Tỷ giá ABBANK ngày 22/03/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/03/2025Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 21/03/2025
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 21/03/2025
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 21/03/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.200
-140 |
25.700 -300 |
25.200
-300 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
166,39
0 |
175,7 0 |
167,06
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.086
0 |
28.381 0 |
27.195
0 |
Euro | ||
chf | -- | 30.421 0 |
27.543
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.359
0 |
33.771 0 |
32.489
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.708
0 |
16.434 0 |
15.772
0 |
Đô la Australia | ||
sgd | -- | 19.507 0 |
18.767
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.383
0 |
18.192 0 |
17.505
0 |
Đô la Canada | ||
hkd | -- | 3.449 0 |
3.131
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
nzd | -- | 15.029 0 |
14.417
0 |
Đô la New Zealand | ||
krw | -- | 19,39 0 |
16,47
0 |
Won Hàn Quốc | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:21 ngày 22/03/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.200 | 25.700 | 25.200 | 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025 | |
25.340 | 26.000 | 25.500 | 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
25.330 | 25.710 | 25.380 | 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025 | ||
24.000 | 25.600 | 24.000 | 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025 | ||
25.320 | 25.700 | 25.370 | 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025 | ||
25.050 | 25.600 | 25.050 | 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025 | ||
25.330 | 25.690 | 25.350 | 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
25.330 | 25.690 | 25.350 | 17:17:02 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
Yên Nhật | 166,39 | 175,7 | 167,06 | 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025 | |
166,39 | 175,7 | 167,06 | 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
167,31 | 176,7 | 167,98 | 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025 | ||
165,7 | 175,17 | 166,37 | 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025 | ||
165,89 | 175,18 | 166,56 | 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025 | ||
166,55 | 176,08 | 167,22 | 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025 | ||
167,02 | 176,59 | 167,69 | 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
167,02 | 176,59 | 167,69 | 17:17:14 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
Euro | 27.086 | 28.381 | 27.195 | 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025 | |
27.086 | 28.381 | 27.195 | 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
27.210 | 28.511 | 27.320 | 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025 | ||
27.241 | 28.580 | 27.350 | 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025 | ||
27.214 | 28.515 | 27.324 | 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025 | ||
27.098 | 28.432 | 27.207 | 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025 | ||
27.001 | 28.330 | 27.109 | 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
27.001 | 28.330 | 27.109 | 17:17:26 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
Franc Thụy sĩ | -- | 30.421 | 27.543 | 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025 | |
-- | 30.421 | 27.543 | 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
-- | 30.617 | 27.721 | 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025 | ||
-- | 30.592 | 28.510 | 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | 30.428 | 27.549 | 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | 30.337 | 28.273 | 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | 30.361 | 28.295 | 17:17:42 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | 30.361 | 28.295 | 17:17:38 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
Bảng Anh | 32.359 | 33.771 | 32.489 | 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025 | |
32.359 | 33.771 | 32.489 | 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
32.451 | 33.868 | 32.581 | 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025 | ||
32.383 | 33.836 | 32.513 | 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025 | ||
32.381 | 33.795 | 32.511 | 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025 | ||
32.225 | 33.673 | 32.355 | 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025 | ||
32.240 | 33.688 | 32.370 | 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
32.240 | 33.688 | 32.370 | 17:17:49 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
Đô la Australia | 15.708 | 16.434 | 15.772 | 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025 | |
15.708 | 16.434 | 15.772 | 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
15.790 | 16.519 | 15.853 | 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025 | ||
15.824 | 16.588 | 15.888 | 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025 | ||
15.906 | 16.640 | 15.970 | 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025 | ||
15.756 | 16.517 | 15.819 | 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025 | ||
15.629 | 16.384 | 15.691 | 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
15.629 | 16.384 | 15.691 | 17:18:02 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
Đô la Singapore | -- | 19.507 | 18.767 | 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025 | |
-- | 19.507 | 18.767 | 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
-- | 19.576 | 18.833 | 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025 | ||
-- | 19.556 | 18.793 | 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | 19.559 | 18.817 | 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | 19.531 | 18.768 | 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | 19.475 | 18.715 | 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | 19.475 | 18.715 | 17:18:16 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
Won Hàn Quốc | -- | 19,39 | 16,47 | 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025 | |
-- | 19,39 | 16,47 | 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
-- | 19,5 | 16,56 | 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025 | ||
-- | 19,61 | 17,09 | 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | 19,7 | 16,75 | 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | 19,64 | 17,12 | 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | 19,54 | 17,03 | 17:19:15 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | 19,54 | 17,03 | 17:19:13 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
Đô la New Zealand | -- | 15.029 | 14.417 | 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025 | |
-- | 15.029 | 14.417 | 17:19:42 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
-- | 15.125 | 14.509 | 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025 | ||
-- | 15.168 | 14.520 | 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | 15.192 | 14.573 | 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | 15.014 | 14.371 | 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | 14.882 | 14.243 | 17:19:05 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | 14.882 | 14.243 | 17:19:03 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
Đô la Hồng Kông | -- | 3.449 | 3.131 | 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025 | |
-- | 3.449 | 3.131 | 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
-- | 3.449 | 3.131 | 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025 | ||
-- | 3.447 | 3.225 | 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | 3.447 | 3.129 | 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | 3.445 | 3.222 | 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | 3.445 | 3.222 | 17:18:42 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | 3.445 | 3.222 | 17:18:40 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
Đô la Canada | 17.383 | 18.192 | 17.505 | 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025 | |
17.383 | 18.192 | 17.505 | 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
17.361 | 18.170 | 17.483 | 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025 | ||
17.374 | 18.203 | 17.496 | 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025 | ||
17.401 | 18.212 | 17.524 | 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025 | ||
17.286 | 18.111 | 17.408 | 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025 | ||
17.202 | 18.024 | 17.324 | 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
17.202 | 18.024 | 17.324 | 17:18:28 Thứ bảy 15/03/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
USD