Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 21/03/2023

Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 21/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 20/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 20/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 20/03/2023

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.420
0
23.740
0
23.440
0
Đô la Mỹ
jpy 174,21
-0,81
186,28
0,7
174,91
-0,82
Yên Nhật
eur 24.661
28
26.019
346
24.760
28
Euro
chf 0
0
25.940
7
24.871
-205
Franc Thụy sĩ
gbp 28.219
75
29.631
427
28.333
75
Bảng Anh
aud 15.396
-13
16.255
222
15.458
-13
Đô la Australia
sgd 0
0
17.989
127
17.264
-24
Đô la Singapore
cad 16.778
2
17.705
251
16.897
3
Đô la Canada
hkd 0
0
3.069
16
2.951
-10
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
15.108
100
14.354
-122
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,02
0,05
17,57
0,04
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:24 ngày 21/03/2023
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.420 23.740 23.440 17:17:05 Thứ ba 21/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.420 23.740 23.440 17:17:06 Thứ hai 20/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.400 23.740 23.420 17:17:06 Chủ nhật 19/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.400 23.740 23.420 17:17:04 Thứ bảy 18/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.400 23.740 23.420 17:17:03 Thứ sáu 17/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.410 23.430 0 17:17:06 Thứ năm 16/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.420 23.740 23.440 17:17:05 Thứ tư 15/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.420 23.760 23.440 17:17:07 Thứ ba 14/03/2023
JPY Yên Nhật 174,21 186,28 174,91 17:17:27 Thứ ba 21/03/2023
JPY Yên Nhật 175,02 185,58 175,73 17:17:22 Thứ hai 20/03/2023
JPY Yên Nhật 173,27 181,4 173,96 17:17:27 Chủ nhật 19/03/2023
JPY Yên Nhật 173,27 181,4 173,96 17:17:16 Thứ bảy 18/03/2023
JPY Yên Nhật 173,27 181,4 173,96 17:17:16 Thứ sáu 17/03/2023
JPY Yên Nhật 173,38 174,07 0 17:17:47 Thứ năm 16/03/2023
JPY Yên Nhật 170,81 181,35 171,5 17:17:33 Thứ tư 15/03/2023
JPY Yên Nhật 171,5 182,23 172,19 17:27:35 Thứ ba 14/03/2023
EUR Euro 24.661 26.019 24.760 17:17:54 Thứ ba 21/03/2023
EUR Euro 24.633 25.673 24.732 17:17:35 Thứ hai 20/03/2023
EUR Euro 24.485 25.724 24.583 17:18:04 Chủ nhật 19/03/2023
EUR Euro 24.485 25.724 24.583 17:17:27 Thứ bảy 18/03/2023
EUR Euro 24.485 25.724 24.583 17:17:30 Thứ sáu 17/03/2023
EUR Euro 24.416 24.514 0 17:18:26 Thứ năm 16/03/2023
EUR Euro 24.777 25.869 24.876 17:18:24 Thứ tư 15/03/2023
EUR Euro 24.716 25.828 24.816 17:37:02 Thứ ba 14/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.940 24.871 17:18:31 Thứ ba 21/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.933 25.076 17:17:54 Thứ hai 20/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.704 24.899 17:18:43 Chủ nhật 19/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.704 24.899 17:17:40 Thứ bảy 18/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.704 24.899 17:17:42 Thứ sáu 17/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.817 0 17:18:54 Thứ năm 16/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.269 25.344 17:19:24 Thứ tư 15/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.317 25.368 17:46:56 Thứ ba 14/03/2023
GBP Bảng Anh 28.219 29.631 28.333 17:18:48 Thứ ba 21/03/2023
GBP Bảng Anh 28.144 29.204 28.258 17:18:10 Thứ hai 20/03/2023
GBP Bảng Anh 27.969 29.086 28.081 17:19:25 Chủ nhật 19/03/2023
GBP Bảng Anh 27.969 29.086 28.081 17:17:53 Thứ bảy 18/03/2023
GBP Bảng Anh 27.969 29.086 28.081 17:17:52 Thứ sáu 17/03/2023
GBP Bảng Anh 27.853 27.965 0 17:19:25 Thứ năm 16/03/2023
GBP Bảng Anh 28.075 29.180 28.188 17:20:21 Thứ tư 15/03/2023
GBP Bảng Anh 28.063 29.945 29.850 17:51:30 Thứ ba 14/03/2023
AUD Đô la Australia 15.396 16.255 15.458 17:19:00 Thứ ba 21/03/2023
AUD Đô la Australia 15.409 16.033 15.471 17:18:26 Thứ hai 20/03/2023
AUD Đô la Australia 15.304 16.142 15.366 17:20:23 Chủ nhật 19/03/2023
AUD Đô la Australia 15.304 16.142 15.366 17:18:04 Thứ bảy 18/03/2023
AUD Đô la Australia 15.304 16.142 15.366 17:18:03 Thứ sáu 17/03/2023
AUD Đô la Australia 15.190 15.251 0 17:20:00 Thứ năm 16/03/2023
AUD Đô la Australia 15.393 16.064 15.455 17:21:28 Thứ tư 15/03/2023
AUD Đô la Australia 15.307 15.989 15.369 17:55:20 Thứ ba 14/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.989 17.264 17:19:24 Thứ ba 21/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.862 17.288 17:18:37 Thứ hai 20/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.873 17.187 17:21:30 Chủ nhật 19/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.873 17.187 17:18:15 Thứ bảy 18/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.873 17.187 17:18:17 Thứ sáu 17/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.121 0 17:20:46 Thứ năm 16/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.834 17.235 17:22:01 Thứ tư 15/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.818 17.206 17:57:48 Thứ ba 14/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,02 17,57 17:21:24 Thứ ba 21/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,97 17,53 17:19:51 Thứ hai 20/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,41 17,83 17:25:01 Chủ nhật 19/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,41 17,83 17:19:12 Thứ bảy 18/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,41 17,83 17:19:06 Thứ sáu 17/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 17,75 0 17:23:07 Thứ năm 16/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,22 17,49 17:26:51 Thứ tư 15/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,23 17,49 18:09:09 Thứ ba 14/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.108 14.354 17:21:12 Thứ ba 21/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.008 14.476 17:19:42 Thứ hai 20/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.026 14.270 17:24:30 Chủ nhật 19/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.026 14.270 17:19:04 Thứ bảy 18/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.026 14.270 17:18:59 Thứ sáu 17/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.168 0 17:22:41 Thứ năm 16/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.994 14.416 17:26:16 Thứ tư 15/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.946 14.358 18:07:48 Thứ ba 14/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.069 2.951 17:19:59 Thứ ba 21/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.961 17:19:14 Thứ hai 20/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.126 2.884 17:23:04 Chủ nhật 19/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.126 2.884 17:18:41 Thứ bảy 18/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.126 2.884 17:18:40 Thứ sáu 17/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.886 0 17:21:54 Thứ năm 16/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.960 17:24:16 Thứ tư 15/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.058 2.963 18:03:10 Thứ ba 14/03/2023
CAD Đô la Canada 16.778 17.705 16.897 17:19:42 Thứ ba 21/03/2023
CAD Đô la Canada 16.776 17.454 16.894 17:18:54 Thứ hai 20/03/2023
CAD Đô la Canada 16.743 17.531 16.861 17:22:21 Chủ nhật 19/03/2023
CAD Đô la Canada 16.743 17.531 16.861 17:18:28 Thứ bảy 18/03/2023
CAD Đô la Canada 16.743 17.531 16.861 17:18:29 Thứ sáu 17/03/2023
CAD Đô la Canada 16.702 16.820 0 17:21:36 Thứ năm 16/03/2023
CAD Đô la Canada 16.825 17.531 16.944 17:23:08 Thứ tư 15/03/2023
CAD Đô la Canada 16.766 17.484 16.885 18:00:28 Thứ ba 14/03/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ