Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 01/01/2022

Cập nhật lúc 19:20:41 ngày 01/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 31/12/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 31/12/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 31/12/2021

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.910
300
22.650
10
22.670
60
Đô la Mỹ
cny 3.502,74
0
3.538,12
0
3.502,74
0
Nhân dân tệ
eur 26.190
1.052,61
25.334
-57,31
25.436
298,61
Euro
gbp 31.107
1.151,2
30.258
-0,38
30.441
485,2
Bảng Anh
jpy 200,44
8,43
195
1,05
195,78
3,77
Yên Nhật
chf 25.288
981,19
24.518
-34,33
24.616
309,19
Franc Thụy sĩ
aud 16.814
720,83
16.187
-68,73
16.252
158,83
Đô la Australia
sgd 17.045
624,1
16.601
14,24
16.668
247,1
Đô la Singapore
cad 18.094
669,03
17.610
9,02
17.681
256,03
Đô la Canada
hkd 2.966
119,16
2.867
-8,6
2.879
32,16
Đô la Hồng Kông
thb 704
100,65
661
-9,39
664
60,65
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.405,52
0
0
0
Krone Đan Mạch
inr 0
0
305,3
0
0
0
Rupee Ấn Độ
krw 20,09
3,54
0
-18,39
18,28
1,73
Won Hàn Quốc
kwd 0
0
75.188,91
0
0
0
Dinar Kuwait
myr 0
0
5.401,4
0
0
0
Ringgit Malaysia
nok 0
0
2.530,73
0
0
0
Krone Na Uy
rub 0
0
305,74
0
0
0
Rúp Nga
sar 0
0
6.051,09
0
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
sek 0
0
2.467,9
0
0
0
Krona Thụy Điển
nzd 15.818
0
0
0
15.335
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:20:59 ngày 01/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.910 22.650 22.670 19:20:41 Thứ bảy 01/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.610 22.640 22.610 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.610 22.640 22.610 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.700 22.670 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.700 22.670 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.620 22.650 22.620 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.700 22.730 22.700 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.700 22.730 22.700 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
CAD Đô la Canada 18.094 17.610 17.681 19:20:57 Thứ bảy 01/01/2022
CAD Đô la Canada 17.424,97 17.600,98 17.424,97 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
CAD Đô la Canada 17.332,46 17.507,53 17.332,46 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
CAD Đô la Canada 17.370,01 17.545,46 17.370,01 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
CAD Đô la Canada 17.399,88 17.575,64 17.399,88 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
CAD Đô la Canada 17.327,39 17.502,42 17.327,39 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
CAD Đô la Canada 17.380,64 17.556,2 17.380,64 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
CAD Đô la Canada 17.380,64 17.556,2 17.380,64 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
SGD Đô la Singapore 17.045 16.601 16.668 19:20:54 Thứ bảy 01/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.420,9 16.586,76 16.420,9 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.407,55 16.573,28 16.407,55 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.442,29 16.608,38 16.442,29 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.418,04 16.583,87 16.418,04 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.385,63 16.551,14 16.385,63 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.433,56 16.599,55 16.433,56 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.433,56 16.599,55 16.433,56 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
AUD Đô la Australia 16.814 16.187 16.252 19:20:53 Thứ bảy 01/01/2022
AUD Đô la Australia 16.093,17 16.255,73 16.093,17 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
AUD Đô la Australia 16.104,27 16.266,94 16.104,27 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
AUD Đô la Australia 16.093,31 16.255,87 16.093,31 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
AUD Đô la Australia 16.102,22 16.264,86 16.102,22 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
AUD Đô la Australia 16.045,11 16.207,18 16.045,11 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
AUD Đô la Australia 16.123,38 16.286,25 16.123,38 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
AUD Đô la Australia 16.123,38 16.286,25 16.123,38 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.288 24.518 24.616 19:20:49 Thứ bảy 01/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.306,81 24.552,33 24.306,81 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.185 24.429,29 24.185 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.261,97 24.507,04 24.261,97 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.261,97 24.507,04 24.261,97 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.158,87 24.402,9 24.158,87 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.301,81 24.547,29 24.301,81 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.301,81 24.547,29 24.301,81 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
JPY Yên Nhật 200,44 195 195,78 19:20:51 Thứ bảy 01/01/2022
JPY Yên Nhật 192,01 193,95 192,01 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
JPY Yên Nhật 191,78 193,71 191,78 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
JPY Yên Nhật 192,87 194,81 192,87 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
JPY Yên Nhật 192,8 194,75 192,8 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
JPY Yên Nhật 193,13 195,09 193,13 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
JPY Yên Nhật 193,95 195,91 193,95 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
JPY Yên Nhật 193,95 195,91 193,95 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
GBP Bảng Anh 31.107 30.258 30.441 19:20:45 Thứ bảy 01/01/2022
GBP Bảng Anh 29.955,8 30.258,38 29.955,8 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
GBP Bảng Anh 29.869,24 30.170,95 29.869,24 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
GBP Bảng Anh 29.887,9 30.189,8 29.887,9 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
GBP Bảng Anh 29.887,9 30.189,8 29.887,9 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
GBP Bảng Anh 29.753,32 30.053,86 29.753,32 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
GBP Bảng Anh 29.875,94 30.177,72 29.875,94 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
GBP Bảng Anh 29.875,94 30.177,72 29.875,94 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
EUR Euro 26.190 25.334 25.436 19:20:43 Thứ bảy 01/01/2022
EUR Euro 25.137,39 25.391,31 25.137,39 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
EUR Euro 25.084,13 25.337,5 25.084,13 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
EUR Euro 25.163,61 25.417,78 25.163,61 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
EUR Euro 25.194,76 25.449,25 25.194,76 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
EUR Euro 25.141,71 25.395,67 25.141,71 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
EUR Euro 25.245,71 25.500,71 25.245,71 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
EUR Euro 25.245,71 25.500,71 25.245,71 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.502,74 3.538,12 3.502,74 18:31:40 Thứ bảy 01/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.502,74 3.538,12 3.502,74 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.499,72 3.535,07 3.499,72 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.512,36 3.547,84 3.512,36 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.510,38 3.545,83 3.510,38 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.505,27 3.540,68 3.505,27 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.516,54 3.552,06 3.516,54 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.516,54 3.552,06 3.516,54 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.966 2.867 2.879 19:20:47 Thứ bảy 01/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.846,84 2.875,6 2.846,84 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.846,63 2.875,38 2.846,63 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.854,13 2.882,96 2.854,13 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.854,02 2.882,85 2.854,02 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.848,83 2.877,61 2.848,83 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.857,85 2.886,71 2.857,85 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.857,85 2.886,71 2.857,85 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
THB Bạt Thái Lan 704 661 664 19:20:56 Thứ bảy 01/01/2022
THB Bạt Thái Lan 603,35 670,39 603,35 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
THB Bạt Thái Lan 603,9 671 603,9 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
THB Bạt Thái Lan 601,7 668,55 601,7 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
THB Bạt Thái Lan 601,16 667,95 601,16 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
THB Bạt Thái Lan 601 667,78 601 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
THB Bạt Thái Lan 604,29 671,43 604,29 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
THB Bạt Thái Lan 604,29 671,43 604,29 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.405,52 0 18:31:40 Thứ bảy 01/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.405,52 0 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.398,12 0 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.409,98 0 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.413,82 0 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.406,75 0 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.420,81 0 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.420,81 0 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.818 0 15.335 19:20:59 Thứ bảy 01/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.818 0 15.335 19:20:54 Thứ sáu 31/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.874 0 15.363 19:20:38 Thứ năm 30/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.778 0 15.295 19:21:00 Thứ tư 29/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.787 0 15.304 19:21:21 Thứ ba 28/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.813 0 15.329 19:21:30 Thứ hai 27/12/2021
NZD Đô la New Zealand 0 15.902 15.387 19:21:39 Chủ nhật 26/12/2021
NZD Đô la New Zealand 0 15.902 15.387 18:22:28 Thứ bảy 25/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.467,9 0 18:31:40 Thứ bảy 01/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.467,9 0 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.462,8 0 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.472,1 0 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.456,93 0 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.447,76 0 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.471,15 0 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.471,15 0 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.051,09 0 18:31:40 Thứ bảy 01/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.051,09 0 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.051,09 0 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.064,13 0 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.065,1 0 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.054,47 0 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.073,72 0 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.073,72 0 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
RUB Rúp Nga 0 305,74 0 18:31:40 Thứ bảy 01/01/2022
RUB Rúp Nga 0 305,74 0 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
RUB Rúp Nga 0 303,8 0 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
RUB Rúp Nga 0 309,85 0 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
RUB Rúp Nga 0 310,8 0 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
RUB Rúp Nga 0 310,25 0 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
RUB Rúp Nga 0 311,75 0 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
RUB Rúp Nga 0 311,75 0 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.530,73 0 18:31:40 Thứ bảy 01/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.530,73 0 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.526,41 0 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.542,45 0 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.530,75 0 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.519,75 0 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.538,26 0 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.538,26 0 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.401,4 0 18:31:40 Thứ bảy 01/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.401,4 0 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.397,52 0 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.406,57 0 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.402,69 0 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.391,93 0 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.393,03 0 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.393,03 0 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.188,91 0 18:31:40 Thứ bảy 01/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 75.188,91 0 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.139,17 0 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.287,44 0 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.337,25 0 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.205,2 0 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.461,25 0 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.461,25 0 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 20,09 0 18,28 19:21:01 Thứ bảy 01/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,55 18,39 16,55 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 16,57 18,42 16,57 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 16,64 18,49 16,64 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 16,64 18,49 16,64 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 16,61 18,46 16,61 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 16,67 18,52 16,67 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 16,67 18,52 16,67 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 305,3 0 18:31:40 Thứ bảy 01/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 305,3 0 19:26:19 Thứ sáu 31/12/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 305,26 0 19:27:25 Thứ năm 30/12/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 304,79 0 19:26:55 Thứ tư 29/12/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 303,89 0 19:26:35 Thứ ba 28/12/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 302,88 0 19:27:41 Thứ hai 27/12/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 303,77 0 19:27:41 Chủ nhật 26/12/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 303,77 0 18:27:41 Thứ bảy 25/12/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ