Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 01/04/2023

Cập nhật lúc 17:17:08 ngày 01/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 31/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 31/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 31/03/2023

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.280
-360
23.640
360
23.310
0
Đô la Mỹ
jpy 173,71
-7,06
180,77
7,06
173,91
0
Yên Nhật
eur 25.233
-1.008
26.241
1.008
25.254
0
Euro
chf 25.289
-762
26.051
762
25.391
0
Franc Thụy sĩ
gbp 28.621
-829
29.450
829
28.794
0
Bảng Anh
aud 15.484
-536
16.020
536
15.546
0
Đô la Australia
sgd 17.421
-471
17.892
471
17.491
0
Đô la Singapore
cad 17.106
-460
17.566
460
17.175
0
Đô la Canada
hkd 2.938
-95
3.033
95
2.950
0
Đô la Hồng Kông
thb 669
-37
706
37
672
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
-14.988
14.988
14.988
14.505
0
Đô la New Zealand
krw 0
-19,97
19,97
19,97
17,32
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:50 ngày 01/04/2023
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.484 16.020 15.546 17:19:25 Thứ bảy 01/04/2023
AUD Đô la Australia 16.020 15.484 15.546 17:20:33 Thứ sáu 31/03/2023
AUD Đô la Australia 15.890 15.356 15.418 17:20:49 Thứ năm 30/03/2023
AUD Đô la Australia 15.975 15.440 15.502 17:20:59 Thứ tư 29/03/2023
AUD Đô la Australia 15.930 15.396 15.458 17:21:00 Thứ ba 28/03/2023
AUD Đô la Australia 15.867 15.334 15.396 17:21:02 Thứ hai 27/03/2023
AUD Đô la Australia 15.380 15.914 15.442 17:18:20 Chủ nhật 26/03/2023
AUD Đô la Australia 15.380 15.914 15.442 17:18:07 Thứ bảy 25/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.640 23.310 17:17:08 Thứ bảy 01/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.640 23.280 23.310 17:20:31 Thứ sáu 31/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.650 23.280 23.310 17:20:42 Thứ năm 30/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.660 23.300 23.330 17:20:49 Thứ tư 29/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.670 23.310 23.340 17:20:53 Thứ ba 28/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.670 23.310 23.340 17:20:57 Thứ hai 27/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.660 23.330 17:17:04 Chủ nhật 26/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.660 23.330 17:17:05 Thứ bảy 25/03/2023
JPY Yên Nhật 173,71 180,77 173,91 17:17:33 Thứ bảy 01/04/2023
JPY Yên Nhật 180,77 173,71 173,91 17:20:33 Thứ sáu 31/03/2023
JPY Yên Nhật 181,37 174,29 174,49 17:20:48 Thứ năm 30/03/2023
JPY Yên Nhật 183,1 175,97 176,68 17:20:57 Thứ tư 29/03/2023
JPY Yên Nhật 184,22 177,05 177,76 17:20:59 Thứ ba 28/03/2023
JPY Yên Nhật 184,3 177,13 177,84 17:21:01 Thứ hai 27/03/2023
JPY Yên Nhật 177,23 184,41 177,94 17:17:20 Chủ nhật 26/03/2023
JPY Yên Nhật 177,23 184,41 177,94 17:17:18 Thứ bảy 25/03/2023
EUR Euro 25.233 26.241 25.254 17:18:02 Thứ bảy 01/04/2023
EUR Euro 26.241 25.233 25.254 17:20:31 Thứ sáu 31/03/2023
EUR Euro 26.088 25.032 25.083 17:20:44 Thứ năm 30/03/2023
EUR Euro 26.092 25.085 25.106 17:20:50 Thứ tư 29/03/2023
EUR Euro 26.021 25.016 25.036 17:20:56 Thứ ba 28/03/2023
EUR Euro 25.910 24.907 24.927 17:20:58 Thứ hai 27/03/2023
EUR Euro 25.035 26.041 25.056 17:17:37 Chủ nhật 26/03/2023
EUR Euro 25.035 26.041 25.056 17:17:29 Thứ bảy 25/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.289 26.051 25.391 17:18:33 Thứ bảy 01/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.051 25.289 25.391 17:20:33 Thứ sáu 31/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.864 25.110 25.211 17:20:47 Thứ năm 30/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.875 25.121 25.222 17:20:56 Thứ tư 29/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.034 25.274 25.375 17:20:59 Thứ ba 28/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.899 25.144 25.245 17:21:00 Thứ hai 27/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.189 25.946 25.290 17:17:56 Chủ nhật 26/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.189 25.946 25.290 17:17:41 Thứ bảy 25/03/2023
GBP Bảng Anh 28.621 29.450 28.794 17:18:46 Thứ bảy 01/04/2023
GBP Bảng Anh 29.450 28.621 28.794 17:20:31 Thứ sáu 31/03/2023
GBP Bảng Anh 29.208 28.386 28.557 17:20:45 Thứ năm 30/03/2023
GBP Bảng Anh 29.311 28.486 28.658 17:20:52 Thứ tư 29/03/2023
GBP Bảng Anh 29.263 28.439 28.611 17:20:58 Thứ ba 28/03/2023
GBP Bảng Anh 29.100 28.279 28.450 17:20:58 Thứ hai 27/03/2023
GBP Bảng Anh 28.325 29.147 28.496 17:18:10 Chủ nhật 26/03/2023
GBP Bảng Anh 28.325 29.147 28.496 17:17:51 Thứ bảy 25/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,97 17,32 17:21:50 Thứ bảy 01/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,97 0 17,32 17:20:37 Thứ sáu 31/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,82 0 17,19 17:20:53 Thứ năm 30/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,96 0 17,32 17:21:08 Thứ tư 29/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 20,01 0 17,36 17:21:08 Thứ ba 28/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,91 0 17,28 17:21:09 Thứ hai 27/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,07 17,41 17:19:31 Chủ nhật 26/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,07 17,41 17:19:17 Thứ bảy 25/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.421 17.892 17.491 17:19:58 Thứ bảy 01/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.892 17.421 17.491 17:20:34 Thứ sáu 31/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.852 17.382 17.452 17:20:49 Thứ năm 30/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.902 17.431 17.501 17:21:00 Thứ tư 29/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.888 17.417 17.487 17:21:02 Thứ ba 28/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.842 17.373 17.443 17:21:04 Thứ hai 27/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.419 17.890 17.489 17:18:32 Chủ nhật 26/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.419 17.890 17.489 17:18:22 Thứ bảy 25/03/2023
CAD Đô la Canada 17.106 17.566 17.175 17:20:27 Thứ bảy 01/04/2023
CAD Đô la Canada 17.566 17.106 17.175 17:20:35 Thứ sáu 31/03/2023
CAD Đô la Canada 17.491 17.034 17.102 17:20:52 Thứ năm 30/03/2023
CAD Đô la Canada 17.480 17.024 17.092 17:21:04 Thứ tư 29/03/2023
CAD Đô la Canada 17.421 16.967 17.035 17:21:06 Thứ ba 28/03/2023
CAD Đô la Canada 17.312 16.861 16.929 17:21:07 Thứ hai 27/03/2023
CAD Đô la Canada 16.852 17.303 16.920 17:18:45 Chủ nhật 26/03/2023
CAD Đô la Canada 16.852 17.303 16.920 17:18:34 Thứ bảy 25/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.938 3.033 2.950 17:20:59 Thứ bảy 01/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.033 2.938 2.950 17:20:32 Thứ sáu 31/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.033 2.938 2.950 17:20:46 Thứ năm 30/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.035 2.941 2.953 17:20:54 Thứ tư 29/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.037 2.942 2.954 17:20:58 Thứ ba 28/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.037 2.942 2.954 17:20:59 Thứ hai 27/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.941 3.035 2.953 17:18:59 Chủ nhật 26/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.941 3.035 2.953 17:18:44 Thứ bảy 25/03/2023
THB Bạt Thái Lan 669 706 672 17:21:20 Thứ bảy 01/04/2023
THB Bạt Thái Lan 706 669 672 17:20:34 Thứ sáu 31/03/2023
THB Bạt Thái Lan 703 666 669 17:20:51 Thứ năm 30/03/2023
THB Bạt Thái Lan 703 667 670 17:21:02 Thứ tư 29/03/2023
THB Bạt Thái Lan 702 665 668 17:21:04 Thứ ba 28/03/2023
THB Bạt Thái Lan 704 668 671 17:21:05 Thứ hai 27/03/2023
THB Bạt Thái Lan 669 706 672 17:19:12 Chủ nhật 26/03/2023
THB Bạt Thái Lan 669 706 672 17:18:52 Thứ bảy 25/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.988 14.505 17:21:40 Thứ bảy 01/04/2023
NZD Đô la New Zealand 14.988 0 14.505 17:20:36 Thứ sáu 31/03/2023
NZD Đô la New Zealand 14.816 0 14.336 17:20:53 Thứ năm 30/03/2023
NZD Đô la New Zealand 14.944 0 14.461 17:21:06 Thứ tư 29/03/2023
NZD Đô la New Zealand 14.853 0 14.372 17:21:07 Thứ ba 28/03/2023
NZD Đô la New Zealand 14.822 0 14.342 17:21:08 Thứ hai 27/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.893 14.411 17:19:24 Chủ nhật 26/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.893 14.411 17:19:06 Thứ bảy 25/03/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ