Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 26/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.250
70
24.590
0
24.270
70
Đô la Mỹ
jpy 159,54
0,25
168,97
0,4
160,18
0,25
Yên Nhật
eur 25.290
-16
26.433
-152
25.392
-16
Euro
chf 0
0
28.082
-154
25.500
-4
Franc Thụy sĩ
gbp 29.161
55
30.352
-95
29.278
55
Bảng Anh
aud 15.338
46
15.999
-45
15.399
46
Đô la Australia
sgd 0
0
18.188
-20
17.549
67
Đô la Singapore
cad 17.703
113
18.478
27
17.828
114
Đô la Canada
hkd 0
0
3.272
96
2.978
-79
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
14.867
17
14.304
100
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,19
-0,18
17,23
-0,54
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:56 ngày 26/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.250 24.590 24.270 17:17:02 Thứ ba 26/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.180 24.590 24.200 17:17:03 Thứ hai 25/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.460 24.140 17:17:03 Chủ nhật 24/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.460 24.140 17:17:02 Thứ bảy 23/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.460 24.140 17:17:02 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.090 24.410 24.110 17:17:03 Thứ năm 21/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.160 24.520 24.180 17:17:03 Thứ tư 20/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.220 24.540 24.240 17:17:03 Thứ ba 19/09/2023
JPY Yên Nhật 159,54 168,97 160,18 17:17:14 Thứ ba 26/09/2023
JPY Yên Nhật 159,29 168,57 159,93 17:17:14 Thứ hai 25/09/2023
JPY Yên Nhật 159,65 168,98 160,29 17:17:13 Chủ nhật 24/09/2023
JPY Yên Nhật 159,65 168,98 160,29 17:17:13 Thứ bảy 23/09/2023
JPY Yên Nhật 159,65 168,98 160,29 17:17:13 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 159,12 167,75 159,76 17:17:15 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 160,13 169,37 160,78 17:17:14 Thứ tư 20/09/2023
JPY Yên Nhật 160,58 169,79 161,22 17:17:15 Thứ ba 19/09/2023
EUR Euro 25.290 26.433 25.392 17:17:25 Thứ ba 26/09/2023
EUR Euro 25.306 26.585 25.408 17:17:24 Thứ hai 25/09/2023
EUR Euro 25.231 26.509 25.332 17:17:23 Chủ nhật 24/09/2023
EUR Euro 25.231 26.509 25.332 17:17:24 Thứ bảy 23/09/2023
EUR Euro 25.231 26.509 25.332 17:17:24 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 25.247 26.373 25.349 17:17:26 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 25.434 26.564 25.536 17:17:25 Thứ tư 20/09/2023
EUR Euro 25.493 26.623 25.595 17:17:26 Thứ ba 19/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.082 25.500 17:17:35 Thứ ba 26/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.236 25.504 17:17:34 Thứ hai 25/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.249 25.513 17:17:34 Chủ nhật 24/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.249 25.513 17:17:38 Thứ bảy 23/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.249 25.513 17:17:35 Thứ sáu 22/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.263 25.679 17:17:36 Thứ năm 21/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.419 25.823 17:17:35 Thứ tư 20/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.488 25.888 17:17:36 Thứ ba 19/09/2023
GBP Bảng Anh 29.161 30.352 29.278 17:17:45 Thứ ba 26/09/2023
GBP Bảng Anh 29.106 30.447 29.223 17:17:43 Thứ hai 25/09/2023
GBP Bảng Anh 29.109 30.452 29.225 17:17:44 Chủ nhật 24/09/2023
GBP Bảng Anh 29.109 30.452 29.225 17:17:47 Thứ bảy 23/09/2023
GBP Bảng Anh 29.109 30.452 29.225 17:17:44 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 29.233 30.408 29.350 17:17:45 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 29.495 30.678 29.613 17:17:44 Thứ tư 20/09/2023
GBP Bảng Anh 29.545 30.727 29.664 17:17:45 Thứ ba 19/09/2023
AUD Đô la Australia 15.338 15.999 15.399 17:17:57 Thứ ba 26/09/2023
AUD Đô la Australia 15.292 16.044 15.353 17:17:53 Thứ hai 25/09/2023
AUD Đô la Australia 15.187 15.936 15.248 17:17:54 Chủ nhật 24/09/2023
AUD Đô la Australia 15.187 15.936 15.248 17:17:58 Thứ bảy 23/09/2023
AUD Đô la Australia 15.187 15.936 15.248 17:17:55 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 15.200 15.847 15.261 17:17:56 Thứ năm 21/09/2023
AUD Đô la Australia 15.347 15.998 15.409 17:17:54 Thứ tư 20/09/2023
AUD Đô la Australia 15.340 15.990 15.402 17:17:56 Thứ ba 19/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.188 17.549 17:18:08 Thứ ba 26/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.208 17.482 17:18:04 Thứ hai 25/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.138 17.413 17:18:08 Chủ nhật 24/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.138 17.413 17:18:10 Thứ bảy 23/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.138 17.413 17:18:07 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.051 17.428 17:18:07 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.142 17.517 17:18:06 Thứ tư 20/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.194 17.569 17:18:07 Thứ ba 19/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,19 17,23 17:18:56 Thứ ba 26/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,37 17,77 17:18:51 Thứ hai 25/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,22 17,62 17:18:55 Chủ nhật 24/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,22 17,62 17:18:59 Thứ bảy 23/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,22 17,62 17:18:58 Thứ sáu 22/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,07 17,13 17:18:55 Thứ năm 21/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,29 17,34 17:18:54 Thứ tư 20/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,43 17,46 17:18:58 Thứ ba 19/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.867 14.304 17:18:49 Thứ ba 26/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.850 14.204 17:18:44 Thứ hai 25/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.725 14.082 17:18:47 Chủ nhật 24/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.725 14.082 17:18:53 Thứ bảy 23/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.725 14.082 17:18:48 Thứ sáu 22/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.604 14.058 17:18:47 Thứ năm 21/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.734 14.186 17:18:46 Thứ tư 20/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.708 14.161 17:18:51 Thứ ba 19/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.272 2.978 17:18:30 Thứ ba 26/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.176 3.057 17:18:25 Thứ hai 25/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.167 3.048 17:18:30 Chủ nhật 24/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.167 3.048 17:18:32 Thứ bảy 23/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.167 3.048 17:18:26 Thứ sáu 22/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.247 2.958 17:18:28 Thứ năm 21/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.257 2.967 17:18:27 Thứ tư 20/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.267 2.976 17:18:30 Thứ ba 19/09/2023
CAD Đô la Canada 17.703 18.478 17.828 17:18:19 Thứ ba 26/09/2023
CAD Đô la Canada 17.590 18.451 17.714 17:18:15 Thứ hai 25/09/2023
CAD Đô la Canada 17.546 18.406 17.670 17:18:18 Chủ nhật 24/09/2023
CAD Đô la Canada 17.546 18.406 17.670 17:18:22 Thứ bảy 23/09/2023
CAD Đô la Canada 17.546 18.406 17.670 17:18:17 Thứ sáu 22/09/2023
CAD Đô la Canada 17.541 18.298 17.665 17:18:18 Thứ năm 21/09/2023
CAD Đô la Canada 17.654 18.414 17.779 17:18:16 Thứ tư 20/09/2023
CAD Đô la Canada 17.655 18.413 17.780 17:18:19 Thứ ba 19/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ