Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 31/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 31/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 30/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 30/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 30/12/2024

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.230
7
25.551
8
25.260
17
Đô la Mỹ
jpy 158,35
1,86
166,92
1,64
158,98
1,86
Yên Nhật
eur 25.917
-83
27.135
-185
26.021
-83
Euro
chf 0
0
29.633
-28
26.860
26
Franc Thụy sĩ
gbp 31.265
-99
32.597
43
31.390
-100
Bảng Anh
aud 15.489
19
16.188
106
15.551
18
Đô la Australia
sgd 0
0
19.115
4
18.411
36
Đô la Singapore
cad 17.308
99
18.095
74
17.430
100
Đô la Canada
hkd 0
0
3.440
2
3.126
4
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
14.671
2
14.087
44
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,31
-0,09
16,4
0,14
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:12 ngày 31/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.230 25.551 25.260 17:17:02 Thứ ba 31/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.223 25.543 25.243 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.223 25.538 25.238 17:17:02 Chủ nhật 29/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.223 25.538 25.238 17:17:02 Thứ bảy 28/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.000 25.500 25.100 17:17:02 Thứ sáu 27/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.525 25.235 17:17:02 Thứ năm 26/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.216 25.536 25.236 17:17:02 Thứ tư 25/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.203 25.523 25.223 17:17:02 Thứ ba 24/12/2024
JPY Yên Nhật 158,35 166,92 158,98 17:17:14 Thứ ba 31/12/2024
JPY Yên Nhật 156,49 165,28 157,12 17:17:15 Thứ hai 30/12/2024
JPY Yên Nhật 156,47 165,26 157,09 17:17:17 Chủ nhật 29/12/2024
JPY Yên Nhật 156,47 165,26 157,09 17:17:13 Thứ bảy 28/12/2024
JPY Yên Nhật 156,47 165,26 157,09 17:17:14 Thứ sáu 27/12/2024
JPY Yên Nhật 157,13 165,64 157,76 17:17:14 Thứ năm 26/12/2024
JPY Yên Nhật 157,1 165,97 157,73 17:17:15 Thứ tư 25/12/2024
JPY Yên Nhật 156,19 165 156,82 17:17:14 Thứ ba 24/12/2024
EUR Euro 25.917 27.135 26.021 17:17:27 Thứ ba 31/12/2024
EUR Euro 26.000 27.320 26.104 17:17:28 Thứ hai 30/12/2024
EUR Euro 25.954 27.274 26.059 17:17:29 Chủ nhật 29/12/2024
EUR Euro 25.954 27.274 26.059 17:17:26 Thứ bảy 28/12/2024
EUR Euro 25.954 27.274 26.059 17:17:26 Thứ sáu 27/12/2024
EUR Euro 25.816 27.031 25.919 17:17:27 Thứ năm 26/12/2024
EUR Euro 25.805 27.088 25.909 17:17:27 Thứ tư 25/12/2024
EUR Euro 25.828 27.111 25.932 17:17:25 Thứ ba 24/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.633 26.860 17:17:41 Thứ ba 31/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.661 26.834 17:17:42 Thứ hai 30/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.730 26.896 17:17:41 Chủ nhật 29/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.730 26.896 17:17:38 Thứ bảy 28/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.730 26.896 17:17:39 Thứ sáu 27/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.664 26.887 17:17:46 Thứ năm 26/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.699 27.677 17:17:40 Thứ tư 25/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.770 27.743 17:17:37 Thứ ba 24/12/2024
GBP Bảng Anh 31.265 32.597 31.390 17:17:52 Thứ ba 31/12/2024
GBP Bảng Anh 31.364 32.554 31.490 17:17:52 Thứ hai 30/12/2024
GBP Bảng Anh 31.208 32.393 31.334 17:17:51 Chủ nhật 29/12/2024
GBP Bảng Anh 31.208 32.393 31.334 17:17:48 Thứ bảy 28/12/2024
GBP Bảng Anh 31.208 32.393 31.334 17:17:56 Thứ sáu 27/12/2024
GBP Bảng Anh 31.135 32.464 31.260 17:17:57 Thứ năm 26/12/2024
GBP Bảng Anh 31.145 32.551 31.270 17:17:51 Thứ tư 25/12/2024
GBP Bảng Anh 31.127 32.532 31.252 17:17:47 Thứ ba 24/12/2024
AUD Đô la Australia 15.489 16.188 15.551 17:18:05 Thứ ba 31/12/2024
AUD Đô la Australia 15.470 16.082 15.533 17:18:05 Thứ hai 30/12/2024
AUD Đô la Australia 15.434 16.155 15.496 17:18:03 Chủ nhật 29/12/2024
AUD Đô la Australia 15.434 16.155 15.496 17:18:00 Thứ bảy 28/12/2024
AUD Đô la Australia 15.434 16.074 15.496 17:18:09 Thứ sáu 27/12/2024
AUD Đô la Australia 15.468 16.167 15.530 17:18:21 Thứ năm 26/12/2024
AUD Đô la Australia 15.467 16.217 15.529 17:18:03 Thứ tư 25/12/2024
AUD Đô la Australia 15.460 16.127 15.626 17:18:00 Thứ ba 24/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.115 18.411 17:18:19 Thứ ba 31/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.111 18.375 17:18:19 Thứ hai 30/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.081 18.347 17:18:15 Chủ nhật 29/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.081 18.347 17:18:12 Thứ bảy 28/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.081 18.347 17:18:22 Thứ sáu 27/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.057 18.354 17:18:37 Thứ năm 26/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.087 18.340 17:18:19 Thứ tư 25/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.131 18.383 17:18:12 Thứ ba 24/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,31 16,4 17:19:12 Thứ ba 31/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 16,26 17:19:18 Thứ hai 30/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,31 16,17 17:19:21 Chủ nhật 29/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,31 16,17 17:19:05 Thứ bảy 28/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,31 16,17 17:19:17 Thứ sáu 27/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,36 16,45 17:19:41 Thứ năm 26/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,46 16,95 17:19:14 Thứ tư 25/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,54 17,03 17:19:07 Thứ ba 24/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.671 14.087 17:19:04 Thứ ba 31/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.669 14.043 17:19:09 Thứ hai 30/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.611 13.987 17:19:08 Chủ nhật 29/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.611 13.987 17:18:57 Thứ bảy 28/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.611 13.987 17:19:09 Thứ sáu 27/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.661 14.076 17:19:31 Thứ năm 26/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.678 14.046 17:19:06 Thứ tư 25/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.673 14.041 17:18:59 Thứ ba 24/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.440 3.126 17:18:43 Thứ ba 31/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.438 3.122 17:18:44 Thứ hai 30/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.435 3.119 17:18:40 Chủ nhật 29/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.435 3.119 17:18:36 Thứ bảy 28/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.435 3.119 17:18:47 Thứ sáu 27/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.433 3.119 17:19:09 Thứ năm 26/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.436 3.214 17:18:45 Thứ tư 25/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.437 3.214 17:18:37 Thứ ba 24/12/2024
CAD Đô la Canada 17.308 18.095 17.430 17:18:31 Thứ ba 31/12/2024
CAD Đô la Canada 17.209 18.021 17.330 17:18:32 Thứ hai 30/12/2024
CAD Đô la Canada 17.183 17.994 17.304 17:18:28 Chủ nhật 29/12/2024
CAD Đô la Canada 17.183 17.994 17.304 17:18:24 Thứ bảy 28/12/2024
CAD Đô la Canada 17.183 17.994 17.304 17:18:35 Thứ sáu 27/12/2024
CAD Đô la Canada 17.253 18.039 17.375 17:18:53 Thứ năm 26/12/2024
CAD Đô la Canada 17.248 18.073 17.369 17:18:33 Thứ tư 25/12/2024
CAD Đô la Canada 17.226 18.050 17.347 17:18:24 Thứ ba 24/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ