Tỷ giá ACB ngày 28/05/2023
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 28/05/2023Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 27/05/2023
Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 27/05/2023
Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 27/05/2023

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.200
0 |
23.700 0 |
23.340
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
164,14
0 |
169,12 0 |
164,96
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
24.787
0 |
25.514 0 |
24.887
0 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
25.657
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
28.667
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
14.948
0 |
15.487 0 |
15.045
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.044
0 |
17.588 0 |
17.155
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
16.927
0 |
17.459 0 |
17.029
0 |
Đô la Canada | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
663
0 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Đài Loan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
14.096
0 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
17,65
0 |
Won Hàn Quốc | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:23 ngày 28/05/2023 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Australia | 14.948 | 15.487 | 15.045 | 17:18:09 Chủ nhật 28/05/2023 | |
Đô la Australia | 14.948 | 15.487 | 15.045 | 17:18:13 Thứ bảy 27/05/2023 | |
Đô la Australia | 15.017 | 15.558 | 15.115 | 17:18:18 Thứ sáu 26/05/2023 | |
Đô la Australia | 15.033 | 15.575 | 15.131 | 17:18:25 Thứ năm 25/05/2023 | |
Đô la Australia | 15.137 | 15.683 | 15.236 | 17:18:21 Thứ tư 24/05/2023 | |
Đô la Australia | 15.245 | 15.795 | 15.345 | 17:18:50 Thứ ba 23/05/2023 | |
Đô la Australia | 15.278 | 15.829 | 15.378 | 17:18:13 Thứ hai 22/05/2023 | |
Đô la Australia | 15.275 | 15.825 | 15.375 | 17:18:10 Chủ nhật 21/05/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.200 | 23.700 | 23.340 | 17:17:02 Chủ nhật 28/05/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.200 | 23.700 | 23.340 | 17:17:02 Thứ bảy 27/05/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.200 | 23.700 | 23.340 | 17:17:02 Thứ sáu 26/05/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.200 | 23.700 | 23.330 | 17:17:03 Thứ năm 25/05/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.200 | 23.700 | 23.330 | 17:17:02 Thứ tư 24/05/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.200 | 23.700 | 23.320 | 17:17:03 Thứ ba 23/05/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.200 | 23.700 | 23.300 | 17:17:03 Thứ hai 22/05/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.200 | 23.700 | 23.330 | 17:17:02 Chủ nhật 21/05/2023 | |
Yên Nhật | 164,14 | 169,12 | 164,96 | 17:17:17 Chủ nhật 28/05/2023 | |
Yên Nhật | 164,14 | 169,12 | 164,96 | 17:17:16 Thứ bảy 27/05/2023 | |
Yên Nhật | 165,34 | 170,36 | 166,17 | 17:17:19 Thứ sáu 26/05/2023 | |
Yên Nhật | 165,42 | 170,45 | 166,25 | 17:17:25 Thứ năm 25/05/2023 | |
Yên Nhật | 166,68 | 171,74 | 167,52 | 17:17:18 Thứ tư 24/05/2023 | |
Yên Nhật | 166,73 | 171,79 | 167,56 | 17:17:27 Thứ ba 23/05/2023 | |
Yên Nhật | 167,19 | 172,27 | 168,03 | 17:17:17 Thứ hai 22/05/2023 | |
Yên Nhật | 167,16 | 172,24 | 168 | 17:17:15 Chủ nhật 21/05/2023 | |
Euro | 24.787 | 25.514 | 24.887 | 17:17:30 Chủ nhật 28/05/2023 | |
Euro | 24.787 | 25.514 | 24.887 | 17:17:31 Thứ bảy 27/05/2023 | |
Euro | 24.822 | 25.550 | 24.921 | 17:17:34 Thứ sáu 26/05/2023 | |
Euro | 24.799 | 25.527 | 24.899 | 17:17:40 Thứ năm 25/05/2023 | |
Euro | 24.915 | 25.646 | 25.015 | 17:17:33 Thứ tư 24/05/2023 | |
Euro | 24.927 | 25.659 | 25.027 | 17:17:48 Thứ ba 23/05/2023 | |
Euro | 24.964 | 25.696 | 25.064 | 17:17:32 Thứ hai 22/05/2023 | |
Euro | 24.950 | 25.682 | 25.050 | 17:17:30 Chủ nhật 21/05/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 25.657 | 17:17:44 Chủ nhật 28/05/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 25.657 | 17:17:44 Thứ bảy 27/05/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 25.657 | 17:17:49 Thứ sáu 26/05/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 25.547 | 17:17:56 Thứ năm 25/05/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 25.689 | 17:17:49 Thứ tư 24/05/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 25.721 | 17:18:11 Thứ ba 23/05/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 25.813 | 17:17:46 Thứ hai 22/05/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 25.774 | 17:17:44 Chủ nhật 21/05/2023 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 28.667 | 17:17:55 Chủ nhật 28/05/2023 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 28.667 | 17:17:56 Thứ bảy 27/05/2023 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 28.679 | 17:18:04 Thứ sáu 26/05/2023 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 28.713 | 17:18:09 Thứ năm 25/05/2023 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 28.782 | 17:18:05 Thứ tư 24/05/2023 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 28.747 | 17:18:27 Thứ ba 23/05/2023 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 28.838 | 17:17:58 Thứ hai 22/05/2023 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 28.852 | 17:17:56 Chủ nhật 21/05/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,65 | 17:19:23 Chủ nhật 28/05/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,65 | 17:19:27 Thứ bảy 27/05/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,65 | 17:19:40 Thứ sáu 26/05/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,71 | 17:19:46 Thứ năm 25/05/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,78 | 17:19:38 Thứ tư 24/05/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,77 | 17:21:09 Thứ ba 23/05/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,69 | 17:19:27 Thứ hai 22/05/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,58 | 17:19:27 Chủ nhật 21/05/2023 | |
Đô la Singapore | 17.044 | 17.588 | 17.155 | 17:18:23 Chủ nhật 28/05/2023 | |
Đô la Singapore | 17.044 | 17.588 | 17.155 | 17:18:29 Thứ bảy 27/05/2023 | |
Đô la Singapore | 17.044 | 17.588 | 17.155 | 17:18:34 Thứ sáu 26/05/2023 | |
Đô la Singapore | 17.043 | 17.587 | 17.154 | 17:18:40 Thứ năm 25/05/2023 | |
Đô la Singapore | 17.112 | 17.659 | 17.224 | 17:18:36 Thứ tư 24/05/2023 | |
Đô la Singapore | 17.111 | 17.658 | 17.223 | 17:19:15 Thứ ba 23/05/2023 | |
Đô la Singapore | 17.110 | 17.656 | 17.221 | 17:18:28 Thứ hai 22/05/2023 | |
Đô la Singapore | 17.119 | 17.665 | 17.231 | 17:18:24 Chủ nhật 21/05/2023 | |
Đô la Canada | 16.927 | 17.459 | 17.029 | 17:18:36 Chủ nhật 28/05/2023 | |
Đô la Canada | 16.927 | 17.459 | 17.029 | 17:18:43 Thứ bảy 27/05/2023 | |
Đô la Canada | 16.927 | 17.459 | 17.029 | 17:18:50 Thứ sáu 26/05/2023 | |
Đô la Canada | 16.964 | 17.496 | 17.066 | 17:18:56 Thứ năm 25/05/2023 | |
Đô la Canada | 17.033 | 17.567 | 17.135 | 17:18:50 Thứ tư 24/05/2023 | |
Đô la Canada | 17.038 | 17.573 | 17.141 | 17:19:43 Thứ ba 23/05/2023 | |
Đô la Canada | 17.067 | 17.604 | 17.170 | 17:18:41 Thứ hai 22/05/2023 | |
Đô la Canada | 17.070 | 17.607 | 17.173 | 17:18:39 Chủ nhật 21/05/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 663 | 17:18:59 Chủ nhật 28/05/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 663 | 17:19:06 Thứ bảy 27/05/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 663 | 17:19:18 Thứ sáu 26/05/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 664 | 17:19:22 Thứ năm 25/05/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 665 | 17:19:16 Thứ tư 24/05/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 662 | 17:20:33 Thứ ba 23/05/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 666 | 17:19:05 Thứ hai 22/05/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 667 | 17:19:04 Chủ nhật 21/05/2023 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:19:09 Chủ nhật 28/05/2023 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:19:16 Thứ bảy 27/05/2023 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:19:28 Thứ sáu 26/05/2023 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:19:35 Thứ năm 25/05/2023 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:19:26 Thứ tư 24/05/2023 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:20:53 Thứ ba 23/05/2023 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:19:16 Thứ hai 22/05/2023 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 783,42 | 17:19:16 Chủ nhật 21/05/2023 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.096 | 17:19:14 Chủ nhật 28/05/2023 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.096 | 17:19:18 Thứ bảy 27/05/2023 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.096 | 17:19:30 Thứ sáu 26/05/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 07:19:10 Thứ sáu 26/05/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:19:11 Thứ năm 25/05/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:19:05 Thứ tư 24/05/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:20:12 Thứ ba 23/05/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:54 Thứ hai 22/05/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.072 | 17:18:52 Chủ nhật 21/05/2023 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ