Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 01/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 31/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 31/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 31/01/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.900
0
25.270
0
24.930
0
Đô la Mỹ
jpy 157,17
0
164,74
0
157,8
0
Yên Nhật
eur 25.691
0
26.878
0
25.794
0
Euro
chf 27.177
0
28.158
0
27.286
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.501
0
31.596
0
30.623
0
Bảng Anh
aud 15.529
0
16.107
0
15.591
0
Đô la Australia
sgd 18.250
0
18.850
0
18.323
0
Đô la Singapore
cad 17.197
0
17.773
0
17.266
0
Đô la Canada
hkd 3.158
0
3.277
0
3.171
0
Đô la Hồng Kông
thb 722
0
757
0
725
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.568
0
14.073
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,53
0
16,77
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.337
0
2.243
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.578
0
3.452
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.283
0
2.189
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:50 ngày 01/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.900 25.270 24.930 17:17:02 Thứ bảy 01/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.900 25.270 24.930 17:17:02 Thứ sáu 31/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.900 25.270 24.930 17:17:02 Thứ năm 30/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.900 25.270 24.930 17:17:02 Thứ tư 29/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.900 25.270 24.930 17:17:01 Thứ ba 28/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.900 25.270 24.930 17:17:02 Thứ hai 27/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.900 25.270 24.930 17:17:02 Chủ nhật 26/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.900 25.270 24.930 17:17:02 Thứ bảy 25/01/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,74 157,8 17:17:16 Thứ bảy 01/02/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,74 157,8 17:17:15 Thứ sáu 31/01/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,74 157,8 17:17:14 Thứ năm 30/01/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,74 157,8 17:17:14 Thứ tư 29/01/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,74 157,8 17:17:13 Thứ ba 28/01/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,74 157,8 17:17:15 Thứ hai 27/01/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,74 157,8 17:17:14 Chủ nhật 26/01/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,74 157,8 17:17:15 Thứ bảy 25/01/2025
EUR Euro 25.691 26.878 25.794 17:17:28 Thứ bảy 01/02/2025
EUR Euro 25.691 26.878 25.794 17:17:27 Thứ sáu 31/01/2025
EUR Euro 25.691 26.878 25.794 17:17:29 Thứ năm 30/01/2025
EUR Euro 25.691 26.878 25.794 17:17:26 Thứ tư 29/01/2025
EUR Euro 25.691 26.878 25.794 17:17:26 Thứ ba 28/01/2025
EUR Euro 25.691 26.878 25.794 17:17:27 Thứ hai 27/01/2025
EUR Euro 25.691 26.878 25.794 17:17:31 Chủ nhật 26/01/2025
EUR Euro 25.691 26.878 25.794 17:17:28 Thứ bảy 25/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.177 28.158 27.286 17:17:40 Thứ bảy 01/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.177 28.158 27.286 17:17:41 Thứ sáu 31/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.177 28.158 27.286 17:17:42 Thứ năm 30/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.177 28.158 27.286 17:17:37 Thứ tư 29/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.177 28.158 27.286 17:17:38 Thứ ba 28/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.177 28.158 27.286 17:17:39 Thứ hai 27/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.177 28.158 27.286 17:17:45 Chủ nhật 26/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.177 28.158 27.286 17:17:41 Thứ bảy 25/01/2025
GBP Bảng Anh 30.501 31.596 30.623 17:17:50 Thứ bảy 01/02/2025
GBP Bảng Anh 30.501 31.596 30.623 17:17:53 Thứ sáu 31/01/2025
GBP Bảng Anh 30.501 31.596 30.623 17:17:53 Thứ năm 30/01/2025
GBP Bảng Anh 30.501 31.596 30.623 17:17:47 Thứ tư 29/01/2025
GBP Bảng Anh 30.501 31.596 30.623 17:17:47 Thứ ba 28/01/2025
GBP Bảng Anh 30.501 31.596 30.623 17:17:49 Thứ hai 27/01/2025
GBP Bảng Anh 30.501 31.596 30.623 17:17:55 Chủ nhật 26/01/2025
GBP Bảng Anh 30.501 31.596 30.623 17:17:50 Thứ bảy 25/01/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.107 15.591 17:18:07 Thứ bảy 01/02/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.107 15.591 17:18:05 Thứ sáu 31/01/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.107 15.591 17:18:05 Thứ năm 30/01/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.107 15.591 17:18:00 Thứ tư 29/01/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.107 15.591 17:18:05 Thứ ba 28/01/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.107 15.591 17:18:04 Thứ hai 27/01/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.107 15.591 17:18:07 Chủ nhật 26/01/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.107 15.591 17:18:02 Thứ bảy 25/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 18.850 18.323 17:18:23 Thứ bảy 01/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 18.850 18.323 17:18:17 Thứ sáu 31/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 18.850 18.323 17:18:22 Thứ năm 30/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 18.850 18.323 17:18:14 Thứ tư 29/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 18.850 18.323 17:18:18 Thứ ba 28/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 18.850 18.323 17:18:15 Thứ hai 27/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 18.850 18.323 17:18:19 Chủ nhật 26/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 18.850 18.323 17:18:20 Thứ bảy 25/01/2025
CAD Đô la Canada 17.197 17.773 17.266 17:18:36 Thứ bảy 01/02/2025
CAD Đô la Canada 17.197 17.773 17.266 17:18:29 Thứ sáu 31/01/2025
CAD Đô la Canada 17.197 17.773 17.266 17:18:34 Thứ năm 30/01/2025
CAD Đô la Canada 17.197 17.773 17.266 17:18:27 Thứ tư 29/01/2025
CAD Đô la Canada 17.197 17.773 17.266 17:18:30 Thứ ba 28/01/2025
CAD Đô la Canada 17.197 17.773 17.266 17:18:28 Thứ hai 27/01/2025
CAD Đô la Canada 17.197 17.773 17.266 17:18:33 Chủ nhật 26/01/2025
CAD Đô la Canada 17.197 17.773 17.266 17:18:33 Thứ bảy 25/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.277 3.171 17:18:52 Thứ bảy 01/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.277 3.171 17:18:41 Thứ sáu 31/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.277 3.171 17:18:45 Thứ năm 30/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.277 3.171 17:18:51 Thứ tư 29/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.277 3.171 17:18:41 Thứ ba 28/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.277 3.171 17:18:39 Thứ hai 27/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.277 3.171 17:18:45 Chủ nhật 26/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.277 3.171 17:18:44 Thứ bảy 25/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.189 17:19:50 Thứ bảy 01/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.189 17:19:45 Thứ sáu 31/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.189 17:19:40 Thứ năm 30/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.189 17:19:50 Thứ tư 29/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.189 17:19:34 Thứ ba 28/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.189 17:19:32 Thứ hai 27/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.189 17:19:40 Chủ nhật 26/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.189 17:19:54 Thứ bảy 25/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.452 17:19:45 Thứ bảy 01/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.452 17:19:40 Thứ sáu 31/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.452 17:19:35 Thứ năm 30/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.452 17:19:45 Thứ tư 29/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.452 17:19:28 Thứ ba 28/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.452 17:19:26 Thứ hai 27/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.452 17:19:33 Chủ nhật 26/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.452 17:19:48 Thứ bảy 25/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337 2.243 17:19:39 Thứ bảy 01/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337 2.243 17:19:33 Thứ sáu 31/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337 2.243 17:19:27 Thứ năm 30/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337 2.243 17:19:38 Thứ tư 29/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337 2.243 17:19:21 Thứ ba 28/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337 2.243 17:19:19 Thứ hai 27/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337 2.243 17:19:26 Chủ nhật 26/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337 2.243 17:19:41 Thứ bảy 25/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,53 16,77 17:19:32 Thứ bảy 01/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,53 16,77 17:19:25 Thứ sáu 31/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,53 16,77 17:19:19 Thứ năm 30/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,53 16,77 17:19:31 Thứ tư 29/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,53 16,77 17:19:13 Thứ ba 28/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,53 16,77 17:19:12 Thứ hai 27/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,53 16,77 17:19:18 Chủ nhật 26/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,53 16,77 17:19:34 Thứ bảy 25/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.568 14.073 17:19:23 Thứ bảy 01/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.568 14.073 17:19:12 Thứ sáu 31/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.568 14.073 17:19:09 Thứ năm 30/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.568 14.073 17:19:16 Thứ tư 29/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.568 14.073 17:19:02 Thứ ba 28/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.568 14.073 17:19:03 Thứ hai 27/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.568 14.073 17:19:09 Chủ nhật 26/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.568 14.073 17:19:16 Thứ bảy 25/01/2025
THB Bạt Thái Lan 722 757 725 17:19:12 Thứ bảy 01/02/2025
THB Bạt Thái Lan 722 757 725 17:18:50 Thứ sáu 31/01/2025
THB Bạt Thái Lan 722 757 725 17:18:56 Thứ năm 30/01/2025
THB Bạt Thái Lan 722 757 725 17:19:02 Thứ tư 29/01/2025
THB Bạt Thái Lan 722 757 725 17:18:50 Thứ ba 28/01/2025
THB Bạt Thái Lan 722 757 725 17:18:50 Thứ hai 27/01/2025
THB Bạt Thái Lan 722 757 725 17:18:57 Chủ nhật 26/01/2025
THB Bạt Thái Lan 722 757 725 17:18:56 Thứ bảy 25/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ