Tỷ giá ABBANK ngày 28/11/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 28/11/2024Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 27/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 27/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 27/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.155
-25 |
25.484 -25 |
25.340
140 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
162,24
1,03 |
171,31 1,11 |
162,89
1,03 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.096
128 |
27.361 133 |
26.201
128 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
30.134 52 |
28.111
48 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.341
197 |
32.720 206 |
31.467
198 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.059
33 |
16.816 35 |
16.124
34 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
19.243 44 |
18.510
42 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.601
25 |
18.425 27 |
17.725
25 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.414 -3 |
3.196
-3 |
Đô la Hồng Kông | ||
nzd |
0
0 |
15.262 45 |
14.624
43 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
20,2 0 |
17,65
-0,01 |
Won Hàn Quốc | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:20 ngày 28/11/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.155 | 25.484 | 25.340 | 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.180 | 25.509 | 25.200 | 17:17:02 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.177 | 25.506 | 25.197 | 17:17:02 Thứ ba 26/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.177 | 25.506 | 25.197 | 17:17:02 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.185 | 25.509 | 25.205 | 17:17:02 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.185 | 25.509 | 25.205 | 17:17:02 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.185 | 25.509 | 25.205 | 17:17:02 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.180 | 25.504 | 25.200 | 17:17:02 Thứ năm 21/11/2024 | |
Yên Nhật | 162,24 | 171,31 | 162,89 | 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024 | |
Yên Nhật | 161,21 | 170,2 | 161,86 | 17:17:20 Thứ tư 27/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,97 | 168,88 | 160,62 | 17:17:16 Thứ ba 26/11/2024 | |
Yên Nhật | 160 | 168,91 | 160,65 | 17:17:17 Thứ hai 25/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,51 | 168,35 | 160,15 | 17:17:15 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,51 | 168,35 | 160,15 | 17:17:15 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,51 | 168,35 | 160,15 | 17:17:14 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Yên Nhật | 158,92 | 167,71 | 159,55 | 17:17:14 Thứ năm 21/11/2024 | |
Euro | 26.096 | 27.361 | 26.201 | 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024 | |
Euro | 25.968 | 27.228 | 26.073 | 17:17:35 Thứ tư 27/11/2024 | |
Euro | 25.869 | 27.124 | 25.973 | 17:17:32 Thứ ba 26/11/2024 | |
Euro | 25.946 | 27.204 | 26.050 | 17:17:33 Thứ hai 25/11/2024 | |
Euro | 25.934 | 27.187 | 26.038 | 17:17:28 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Euro | 25.934 | 27.187 | 26.038 | 17:17:29 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Euro | 25.934 | 27.187 | 26.038 | 17:17:26 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Euro | 26.110 | 27.370 | 26.215 | 17:17:27 Thứ năm 21/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.134 | 28.111 | 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.082 | 28.063 | 17:17:48 Thứ tư 27/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.000 | 27.987 | 17:17:44 Thứ ba 26/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 29.916 | 27.908 | 17:17:56 Thứ hai 25/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.055 | 28.043 | 17:17:40 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.055 | 28.043 | 17:17:43 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.055 | 28.043 | 17:17:40 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.161 | 28.142 | 17:17:39 Thứ năm 21/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.341 | 32.720 | 31.467 | 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.144 | 32.514 | 31.269 | 17:17:59 Thứ tư 27/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.004 | 32.368 | 31.129 | 17:17:54 Thứ ba 26/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.190 | 32.562 | 31.315 | 17:18:10 Thứ hai 25/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.180 | 32.545 | 31.306 | 17:17:52 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.180 | 32.545 | 31.306 | 17:17:53 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.180 | 32.545 | 31.306 | 17:17:51 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.340 | 32.712 | 31.466 | 17:17:50 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.059 | 16.816 | 16.124 | 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.026 | 16.781 | 16.090 | 17:18:12 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Australia | 15.952 | 16.704 | 16.016 | 17:18:07 Thứ ba 26/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.175 | 16.936 | 16.240 | 17:18:24 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.119 | 16.874 | 16.183 | 17:18:05 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.119 | 16.874 | 16.183 | 17:18:05 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.119 | 16.874 | 16.183 | 17:18:04 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.113 | 16.868 | 16.178 | 17:18:04 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.243 | 18.510 | 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.199 | 18.468 | 17:18:24 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.145 | 18.416 | 17:18:19 Thứ ba 26/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.248 | 18.515 | 17:18:41 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.205 | 18.477 | 17:18:18 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.205 | 18.477 | 17:18:17 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.205 | 18.477 | 17:18:16 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.258 | 18.528 | 17:18:23 Thứ năm 21/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,2 | 17,65 | 17:19:20 Thứ năm 28/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,2 | 17,66 | 17:19:38 Thứ tư 27/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,07 | 17,53 | 17:19:15 Thứ ba 26/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,09 | 17,56 | 17:21:01 Thứ hai 25/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,3 | 17,6 | 17:19:27 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,3 | 17,6 | 17:19:11 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,3 | 17,6 | 17:19:43 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,17 | 17,63 | 17:19:27 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.262 | 14.624 | 17:19:11 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.217 | 14.581 | 17:19:26 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.058 | 14.428 | 17:19:07 Thứ ba 26/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.179 | 14.545 | 17:20:28 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.160 | 14.530 | 17:19:18 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.160 | 14.530 | 17:19:02 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.160 | 14.530 | 17:19:21 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.237 | 14.604 | 17:19:15 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.414 | 3.196 | 17:18:44 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.417 | 3.199 | 17:18:56 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.416 | 3.198 | 17:18:44 Thứ ba 26/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.417 | 3.199 | 17:19:19 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.417 | 3.199 | 17:18:45 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.417 | 3.199 | 17:18:41 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.417 | 3.199 | 17:18:41 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.416 | 3.199 | 17:18:48 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.601 | 18.425 | 17.725 | 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.576 | 18.398 | 17.700 | 17:18:36 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.458 | 18.275 | 17.581 | 17:18:32 Thứ ba 26/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.721 | 18.551 | 17.846 | 17:18:53 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.681 | 18.505 | 17.806 | 17:18:30 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.681 | 18.505 | 17.806 | 17:18:29 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.681 | 18.505 | 17.806 | 17:18:28 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.676 | 18.500 | 17.801 | 17:18:35 Thứ năm 21/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ