Tỷ giá ABBANK ngày 25/04/2021
Cập nhật lúc 19:11:33 ngày 25/04/2021Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 24/04/2021
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 24/04/2021
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 24/04/2021
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
aud |
17.317,95
0 |
18.041,29 0 |
17.492,88
0 |
Đô la Australia | ||
cad |
17.985,4
0 |
18.736,62 0 |
18.167,07
0 |
Đô la Canada | ||
chf |
24.519,84
0 |
25.543,99 0 |
24.767,51
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
cny |
3.481,51
0 |
3.627,47 0 |
3.516,67
0 |
Nhân dân tệ | ||
dkk |
0
0 |
3.796,67 0 |
3.659,23
0 |
Krone Đan Mạch | ||
eur |
26.872,87
0 |
28.276,75 0 |
27.144,31
0 |
Euro | ||
gbp |
31.108,46
0 |
32.407,81 0 |
31.422,69
0 |
Bảng Anh | ||
hkd |
2.897,98
0 |
3.019,02 0 |
2.927,25
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
inr |
0
0 |
318,36 0 |
306,34
0 |
Rupee Ấn Độ | ||
jpy |
207,23
0 |
218,06 0 |
209,33
0 |
Yên Nhật | ||
krw |
17,83
0 |
21,71 0 |
19,81
0 |
Won Hàn Quốc | ||
kwd |
0
0 |
79.388,83 0 |
76.391,04
0 |
Dinar Kuwait | ||
myr |
0
0 |
5.670,38 0 |
5.553,27
0 |
Ringgit Malaysia | ||
nok |
0
0 |
2.816,43 0 |
2.703,64
0 |
Krone Na Uy | ||
rub |
0
0 |
339,83 0 |
304,97
0 |
Rúp Nga | ||
sar |
0
0 |
6.374,81 0 |
6.134,09
0 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
sek |
0
0 |
2.792,71 0 |
2.680,87
0 |
Krona Thụy Điển | ||
sgd |
16.919,08
0 |
17.625,76 0 |
17.089,97
0 |
Đô la Singapore | ||
thb |
649,33
0 |
748,58 0 |
721,48
0 |
Bạt Thái Lan | ||
usd |
22.945
0 |
23.155 0 |
22.975
0 |
Đô la Mỹ | ||
nzd |
0
0 |
16.813 0 |
16.219
0 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:23:11 ngày 25/04/2021 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bảng Anh | 31.108,46 | 32.407,81 | 31.422,69 | 19:11:35 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Bảng Anh | 31.108,46 | 32.407,81 | 31.422,69 | 19:11:31 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Bảng Anh | 31.108,46 | 32.407,81 | 31.422,69 | 19:11:03 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Bảng Anh | 31.633 | 32.538 | 31.760 | 19:21:42 Thứ năm 22/04/2021 | |
Bảng Anh | 31.736 | 32.642 | 31.864 | 19:22:09 Thứ tư 21/04/2021 | |
Bảng Anh | 31.736 | 32.642 | 31.864 | 19:22:26 Thứ ba 20/04/2021 | |
Bảng Anh | 31.366 | 32.267 | 31.492 | 19:23:25 Thứ hai 19/04/2021 | |
Bảng Anh | 31.229 | 32.127 | 31.354 | 19:22:43 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 318,36 | 306,34 | 19:11:35 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 318,36 | 306,34 | 19:11:32 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 318,36 | 306,34 | 19:11:04 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.897,98 | 3.019,02 | 2.927,25 | 19:11:35 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.897,98 | 3.019,02 | 2.927,25 | 19:11:31 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.897,98 | 3.019,02 | 2.927,25 | 19:11:04 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.082 | 2.863 | 19:22:57 Thứ năm 22/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.076 | 2.858 | 19:22:46 Thứ tư 21/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.076 | 2.858 | 19:23:04 Thứ ba 20/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.078 | 2.860 | 19:24:03 Thứ hai 19/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.080 | 2.862 | 19:23:21 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Euro | 26.872,87 | 28.276,75 | 27.144,31 | 19:11:34 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Euro | 26.872,87 | 28.276,75 | 27.144,31 | 19:11:31 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Euro | 26.872,87 | 28.276,75 | 27.144,31 | 19:11:03 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Euro | 27.292 | 28.130 | 27.402 | 19:21:25 Thứ năm 22/04/2021 | |
Euro | 27.297 | 28.135 | 27.406 | 19:21:51 Thứ tư 21/04/2021 | |
Euro | 27.297 | 28.135 | 27.406 | 19:22:08 Thứ ba 20/04/2021 | |
Euro | 27.116 | 27.951 | 27.225 | 19:23:07 Thứ hai 19/04/2021 | |
Euro | 27.109 | 27.944 | 27.218 | 19:22:25 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.796,67 | 3.659,23 | 19:11:34 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.796,67 | 3.659,23 | 19:11:30 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.796,67 | 3.659,23 | 19:11:03 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.481,51 | 3.627,47 | 3.516,67 | 19:11:34 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.481,51 | 3.627,47 | 3.516,67 | 19:11:30 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.481,51 | 3.627,47 | 3.516,67 | 19:11:02 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.519,84 | 25.543,99 | 24.767,51 | 19:11:33 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.519,84 | 25.543,99 | 24.767,51 | 19:11:29 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.519,84 | 25.543,99 | 24.767,51 | 19:11:02 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.326 | 25.536 | 19:21:35 Thứ năm 22/04/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.364 | 25.573 | 19:22:01 Thứ tư 21/04/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.364 | 25.573 | 19:22:17 Thứ ba 20/04/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.205 | 25.418 | 19:23:17 Thứ hai 19/04/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.142 | 25.357 | 19:22:35 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Đô la Canada | 17.985,4 | 18.736,62 | 18.167,07 | 19:11:33 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Đô la Canada | 17.985,4 | 18.736,62 | 18.167,07 | 19:11:29 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Đô la Canada | 17.985,4 | 18.736,62 | 18.167,07 | 19:11:01 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Đô la Canada | 18.096 | 18.698 | 18.224 | 19:22:37 Thứ năm 22/04/2021 | |
Đô la Canada | 18.063 | 18.663 | 18.190 | 19:22:37 Thứ tư 21/04/2021 | |
Đô la Canada | 18.063 | 18.663 | 18.190 | 19:22:55 Thứ ba 20/04/2021 | |
Đô la Canada | 18.067 | 18.668 | 18.195 | 19:23:54 Thứ hai 19/04/2021 | |
Đô la Canada | 18.016 | 18.614 | 18.143 | 19:23:12 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.317,95 | 18.041,29 | 17.492,88 | 19:11:33 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.317,95 | 18.041,29 | 17.492,88 | 19:11:29 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.317,95 | 18.041,29 | 17.492,88 | 19:11:01 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.522 | 18.210 | 17.593 | 19:21:52 Thứ năm 22/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.538 | 18.226 | 17.609 | 19:22:18 Thứ tư 21/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.538 | 18.226 | 17.609 | 19:22:35 Thứ ba 20/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.422 | 18.108 | 17.492 | 19:23:34 Thứ hai 19/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.465 | 18.152 | 17.535 | 19:22:53 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.813 | 16.219 | 19:23:11 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.813 | 16.219 | 19:22:48 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.813 | 16.219 | 19:23:39 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.922 | 16.320 | 19:23:14 Thứ năm 22/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.887 | 16.285 | 19:23:02 Thứ tư 21/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.887 | 16.285 | 19:23:20 Thứ ba 20/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.746 | 16.145 | 19:24:19 Thứ hai 19/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.815 | 16.214 | 19:23:37 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Yên Nhật | 207,23 | 218,06 | 209,33 | 19:11:36 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Yên Nhật | 207,23 | 218,06 | 209,33 | 19:11:32 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Yên Nhật | 207,23 | 218,06 | 209,33 | 19:11:04 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Yên Nhật | 209,73 | 217,54 | 210,57 | 19:21:16 Thứ năm 22/04/2021 | |
Yên Nhật | 209,44 | 217,24 | 210,29 | 19:21:41 Thứ tư 21/04/2021 | |
Yên Nhật | 209,44 | 217,24 | 210,29 | 19:21:58 Thứ ba 20/04/2021 | |
Yên Nhật | 208,39 | 216,13 | 209,23 | 19:22:57 Thứ hai 19/04/2021 | |
Yên Nhật | 208,15 | 215,87 | 208,98 | 19:22:14 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,83 | 21,71 | 19,81 | 19:11:36 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,83 | 21,71 | 19,81 | 19:11:32 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,83 | 21,71 | 19,81 | 19:11:05 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,72 | 20,85 | 19:23:20 Thứ năm 22/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,7 | 20,84 | 19:23:08 Thứ tư 21/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,7 | 20,84 | 19:23:26 Thứ ba 20/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,66 | 20,8 | 19:24:25 Thứ hai 19/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,66 | 20,8 | 19:23:44 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.945 | 23.155 | 22.975 | 19:11:39 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.945 | 23.155 | 22.975 | 19:11:36 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.945 | 23.155 | 22.975 | 19:11:08 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.150 | 22.990 | 19:21:05 Thứ năm 22/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.150 | 22.990 | 19:21:31 Thứ tư 21/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.150 | 22.990 | 19:21:48 Thứ ba 20/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.150 | 22.990 | 19:22:48 Thứ hai 19/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.150 | 22.990 | 19:22:04 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Bạt Thái Lan | 649,33 | 748,58 | 721,48 | 19:11:39 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Bạt Thái Lan | 649,33 | 748,58 | 721,48 | 19:11:35 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Bạt Thái Lan | 649,33 | 748,58 | 721,48 | 19:11:07 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Đô la Singapore | 16.919,08 | 17.625,76 | 17.089,97 | 19:11:39 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Đô la Singapore | 16.919,08 | 17.625,76 | 17.089,97 | 19:11:35 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Đô la Singapore | 16.919,08 | 17.625,76 | 17.089,97 | 19:11:07 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.592 | 17.160 | 19:22:05 Thứ năm 22/04/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.574 | 17.144 | 19:22:28 Thứ tư 21/04/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.574 | 17.144 | 19:22:46 Thứ ba 20/04/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.511 | 17.082 | 19:23:44 Thứ hai 19/04/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.490 | 17.062 | 19:23:02 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.792,71 | 2.680,87 | 19:11:38 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.792,71 | 2.680,87 | 19:11:35 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.792,71 | 2.680,87 | 19:11:07 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.374,81 | 6.134,09 | 19:11:38 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.374,81 | 6.134,09 | 19:11:34 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.374,81 | 6.134,09 | 19:11:06 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 339,83 | 304,97 | 19:11:37 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 339,83 | 304,97 | 19:11:34 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 339,83 | 304,97 | 19:11:06 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.816,43 | 2.703,64 | 19:11:37 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.816,43 | 2.703,64 | 19:11:33 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.816,43 | 2.703,64 | 19:11:06 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.670,38 | 5.553,27 | 19:11:37 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.670,38 | 5.553,27 | 19:11:33 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.670,38 | 5.553,27 | 19:11:05 Thứ sáu 23/04/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.388,83 | 76.391,04 | 19:11:36 Chủ nhật 25/04/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.388,83 | 76.391,04 | 19:11:33 Thứ bảy 24/04/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.388,83 | 76.391,04 | 19:11:05 Thứ sáu 23/04/2021 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ