Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 20/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 19/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 19/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/11/2024

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.180
25
25.499
-8
25.200
-5
Đô la Mỹ
jpy 158,99
-1,23
167,75
-1,2
159,63
-1,23
Yên Nhật
eur 26.236
-46
27.496
-21
26.342
-45
Euro
chf 0
0
30.166
-35
28.151
780
Franc Thụy sĩ
gbp 31.415
-38
32.783
-13
31.541
-38
Bảng Anh
aud 16.150
37
16.904
65
16.215
37
Đô la Australia
sgd 0
0
19.315
-16
18.586
-31
Đô la Singapore
cad 17.690
40
18.511
56
17.815
41
Đô la Canada
hkd 0
0
3.415
-7
3.199
90
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
15.299
53
14.666
25
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,24
-0,01
17,7
0,44
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:06 ngày 20/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.180 25.499 25.200 17:17:02 Thứ tư 20/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.155 25.507 25.205 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.502 25.180 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.512 25.195 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.512 25.195 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.512 25.195 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.164 25.504 25.184 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.132 25.502 25.182 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 158,99 167,75 159,63 17:17:14 Thứ tư 20/11/2024
JPY Yên Nhật 160,22 168,95 160,86 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024
JPY Yên Nhật 158,75 167,65 159,39 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 157,5 166,48 158,13 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 157,5 166,48 158,13 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 157,5 166,48 158,13 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 157,91 166,75 158,55 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 159,03 167,79 159,66 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.236 27.496 26.342 17:17:26 Thứ tư 20/11/2024
EUR Euro 26.282 27.517 26.387 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024
EUR Euro 26.067 27.344 26.171 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.105 27.504 26.210 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.105 27.504 26.210 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.105 27.504 26.210 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.118 27.395 26.223 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.292 27.540 26.397 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.166 28.151 17:17:37 Thứ tư 20/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.201 27.371 17:17:40 Thứ ba 19/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.989 27.961 17:17:40 Thứ hai 18/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.012 27.130 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.012 27.130 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.012 27.130 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.056 28.026 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.173 27.334 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 31.415 32.783 31.541 17:17:47 Thứ tư 20/11/2024
GBP Bảng Anh 31.453 32.796 31.579 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024
GBP Bảng Anh 31.253 32.645 31.379 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 31.502 32.693 31.629 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 31.502 32.693 31.629 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 31.502 32.693 31.629 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 31.424 32.820 31.550 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.556 32.921 31.682 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.150 16.904 16.215 17:17:59 Thứ tư 20/11/2024
AUD Đô la Australia 16.113 16.839 16.178 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024
AUD Đô la Australia 15.981 16.743 16.045 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 15.996 16.751 16.060 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 15.996 16.751 16.060 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 15.996 16.751 16.060 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.031 16.793 16.095 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.153 16.850 16.218 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.315 18.586 17:18:11 Thứ tư 20/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.331 18.617 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.258 18.515 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.256 18.501 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.256 18.501 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.256 18.501 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.234 18.493 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.303 18.578 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,24 17,7 17:19:06 Thứ tư 20/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,25 17,26 17:19:08 Thứ ba 19/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,27 17,71 17:19:13 Thứ hai 18/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,27 17,01 17:19:25 Chủ nhật 17/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,27 17,01 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,27 17,01 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,05 17,51 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20 17,07 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.299 14.666 17:18:56 Thứ tư 20/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.246 14.641 17:19:00 Thứ ba 19/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.187 14.545 17:19:05 Thứ hai 18/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.200 14.544 17:19:17 Chủ nhật 17/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.200 14.544 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.200 14.544 17:18:57 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.211 14.570 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.332 14.720 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.415 3.199 17:18:36 Thứ tư 20/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.422 3.109 17:18:39 Thứ ba 19/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.414 3.195 17:18:41 Thứ hai 18/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.423 3.106 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.423 3.106 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.423 3.106 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.416 3.197 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.418 3.103 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.690 18.511 17.815 17:18:24 Thứ tư 20/11/2024
CAD Đô la Canada 17.650 18.455 17.774 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024
CAD Đô la Canada 17.529 18.359 17.653 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 17.582 18.426 17.706 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 17.582 18.426 17.706 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 17.582 18.426 17.706 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.630 18.463 17.754 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.708 18.527 17.833 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ