Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 20/04/2025

Cập nhật lúc 11:17:02 ngày 20/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 19/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 19/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/04/2025

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.510
0
25.900
0
25.560
0
Đô la Mỹ
jpy 173,31
0
183,13
0
174
0
Yên Nhật
eur 28.281
0
29.630
0
28.395
0
Euro
chf 0
0
32.782
0
29.671
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.669
0
34.099
0
32.800
0
Bảng Anh
aud 15.561
0
16.283
0
15.623
0
Đô la Australia
sgd 0
0
19.762
0
19.010
0
Đô la Singapore
cad 17.922
0
18.760
0
18.048
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.480
0
3.158
0
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
15.125
0
14.507
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,74
0
16,78
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 11:20:32 ngày 20/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.510 25.900 25.560 11:17:02 Chủ nhật 20/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.510 25.900 25.560 17:17:02 Thứ bảy 19/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.510 25.900 25.560 17:17:03 Thứ sáu 18/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.510 25.900 25.560 17:17:02 Thứ năm 17/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.510 25.900 25.560 17:17:02 Thứ tư 16/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.510 25.900 25.560 17:17:02 Thứ ba 15/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.510 25.900 25.560 17:17:02 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.510 25.900 25.560 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 173,31 183,13 174 11:17:21 Chủ nhật 20/04/2025
JPY Yên Nhật 173,31 183,13 174 17:17:14 Thứ bảy 19/04/2025
JPY Yên Nhật 173,31 183,13 174 17:17:21 Thứ sáu 18/04/2025
JPY Yên Nhật 173,31 183,13 174 17:17:14 Thứ năm 17/04/2025
JPY Yên Nhật 173,31 183,13 174 17:17:25 Thứ tư 16/04/2025
JPY Yên Nhật 173,31 183,13 174 17:17:14 Thứ ba 15/04/2025
JPY Yên Nhật 173,31 183,13 174 17:17:15 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 173,31 183,13 174 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.281 29.630 28.395 11:17:46 Chủ nhật 20/04/2025
EUR Euro 28.281 29.630 28.395 17:17:26 Thứ bảy 19/04/2025
EUR Euro 28.281 29.630 28.395 17:17:38 Thứ sáu 18/04/2025
EUR Euro 28.281 29.630 28.395 17:17:27 Thứ năm 17/04/2025
EUR Euro 28.281 29.630 28.395 17:17:53 Thứ tư 16/04/2025
EUR Euro 28.281 29.630 28.395 17:17:26 Thứ ba 15/04/2025
EUR Euro 28.281 29.630 28.395 17:17:33 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 28.281 29.630 28.395 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 32.782 29.671 11:18:14 Chủ nhật 20/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 32.782 29.671 17:17:39 Thứ bảy 19/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 32.782 29.671 17:17:52 Thứ sáu 18/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 32.782 29.671 17:17:39 Thứ năm 17/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 32.782 29.671 17:18:28 Thứ tư 16/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 32.782 29.671 17:17:39 Thứ ba 15/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 32.782 29.671 17:17:53 Thứ hai 14/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 32.782 29.671 17:17:50 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 32.669 34.099 32.800 11:18:33 Chủ nhật 20/04/2025
GBP Bảng Anh 32.669 34.099 32.800 17:17:52 Thứ bảy 19/04/2025
GBP Bảng Anh 32.669 34.099 32.800 17:18:03 Thứ sáu 18/04/2025
GBP Bảng Anh 32.669 34.099 32.800 17:17:49 Thứ năm 17/04/2025
GBP Bảng Anh 32.669 34.099 32.800 17:18:46 Thứ tư 16/04/2025
GBP Bảng Anh 32.669 34.099 32.800 17:17:49 Thứ ba 15/04/2025
GBP Bảng Anh 32.669 34.099 32.800 17:18:03 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 32.669 34.099 32.800 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.561 16.283 15.623 11:18:45 Chủ nhật 20/04/2025
AUD Đô la Australia 15.561 16.283 15.623 17:18:04 Thứ bảy 19/04/2025
AUD Đô la Australia 15.561 16.283 15.623 17:18:19 Thứ sáu 18/04/2025
AUD Đô la Australia 15.561 16.283 15.623 17:18:02 Thứ năm 17/04/2025
AUD Đô la Australia 15.561 16.283 15.623 17:19:02 Thứ tư 16/04/2025
AUD Đô la Australia 15.561 16.283 15.623 17:18:02 Thứ ba 15/04/2025
AUD Đô la Australia 15.561 16.283 15.623 17:18:20 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 15.561 16.283 15.623 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.762 19.010 11:19:01 Chủ nhật 20/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.762 19.010 17:18:17 Thứ bảy 19/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.762 19.010 17:18:37 Thứ sáu 18/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.762 19.010 17:18:15 Thứ năm 17/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.762 19.010 17:19:27 Thứ tư 16/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.762 19.010 17:18:14 Thứ ba 15/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.762 19.010 17:18:32 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.762 19.010 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,74 16,78 11:20:32 Chủ nhật 20/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,74 16,78 17:19:51 Thứ bảy 19/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,74 16,78 17:19:59 Thứ sáu 18/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,74 16,78 17:19:18 Thứ năm 17/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,74 16,78 17:20:45 Thứ tư 16/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,74 16,78 17:19:13 Thứ ba 15/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,74 16,78 17:19:35 Thứ hai 14/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,74 16,78 17:19:38 Chủ nhật 13/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.125 14.507 11:20:19 Chủ nhật 20/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.125 14.507 17:19:36 Thứ bảy 19/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.125 14.507 17:19:49 Thứ sáu 18/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.125 14.507 17:19:07 Thứ năm 17/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.125 14.507 17:20:33 Thứ tư 16/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.125 14.507 17:19:03 Thứ ba 15/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.125 14.507 17:19:25 Thứ hai 14/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.125 14.507 17:19:29 Chủ nhật 13/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.480 3.158 11:19:52 Chủ nhật 20/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.480 3.158 17:18:42 Thứ bảy 19/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.480 3.158 17:19:16 Thứ sáu 18/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.480 3.158 17:18:44 Thứ năm 17/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.480 3.158 17:20:05 Thứ tư 16/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.480 3.158 17:18:40 Thứ ba 15/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.480 3.158 17:18:57 Thứ hai 14/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.480 3.158 17:18:59 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 17.922 18.760 18.048 11:19:33 Chủ nhật 20/04/2025
CAD Đô la Canada 17.922 18.760 18.048 17:18:29 Thứ bảy 19/04/2025
CAD Đô la Canada 17.922 18.760 18.048 17:19:00 Thứ sáu 18/04/2025
CAD Đô la Canada 17.922 18.760 18.048 17:18:32 Thứ năm 17/04/2025
CAD Đô la Canada 17.922 18.760 18.048 17:19:52 Thứ tư 16/04/2025
CAD Đô la Canada 17.922 18.760 18.048 17:18:28 Thứ ba 15/04/2025
CAD Đô la Canada 17.922 18.760 18.048 17:18:44 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 17.922 18.760 18.048 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ