Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 02/06/2025

Cập nhật lúc 17:20:41 ngày 02/06/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 01/06/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 01/06/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/06/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 26.190
710
25.840
0
25.850
350
Đô la Mỹ
jpy 185,02
10,56
176,91
-5,57
177,62
2,46
Yên Nhật
eur 30.221
1.816
28.994
-655
29.110
591
Euro
chf 32.125
1.417
31.085
-656
31.210
379
Franc Thụy sĩ
gbp 35.588
2.830
34.471
615
34.609
1.719
Bảng Anh
aud 17.064
1.413
16.466
232
16.532
818
Đô la Australia
sgd 20.467
1.484
19.841
235
19.921
862
Đô la Singapore
cad 19.232
1.169
18.632
-38
18.707
571
Đô la Canada
hkd 3.371
128
3.253
-110
3.266
10
Đô la Hồng Kông
thb 810
70
773
-3
776
33
Bạt Thái Lan
nzd 15.851
15.851
0
-15.056
15.341
789
Đô la New Zealand
krw 19,84
19,84
0
-18,67
18,02
1,09
Won Hàn Quốc
sek 2.777
2.777
0
-2.673
2.668
105
Krona Thụy Điển
dkk 4.030
4.030
0
-3.949
3.902
90
Krone Đan Mạch
nok 2.610
2.610
0
-2.439
2.501
164
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:48 ngày 02/06/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 26.190 25.840 25.850 17:20:41 Thứ hai 02/06/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:04 Chủ nhật 01/06/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Thứ bảy 31/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.180 25.830 25.840 17:20:24 Thứ sáu 30/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.200 25.850 25.860 17:20:21 Thứ năm 29/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.110 25.760 25.770 17:20:21 Thứ tư 28/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.090 25.740 25.750 17:20:25 Thứ ba 27/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.080 25.730 25.740 17:20:38 Thứ hai 26/05/2025
JPY Yên Nhật 185,02 176,91 177,62 17:20:44 Thứ hai 02/06/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:20 Chủ nhật 01/06/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:14 Thứ bảy 31/05/2025
JPY Yên Nhật 184,34 176,27 176,98 17:20:27 Thứ sáu 30/05/2025
JPY Yên Nhật 182,12 174,22 174,92 17:20:24 Thứ năm 29/05/2025
JPY Yên Nhật 183,44 175,48 176,18 17:20:23 Thứ tư 28/05/2025
JPY Yên Nhật 186,06 177,91 178,62 17:20:28 Thứ ba 27/05/2025
JPY Yên Nhật 185,88 177,73 178,44 17:20:40 Thứ hai 26/05/2025
EUR Euro 30.221 28.994 29.110 17:20:42 Thứ hai 02/06/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:33 Chủ nhật 01/06/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:26 Thứ bảy 31/05/2025
EUR Euro 30.108 28.883 28.999 17:20:25 Thứ sáu 30/05/2025
EUR Euro 29.899 28.678 28.793 17:20:22 Thứ năm 29/05/2025
EUR Euro 29.976 28.754 28.869 17:20:21 Thứ tư 28/05/2025
EUR Euro 30.194 28.969 29.085 17:20:26 Thứ ba 27/05/2025
EUR Euro 30.218 28.992 29.108 17:20:39 Thứ hai 26/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.125 31.085 31.210 17:20:43 Thứ hai 02/06/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:45 Chủ nhật 01/06/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:38 Thứ bảy 31/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.052 31.008 31.133 17:20:26 Thứ sáu 30/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.704 30.677 30.800 17:20:23 Thứ năm 29/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.789 30.770 30.894 17:20:23 Thứ tư 28/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.105 31.070 31.195 17:20:27 Thứ ba 27/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.077 31.035 31.160 17:20:40 Thứ hai 26/05/2025
GBP Bảng Anh 35.588 34.471 34.609 17:20:42 Thứ hai 02/06/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:55 Chủ nhật 01/06/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:48 Thứ bảy 31/05/2025
GBP Bảng Anh 35.525 34.409 34.547 17:20:25 Thứ sáu 30/05/2025
GBP Bảng Anh 35.459 34.344 34.482 17:20:22 Thứ năm 29/05/2025
GBP Bảng Anh 35.451 34.336 34.474 17:20:22 Thứ tư 28/05/2025
GBP Bảng Anh 35.703 34.584 34.723 17:20:26 Thứ ba 27/05/2025
GBP Bảng Anh 35.697 34.578 34.717 17:20:39 Thứ hai 26/05/2025
AUD Đô la Australia 17.064 16.466 16.532 17:20:44 Thứ hai 02/06/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:07 Chủ nhật 01/06/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:17:59 Thứ bảy 31/05/2025
AUD Đô la Australia 16.950 16.354 16.420 17:20:27 Thứ sáu 30/05/2025
AUD Đô la Australia 16.954 16.358 16.424 17:20:24 Thứ năm 29/05/2025
AUD Đô la Australia 16.952 16.356 16.422 17:20:24 Thứ tư 28/05/2025
AUD Đô la Australia 17.099 16.502 16.568 17:20:28 Thứ ba 27/05/2025
AUD Đô la Australia 17.204 16.604 16.671 17:20:41 Thứ hai 26/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.467 19.841 19.921 17:20:45 Thứ hai 02/06/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:21 Chủ nhật 01/06/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:11 Thứ bảy 31/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.414 19.791 19.870 17:20:28 Thứ sáu 30/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.387 19.765 19.844 17:20:25 Thứ năm 29/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.386 19.762 19.841 17:20:24 Thứ tư 28/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.488 19.859 19.939 17:20:29 Thứ ba 27/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.503 19.873 19.953 17:20:41 Thứ hai 26/05/2025
CAD Đô la Canada 19.232 18.632 18.707 17:20:46 Thứ hai 02/06/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:34 Chủ nhật 01/06/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:23 Thứ bảy 31/05/2025
CAD Đô la Canada 19.087 18.494 18.568 17:20:29 Thứ sáu 30/05/2025
CAD Đô la Canada 19.050 18.459 18.533 17:20:26 Thứ năm 29/05/2025
CAD Đô la Canada 19.012 18.421 18.495 17:20:25 Thứ tư 28/05/2025
CAD Đô la Canada 19.150 18.552 18.627 17:20:30 Thứ ba 27/05/2025
CAD Đô la Canada 19.187 18.587 18.662 17:20:42 Thứ hai 26/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.371 3.253 3.266 17:20:43 Thứ hai 02/06/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:47 Chủ nhật 01/06/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:35 Thứ bảy 31/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.369 3.251 3.264 17:20:26 Thứ sáu 30/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.375 3.256 3.269 17:20:23 Thứ năm 29/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.362 3.244 3.257 17:20:22 Thứ tư 28/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.361 3.243 3.256 17:20:27 Thứ ba 27/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.361 3.242 3.255 17:20:40 Thứ hai 26/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.610 0 2.501 17:20:48 Thứ hai 02/06/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:44 Chủ nhật 01/06/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:33 Thứ bảy 31/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.606 0 2.498 17:20:31 Thứ sáu 30/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.604 0 2.495 17:20:28 Thứ năm 29/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.603 0 2.494 17:20:28 Thứ tư 28/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.626 0 2.516 17:20:32 Thứ ba 27/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.632 0 2.518 17:20:45 Thứ hai 26/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.030 0 3.902 17:20:48 Thứ hai 02/06/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:38 Chủ nhật 01/06/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:24 Thứ bảy 31/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.015 0 3.888 17:20:30 Thứ sáu 30/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.987 0 3.861 17:20:27 Thứ năm 29/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.999 0 3.872 17:20:27 Thứ tư 28/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.028 0 3.900 17:20:31 Thứ ba 27/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.032 0 3.900 17:20:44 Thứ hai 26/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.777 0 2.668 17:20:48 Thứ hai 02/06/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:30 Chủ nhật 01/06/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:14 Thứ bảy 31/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.764 0 2.655 17:20:31 Thứ sáu 30/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.739 0 2.632 17:20:28 Thứ năm 29/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.744 0 2.636 17:20:27 Thứ tư 28/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.785 0 2.674 17:20:32 Thứ ba 27/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.790 0 2.679 17:20:45 Thứ hai 26/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,84 0 18,02 17:20:47 Thứ hai 02/06/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:22 Chủ nhật 01/06/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:06 Thứ bảy 31/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,81 0 18 17:20:30 Thứ sáu 30/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,78 0 19,97 17:20:27 Thứ năm 29/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,8 0 17,99 17:20:26 Thứ tư 28/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,96 0 18,12 17:20:31 Thứ ba 27/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 20,01 0 18,16 17:20:43 Thứ hai 26/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.851 0 15.341 17:20:46 Thứ hai 02/06/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:10 Chủ nhật 01/06/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:18:56 Thứ bảy 31/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.733 0 15.224 17:20:29 Thứ sáu 30/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.691 0 15.182 17:20:26 Thứ năm 29/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.706 0 15.198 17:20:26 Thứ tư 28/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.822 0 15.312 17:20:30 Thứ ba 27/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.875 0 15.364 17:20:43 Thứ hai 26/05/2025
THB Bạt Thái Lan 810 773 776 17:20:45 Thứ hai 02/06/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:18:57 Chủ nhật 01/06/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:18:44 Thứ bảy 31/05/2025
THB Bạt Thái Lan 809 772 775 17:20:28 Thứ sáu 30/05/2025
THB Bạt Thái Lan 809 771 774 17:20:25 Thứ năm 29/05/2025
THB Bạt Thái Lan 808 771 774 17:20:25 Thứ tư 28/05/2025
THB Bạt Thái Lan 813 775 778 17:20:29 Thứ ba 27/05/2025
THB Bạt Thái Lan 817 778 781 17:20:42 Thứ hai 26/05/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ