Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 02/05/2025

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 02/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 01/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 01/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/05/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.480
0
25.840
0
25.500
0
Đô la Mỹ
jpy 174,46
0
182,48
0
175,16
0
Yên Nhật
eur 28.405
0
29.649
0
28.519
0
Euro
chf 30.708
0
31.741
0
30.831
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.758
0
33.856
0
32.890
0
Bảng Anh
aud 15.651
0
16.234
0
15.714
0
Đô la Australia
sgd 18.983
0
19.606
0
19.059
0
Đô la Singapore
cad 18.063
0
18.670
0
18.136
0
Đô la Canada
hkd 3.243
0
3.363
0
3.256
0
Đô la Hồng Kông
thb 740
0
776
0
743
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.056
0
14.552
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,67
0
16,93
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.673
0
2.563
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.949
0
3.812
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.439
0
2.337
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:24 ngày 02/05/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:03 Thứ sáu 02/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Thứ năm 01/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Thứ tư 30/04/2025
USD Đô la Mỹ 26.160 25.810 25.820 17:20:03 Thứ ba 29/04/2025
USD Đô la Mỹ 26.160 25.810 25.820 17:20:17 Thứ hai 28/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Chủ nhật 27/04/2025
USD Đô la Mỹ 26.195 25.850 25.855 17:20:22 Thứ bảy 26/04/2025
USD Đô la Mỹ 26.195 25.850 25.855 17:21:06 Thứ sáu 25/04/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:20 Thứ sáu 02/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:14 Thứ năm 01/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:16 Thứ tư 30/04/2025
JPY Yên Nhật 186,56 178,38 179,1 17:20:06 Thứ ba 29/04/2025
JPY Yên Nhật 184,69 176,64 177,35 17:20:20 Thứ hai 28/04/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:16 Chủ nhật 27/04/2025
JPY Yên Nhật 184,83 176,78 177,49 17:20:25 Thứ bảy 26/04/2025
JPY Yên Nhật 185,63 177,54 178,25 17:21:16 Thứ sáu 25/04/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:41 Thứ sáu 02/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:27 Thứ năm 01/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:29 Thứ tư 30/04/2025
EUR Euro 30.278 29.049 29.166 17:20:04 Thứ ba 29/04/2025
EUR Euro 30.151 28.925 29.041 17:20:17 Thứ hai 28/04/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:30 Chủ nhật 27/04/2025
EUR Euro 30.216 28.989 29.105 17:20:22 Thứ bảy 26/04/2025
EUR Euro 30.167 28.962 29.078 17:21:08 Thứ sáu 25/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:59 Thứ sáu 02/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:39 Thứ năm 01/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:41 Thứ tư 30/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.088 31.057 31.182 17:20:05 Thứ ba 29/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.836 30.817 30.941 17:20:19 Thứ hai 28/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:47 Chủ nhật 27/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.889 30.868 30.992 17:20:24 Thứ bảy 26/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.771 30.755 30.879 17:21:14 Thứ sáu 25/04/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:18:12 Thứ sáu 02/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:49 Thứ năm 01/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:51 Thứ tư 30/04/2025
GBP Bảng Anh 35.385 34.271 34.409 17:20:04 Thứ ba 29/04/2025
GBP Bảng Anh 35.036 33.928 34.064 17:20:18 Thứ hai 28/04/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:18:00 Chủ nhật 27/04/2025
GBP Bảng Anh 35.142 34.032 34.169 17:20:23 Thứ bảy 26/04/2025
GBP Bảng Anh 35.116 34.006 34.143 17:21:10 Thứ sáu 25/04/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:26 Thứ sáu 02/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:01 Thứ năm 01/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:04 Thứ tư 30/04/2025
AUD Đô la Australia 16.978 16.381 16.447 17:20:06 Thứ ba 29/04/2025
AUD Đô la Australia 16.855 16.261 16.326 17:20:20 Thứ hai 28/04/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:41 Chủ nhật 27/04/2025
AUD Đô la Australia 16.911 16.316 16.382 17:20:25 Thứ bảy 26/04/2025
AUD Đô la Australia 16.926 16.330 16.396 17:21:18 Thứ sáu 25/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:40 Thứ sáu 02/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:14 Thứ năm 01/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:20 Thứ tư 30/04/2025
SGD Đô la Singapore 20.111 19.500 19.578 17:20:07 Thứ ba 29/04/2025
SGD Đô la Singapore 20.028 19.421 19.499 17:20:21 Thứ hai 28/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:19:18 Chủ nhật 27/04/2025
SGD Đô la Singapore 20.054 19.447 19.525 17:20:26 Thứ bảy 26/04/2025
SGD Đô la Singapore 20.087 19.478 19.556 17:21:20 Thứ sáu 25/04/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:53 Thứ sáu 02/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:26 Thứ năm 01/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:36 Thứ tư 30/04/2025
CAD Đô la Canada 19.048 18.457 18.531 17:20:08 Thứ ba 29/04/2025
CAD Đô la Canada 18.987 18.399 18.473 17:20:22 Thứ hai 28/04/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:19:36 Chủ nhật 27/04/2025
CAD Đô la Canada 19.042 18.451 18.525 17:20:27 Thứ bảy 26/04/2025
CAD Đô la Canada 19.030 18.440 18.514 17:21:24 Thứ sáu 25/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:19:06 Thứ sáu 02/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:41 Thứ năm 01/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:49 Thứ tư 30/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.404 3.284 3.297 17:20:05 Thứ ba 29/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.404 3.284 3.297 17:20:18 Thứ hai 28/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:19:48 Chủ nhật 27/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.409 3.289 3.302 17:20:23 Thứ bảy 26/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.408 3.288 3.301 17:21:12 Thứ sáu 25/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:20:24 Thứ sáu 02/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:43 Thứ năm 01/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:48 Thứ tư 30/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.566 0 2.457 17:20:10 Thứ ba 29/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.539 0 2.432 17:20:25 Thứ hai 28/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:21:14 Chủ nhật 27/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.548 0 2.441 17:20:29 Thứ bảy 26/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.548 0 2.441 17:21:31 Thứ sáu 25/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:20:17 Thứ sáu 02/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:37 Thứ năm 01/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:42 Thứ tư 30/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.038 0 3.904 17:20:09 Thứ ba 29/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.021 0 3.888 17:20:24 Thứ hai 28/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:21:05 Chủ nhật 27/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.029 0 3.896 17:20:28 Thứ bảy 26/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.022 0 3.889 17:21:29 Thứ sáu 25/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:20:04 Thứ sáu 02/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:27 Thứ năm 01/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:35 Thứ tư 30/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.762 0 2.653 17:20:10 Thứ ba 29/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.736 0 2.629 17:20:25 Thứ hai 28/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:20:46 Chủ nhật 27/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.742 0 2.634 17:20:29 Thứ bảy 26/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.758 0 2.650 17:21:32 Thứ sáu 25/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:52 Thứ sáu 02/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:15 Thứ năm 01/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:24 Thứ tư 30/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,01 0 17,26 17:20:09 Thứ ba 29/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19 0 17,25 17:20:24 Thứ hai 28/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:20:33 Chủ nhật 27/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,06 0 17,3 17:20:28 Thứ bảy 26/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,11 0 17,35 17:21:28 Thứ sáu 25/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:39 Thứ sáu 02/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:05 Thứ năm 01/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:14 Thứ tư 30/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.755 0 15.245 17:20:08 Thứ ba 29/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.721 0 15.212 17:20:23 Thứ hai 28/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:20:14 Chủ nhật 27/04/2025
NZD Đô la New Zealand 25.771 0 15.261 17:20:28 Thứ bảy 26/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.832 0 15.322 17:21:26 Thứ sáu 25/04/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:19:19 Thứ sáu 02/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:18:50 Thứ năm 01/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:19:00 Thứ tư 30/04/2025
THB Bạt Thái Lan 795 759 762 17:20:07 Thứ ba 29/04/2025
THB Bạt Thái Lan 787 751 754 17:20:22 Thứ hai 28/04/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:19:57 Chủ nhật 27/04/2025
THB Bạt Thái Lan 792 755 758 17:20:26 Thứ bảy 26/04/2025
THB Bạt Thái Lan 795 759 762 17:21:22 Thứ sáu 25/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ