Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 21/01/2025

Cập nhật lúc 10:17:02 ngày 21/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.120
120
25.500
200
25.140
140
Đô la Mỹ
jpy 157,88
0,38
166,98
0,41
158,51
0,38
Yên Nhật
eur 25.619
222
26.919
232
25.722
223
Euro
chf 0
0
29.315
178
27.294
165
Franc Thụy sĩ
gbp 30.327
233
31.729
243
30.449
234
Bảng Anh
aud 15.369
73
16.130
180
15.431
74
Đô la Australia
sgd 0
0
19.006
104
18.245
100
Đô la Singapore
cad 17.058
24
17.892
25
17.178
24
Đô la Canada
hkd 0
0
3.416
1
3.191
0
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
14.598
108
13.955
104
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,61
0,21
17,07
0,19
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 10:20:15 ngày 21/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.120 25.500 25.140 10:17:02 Thứ ba 21/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.000 25.300 25.000 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.558 25.190 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.558 25.190 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.558 25.190 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.549 25.200 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.554 25.200 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.563 25.220 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 157,88 166,98 158,51 10:17:16 Thứ ba 21/01/2025
JPY Yên Nhật 157,5 166,57 158,13 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025
JPY Yên Nhật 158,54 167,72 159,17 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025
JPY Yên Nhật 158,54 167,72 159,17 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 158,54 167,72 159,17 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật 158,52 167,14 159,15 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 155,94 164,84 156,56 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 156,25 165,1 156,88 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.619 26.919 25.722 10:17:29 Thứ ba 21/01/2025
EUR Euro 25.397 26.687 25.499 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025
EUR Euro 25.492 26.793 25.594 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025
EUR Euro 25.492 26.793 25.594 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 25.492 26.793 25.594 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro 25.538 26.744 25.641 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 25.490 26.776 25.592 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 25.376 26.646 25.478 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.315 27.294 10:17:46 Thứ ba 21/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.137 27.129 17:17:44 Thứ hai 20/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.313 27.286 17:17:38 Chủ nhật 19/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.313 27.286 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.313 27.286 17:17:42 Thứ sáu 17/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.217 26.481 17:17:54 Thứ năm 16/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.244 27.237 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.123 27.137 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 30.327 31.729 30.449 10:18:01 Thứ ba 21/01/2025
GBP Bảng Anh 30.094 31.486 30.215 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025
GBP Bảng Anh 30.272 31.679 30.393 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025
GBP Bảng Anh 30.272 31.679 30.393 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 30.272 31.679 30.393 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh 30.338 31.637 30.459 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 30.204 31.591 30.326 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 30.256 31.473 30.377 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.369 16.130 15.431 10:18:23 Thứ ba 21/01/2025
AUD Đô la Australia 15.296 15.950 15.357 17:18:09 Thứ hai 20/01/2025
AUD Đô la Australia 15.340 15.990 15.402 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025
AUD Đô la Australia 15.340 15.990 15.402 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 15.340 15.990 15.402 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia 15.422 16.121 15.484 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 15.287 15.940 15.348 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 15.294 15.900 15.356 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.006 18.245 10:18:42 Thứ ba 21/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.902 18.145 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.952 18.189 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.952 18.189 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.952 18.189 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.929 18.229 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.931 18.179 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.899 18.157 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,61 17,07 10:20:15 Thứ ba 21/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 16,88 17:19:23 Thứ hai 20/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,46 16,93 17:19:13 Chủ nhật 19/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,46 16,93 17:19:09 Thứ bảy 18/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,46 16,93 17:19:12 Thứ sáu 17/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,47 16,55 17:19:42 Thứ năm 16/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,38 16,87 17:19:05 Thứ tư 15/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,34 16,84 17:19:43 Thứ ba 14/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.598 13.955 10:20:01 Thứ ba 21/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.490 13.851 17:19:15 Thứ hai 20/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.555 13.911 17:19:04 Chủ nhật 19/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.555 13.911 17:19:01 Thứ bảy 18/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.555 13.911 17:19:03 Thứ sáu 17/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.563 13.981 17:19:30 Thứ năm 16/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.530 13.894 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.540 13.910 17:19:35 Thứ ba 14/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.416 3.191 10:19:32 Thứ ba 21/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.415 3.191 17:18:54 Thứ hai 20/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.420 3.195 17:18:44 Chủ nhật 19/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.420 3.195 17:18:40 Thứ bảy 18/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.420 3.195 17:18:41 Thứ sáu 17/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.418 3.106 17:19:07 Thứ năm 16/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.420 3.196 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.423 3.201 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 17.058 17.892 17.178 10:18:58 Thứ ba 21/01/2025
CAD Đô la Canada 17.034 17.867 17.154 17:18:42 Thứ hai 20/01/2025
CAD Đô la Canada 17.139 17.981 17.260 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025
CAD Đô la Canada 17.139 17.981 17.260 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 17.139 17.981 17.260 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada 17.250 18.036 17.372 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 17.200 18.036 17.322 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 17.183 18.009 17.304 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ