Tỷ giá ABBANK ngày 25/11/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/11/2024Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 24/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 24/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 24/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.177
-8 |
25.506 -3 |
25.197
-8 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
160
0,49 |
168,91 0,56 |
160,65
0,5 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.946
12 |
27.204 17 |
26.050
12 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
29.916 -139 |
27.908
-135 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.190
10 |
32.562 17 |
31.315
9 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.175
56 |
16.936 62 |
16.240
57 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
19.248 43 |
18.515
38 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.721
40 |
18.551 46 |
17.846
40 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.417 0 |
3.199
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
nzd |
0
0 |
15.179 19 |
14.545
15 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
20,09 -0,21 |
17,56
-0,04 |
Won Hàn Quốc | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:21:01 ngày 25/11/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.177 | 25.506 | 25.197 | 17:17:02 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.185 | 25.509 | 25.205 | 17:17:02 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.185 | 25.509 | 25.205 | 17:17:02 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.185 | 25.509 | 25.205 | 17:17:02 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.180 | 25.504 | 25.200 | 17:17:02 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.180 | 25.499 | 25.200 | 17:17:02 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.155 | 25.507 | 25.205 | 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 25.502 | 25.180 | 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024 | |
Yên Nhật | 160 | 168,91 | 160,65 | 17:17:17 Thứ hai 25/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,51 | 168,35 | 160,15 | 17:17:15 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,51 | 168,35 | 160,15 | 17:17:15 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,51 | 168,35 | 160,15 | 17:17:14 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Yên Nhật | 158,92 | 167,71 | 159,55 | 17:17:14 Thứ năm 21/11/2024 | |
Yên Nhật | 158,99 | 167,75 | 159,63 | 17:17:14 Thứ tư 20/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,22 | 168,95 | 160,86 | 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024 | |
Yên Nhật | 158,75 | 167,65 | 159,39 | 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024 | |
Euro | 25.946 | 27.204 | 26.050 | 17:17:33 Thứ hai 25/11/2024 | |
Euro | 25.934 | 27.187 | 26.038 | 17:17:28 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Euro | 25.934 | 27.187 | 26.038 | 17:17:29 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Euro | 25.934 | 27.187 | 26.038 | 17:17:26 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Euro | 26.110 | 27.370 | 26.215 | 17:17:27 Thứ năm 21/11/2024 | |
Euro | 26.236 | 27.496 | 26.342 | 17:17:26 Thứ tư 20/11/2024 | |
Euro | 26.282 | 27.517 | 26.387 | 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024 | |
Euro | 26.067 | 27.344 | 26.171 | 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 29.916 | 27.908 | 17:17:56 Thứ hai 25/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.055 | 28.043 | 17:17:40 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.055 | 28.043 | 17:17:43 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.055 | 28.043 | 17:17:40 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.161 | 28.142 | 17:17:39 Thứ năm 21/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.166 | 28.151 | 17:17:37 Thứ tư 20/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.201 | 27.371 | 17:17:40 Thứ ba 19/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 29.989 | 27.961 | 17:17:40 Thứ hai 18/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.190 | 32.562 | 31.315 | 17:18:10 Thứ hai 25/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.180 | 32.545 | 31.306 | 17:17:52 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.180 | 32.545 | 31.306 | 17:17:53 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.180 | 32.545 | 31.306 | 17:17:51 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.340 | 32.712 | 31.466 | 17:17:50 Thứ năm 21/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.415 | 32.783 | 31.541 | 17:17:47 Thứ tư 20/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.453 | 32.796 | 31.579 | 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.253 | 32.645 | 31.379 | 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.175 | 16.936 | 16.240 | 17:18:24 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.119 | 16.874 | 16.183 | 17:18:05 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.119 | 16.874 | 16.183 | 17:18:05 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.119 | 16.874 | 16.183 | 17:18:04 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.113 | 16.868 | 16.178 | 17:18:04 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.150 | 16.904 | 16.215 | 17:17:59 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.113 | 16.839 | 16.178 | 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Australia | 15.981 | 16.743 | 16.045 | 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.248 | 18.515 | 17:18:41 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.205 | 18.477 | 17:18:18 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.205 | 18.477 | 17:18:17 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.205 | 18.477 | 17:18:16 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.258 | 18.528 | 17:18:23 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.315 | 18.586 | 17:18:11 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.331 | 18.617 | 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.258 | 18.515 | 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,09 | 17,56 | 17:21:01 Thứ hai 25/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,3 | 17,6 | 17:19:27 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,3 | 17,6 | 17:19:11 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,3 | 17,6 | 17:19:43 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,17 | 17,63 | 17:19:27 Thứ năm 21/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,24 | 17,7 | 17:19:06 Thứ tư 20/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,25 | 17,26 | 17:19:08 Thứ ba 19/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,27 | 17,71 | 17:19:13 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.179 | 14.545 | 17:20:28 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.160 | 14.530 | 17:19:18 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.160 | 14.530 | 17:19:02 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.160 | 14.530 | 17:19:21 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.237 | 14.604 | 17:19:15 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.299 | 14.666 | 17:18:56 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.246 | 14.641 | 17:19:00 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.187 | 14.545 | 17:19:05 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.417 | 3.199 | 17:19:19 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.417 | 3.199 | 17:18:45 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.417 | 3.199 | 17:18:41 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.417 | 3.199 | 17:18:41 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.416 | 3.199 | 17:18:48 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.415 | 3.199 | 17:18:36 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.422 | 3.109 | 17:18:39 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.414 | 3.195 | 17:18:41 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.721 | 18.551 | 17.846 | 17:18:53 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.681 | 18.505 | 17.806 | 17:18:30 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.681 | 18.505 | 17.806 | 17:18:29 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.681 | 18.505 | 17.806 | 17:18:28 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.676 | 18.500 | 17.801 | 17:18:35 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.690 | 18.511 | 17.815 | 17:18:24 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.650 | 18.455 | 17.774 | 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.529 | 18.359 | 17.653 | 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ