15.367 17:20:20 Thứ tư 27/09/2023
AUD Đô la Australia 15.844 15.310 15.371 17:20:25 Thứ ba 26/09/2023
AUD Đô la Australia 15.911 15.375 15.437 17:20:34 Thứ hai 25/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.962 17.503 17.573 17:20:36 Thứ hai 02/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.557 18.019 17.628 17:18:17 Chủ nhật 01/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.557 18.019 17.628 17:18:10 Thứ bảy 30/09/2023
SGD Đô la Singapore 18.019 17.557 17.628 17:20:29 Thứ sáu 29/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.975 17.517 17.587 17:20:26 Thứ năm 28/09/2023
SGD Đô la Singapore 18.003 17.543 17.613 17:20:20 Thứ tư 27/09/2023
SGD Đô la Singapore 18.007 17.547 17.617 17:20:26 Thứ ba 26/09/2023
SGD Đô la Singapore 18.047 17.585 17.656 17:20:34 Thứ hai 25/09/2023
CAD Đô la Canada 18.109 17.644 17.715 17:20:38 Thứ hai 02/10/2023
CAD Đô la Canada 17.776 18.245 17.847 17:18:28 Chủ nhật 01/10/2023
CAD Đô la Canada 17.776 18.245 17.847 17:18:21 Thứ bảy 30/09/2023
CAD Đô la Canada 18.245 17.776 17.847 17:20:29 Thứ sáu 29/09/2023
CAD Đô la Canada 18.288 17.818 17.890 17:20:27 Thứ năm 28/09/2023
CAD Đô la Canada 18.251 17.783 17.854 17:20:21 Thứ tư 27/09/2023
CAD Đô la Canada 18.256 17.787 17.858 17:20:26 Thứ ba 26/09/2023
CAD Đô la Canada 18.288 17.818 17.890 17:20:35 Thứ hai 25/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.148 3.051 3.063 17:20:34 Thứ hai 02/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.052 3.149 3.064 17:18:37 Chủ nhật 01/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.052 3.149 3.064 17:18:31 Thứ bảy 30/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.149 3.052 3.064 17:20:27 Thứ sáu 29/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.160 3.063 3.075 17:20:24 Thứ năm 28/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.161 3.064 3.076 17:20:19 Thứ tư 27/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.160 3.063 3.075 17:20:24 Thứ ba 26/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 3.065 3.077 17:20:32 Thứ hai 25/09/2023
NOK Krone Na Uy 2.307 0 2.235 17:20:40 Thứ hai 02/10/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.311 2.239 17:19:28 Chủ nhật 01/10/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.311 2.239 17:19:17 Thứ bảy 30/09/2023
NOK Krone Na Uy 2.311 0 2.239 17:20:31 Thứ sáu 29/09/2023
NOK Krone Na Uy 2.308 0 2.236 17:20:30 Thứ năm 28/09/2023
NOK Krone Na Uy 2.290 0 2.219 17:20:23 Thứ tư 27/09/2023
NOK Krone Na Uy 2.284 0 2.213 17:20:28 Thứ ba 26/09/2023
NOK Krone Na Uy 2.307 0 2.235 17:20:37 Thứ hai 25/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 3.502 0 3.393 17:20:39 Thứ hai 02/10/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.505 3.396 17:19:22 Chủ nhật 01/10/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.505 3.396 17:19:11 Thứ bảy 30/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 3.505 0 3.396 17:20:30 Thứ sáu 29/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 3.494 0 3.386 17:20:29 Thứ năm 28/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 3.510 0 3.401 17:20:22 Thứ tư 27/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 3.514 0 3.405 17:20:28 Thứ ba 26/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 3.539 0 3.428 17:20:36 Thứ hai 25/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 2.257 0 2.195 17:20:39 Thứ hai 02/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.263 2.201 17:19:15 Chủ nhật 01/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.263 2.201 17:19:05 Thứ bảy 30/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 2.263 0 2.201 17:20:31 Thứ sáu 29/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 2.237 0 2.177 17:20:30 Thứ năm 28/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 2.247 0 2.186 17:20:22 Thứ tư 27/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 2.226 0 2.166 17:20:29 Thứ ba 26/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 2.226 0 2.166 17:20:37 Thứ hai 25/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 18,81 0 17,24 17:20:38 Thứ hai 02/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,85 17,37 17:19:08 Chủ nhật 01/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,85 17,37 17:18:57 Thứ bảy 30/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 18,85 0 17,37 17:20:30 Thứ sáu 29/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 18,82 0 17,25 17:20:28 Thứ năm 28/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 18,85 0 17,28 17:20:22 Thứ tư 27/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 18,84 0 17,27 17:20:27 Thứ ba 26/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,09 0 17,48 17:20:36 Thứ hai 25/09/2023
NZD Đô la New Zealand 14.818 0 14.334 17:20:38 Thứ hai 02/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.840 14.356 17:19:01 Chủ nhật 01/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.840 14.356 17:18:49 Thứ bảy 30/09/2023
NZD Đô la New Zealand 14.840 0 14.356 17:20:30 Thứ sáu 29/09/2023
NZD Đô la New Zealand 14.710 0 14.228 17:20:27 Thứ năm 28/09/2023
NZD Đô la New Zealand 14.741 0 14.258 17:20:21 Thứ tư 27/09/2023
NZD Đô la New Zealand 14.750 0 14.267 17:20:27 Thứ ba 26/09/2023
NZD Đô la New Zealand 14.758 0 14.275 17:20:35 Thứ hai 25/09/2023
THB Bạt Thái Lan 677 644 647 17:20:37 Thứ hai 02/10/2023
THB Bạt Thái Lan 647 681 650 17:18:47 Chủ nhật 01/10/2023
THB Bạt Thái Lan 647 681 650 17:18:40 Thứ bảy 30/09/2023
THB Bạt Thái Lan 681 647 650 17:20:29 Thứ sáu 29/09/2023
THB Bạt Thái Lan 681 647 650 17:20:27 Thứ năm 28/09/2023
THB Bạt Thái Lan 685 651 654 17:20:21 Thứ tư 27/09/2023
THB Bạt Thái Lan 687 653 656 17:20:26 Thứ ba 26/09/2023
THB Bạt Thái Lan 693 658 661 17:20:34 Thứ hai 25/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ