Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 24/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.000
-1.200
25.700
0
24.000
-1.200
Đô la Mỹ
jpy 166,15
-0,24
175,53
-0,17
166,82
-0,24
Yên Nhật
eur 27.110
24
28.419
38
27.219
24
Euro
chf 0
0
30.499
78
27.602
59
Franc Thụy sĩ
gbp 32.368
9
33.797
26
32.498
9
Bảng Anh
aud 15.727
19
16.461
27
15.790
18
Đô la Australia
sgd 0
0
19.573
66
18.822
55
Đô la Singapore
cad 17.420
37
18.239
47
17.542
37
Đô la Canada
hkd 0
0
3.462
13
3.141
10
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
15.024
-5
14.405
-12
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,48
0,09
16,54
0,07
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:21 ngày 24/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.000 25.700 24.000 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.700 25.200 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.700 25.200 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 26.000 25.500 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.380 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 24.000 25.600 24.000 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.370 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.050 25.600 25.050 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 166,15 175,53 166,82 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025
JPY Yên Nhật 166,39 175,7 167,06 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 166,39 175,7 167,06 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 166,39 175,7 167,06 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 167,31 176,7 167,98 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 165,7 175,17 166,37 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 165,89 175,18 166,56 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 166,55 176,08 167,22 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 27.110 28.419 27.219 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025
EUR Euro 27.086 28.381 27.195 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.086 28.381 27.195 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.086 28.381 27.195 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.210 28.511 27.320 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.241 28.580 27.350 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.214 28.515 27.324 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.098 28.432 27.207 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.499 27.602 17:17:41 Thứ hai 24/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.421 27.543 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.421 27.543 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.421 27.543 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.617 27.721 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.592 28.510 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.428 27.549 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.337 28.273 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.368 33.797 32.498 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025
GBP Bảng Anh 32.359 33.771 32.489 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 32.359 33.771 32.489 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 32.359 33.771 32.489 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 32.451 33.868 32.581 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 32.383 33.836 32.513 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 32.381 33.795 32.511 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.225 33.673 32.355 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.727 16.461 15.790 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025
AUD Đô la Australia 15.708 16.434 15.772 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.708 16.434 15.772 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.708 16.434 15.772 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 15.790 16.519 15.853 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.824 16.588 15.888 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 15.906 16.640 15.970 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.756 16.517 15.819 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.573 18.822 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.507 18.767 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.507 18.767 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.507 18.767 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.576 18.833 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.556 18.793 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.559 18.817 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.531 18.768 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,48 16,54 17:19:21 Thứ hai 24/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,39 16,47 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,39 16,47 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,39 16,47 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,5 16,56 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,61 17,09 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,7 16,75 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,64 17,12 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.024 14.405 17:19:05 Thứ hai 24/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.029 14.417 17:19:08 Chủ nhật 23/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.029 14.417 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.029 14.417 17:19:42 Thứ sáu 21/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.125 14.509 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.168 14.520 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.192 14.573 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.014 14.371 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.462 3.141 17:18:41 Thứ hai 24/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.449 3.131 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.449 3.131 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.449 3.131 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.449 3.131 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.447 3.225 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.447 3.129 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.445 3.222 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 17.420 18.239 17.542 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025
CAD Đô la Canada 17.383 18.192 17.505 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 17.383 18.192 17.505 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 17.383 18.192 17.505 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 17.361 18.170 17.483 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 17.374 18.203 17.496 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 17.401 18.212 17.524 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.286 18.111 17.408 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ