Tỷ giá ABBANK ngày 20/04/2021
Cập nhật lúc 19:21:48 ngày 20/04/2021Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 19/04/2021
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 19/04/2021
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/04/2021
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.970
0 |
23.150 0 |
22.990
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
209,44
1,05 |
217,24 1,11 |
210,29
1,06 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.297
181 |
28.135 184 |
27.406
181 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
26.364 159 |
25.573
155 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.736
370 |
32.642 375 |
31.864
372 |
Bảng Anh | ||
aud |
17.538
116 |
18.226 118 |
17.609
117 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
17.574 63 |
17.144
62 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.063
-4 |
18.663 -5 |
18.190
-5 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.076 -2 |
2.858
-2 |
Đô la Hồng Kông | ||
nzd |
0
0 |
16.887 141 |
16.285
140 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
21,7 0,04 |
20,84
0,04 |
Won Hàn Quốc | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:23:26 ngày 20/04/2021 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Euro | 27.297 | 28.135 | 27.406 | 19:22:08 Thứ ba 20/04/2021 | |
Euro | 27.116 | 27.951 | 27.225 | 19:23:07 Thứ hai 19/04/2021 | |
Euro | 27.109 | 27.944 | 27.218 | 19:22:25 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Euro | 26.775,78 | 28.174,59 | 27.046,24 | 19:10:21 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Euro | 26.775,78 | 28.174,59 | 27.046,24 | 19:10:23 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Euro | 26.818,29 | 28.219,32 | 27.089,18 | 19:11:12 Thứ năm 15/04/2021 | |
Euro | 26.756,06 | 28.153,82 | 27.026,32 | 19:10:53 Thứ tư 14/04/2021 | |
Euro | 26.632,6 | 28.023,92 | 26.901,61 | 19:11:30 Thứ ba 13/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.150 | 22.990 | 19:21:48 Thứ ba 20/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.150 | 22.990 | 19:22:48 Thứ hai 19/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.150 | 22.990 | 19:22:04 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.950 | 23.160 | 22.980 | 19:10:26 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.950 | 23.160 | 22.980 | 19:10:28 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.950 | 23.160 | 22.980 | 19:11:17 Thứ năm 15/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.950 | 23.160 | 22.980 | 19:10:58 Thứ tư 14/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.950 | 23.160 | 22.980 | 19:11:35 Thứ ba 13/04/2021 | |
Yên Nhật | 209,44 | 217,24 | 210,29 | 19:21:58 Thứ ba 20/04/2021 | |
Yên Nhật | 208,39 | 216,13 | 209,23 | 19:22:57 Thứ hai 19/04/2021 | |
Yên Nhật | 208,15 | 215,87 | 208,98 | 19:22:14 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Yên Nhật | 206,04 | 216,8 | 208,12 | 19:10:22 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Yên Nhật | 206,04 | 216,8 | 208,12 | 19:10:25 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Yên Nhật | 205,58 | 216,32 | 207,66 | 19:11:13 Thứ năm 15/04/2021 | |
Yên Nhật | 205,61 | 216,36 | 207,69 | 19:10:55 Thứ tư 14/04/2021 | |
Yên Nhật | 204,38 | 215,06 | 206,45 | 19:11:31 Thứ ba 13/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,7 | 20,84 | 19:23:26 Thứ ba 20/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,66 | 20,8 | 19:24:25 Thứ hai 19/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,66 | 20,8 | 19:23:44 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,88 | 21,76 | 19,86 | 19:10:23 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,88 | 21,76 | 19,86 | 19:10:25 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,89 | 21,78 | 19,87 | 19:11:13 Thứ năm 15/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,78 | 21,65 | 19,76 | 19:10:55 Thứ tư 14/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,74 | 21,6 | 19,72 | 19:11:31 Thứ ba 13/04/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.364 | 25.573 | 19:22:17 Thứ ba 20/04/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.205 | 25.418 | 19:23:17 Thứ hai 19/04/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.142 | 25.357 | 19:22:35 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.400,11 | 25.419,26 | 24.646,57 | 19:10:20 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.400,11 | 25.419,26 | 24.646,57 | 19:10:22 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.389,52 | 25.408,23 | 24.635,88 | 19:11:11 Thứ năm 15/04/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.447,82 | 25.468,95 | 24.694,77 | 19:10:52 Thứ tư 14/04/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.363,11 | 25.380,71 | 24.609,2 | 19:11:29 Thứ ba 13/04/2021 | |
Bảng Anh | 31.736 | 32.642 | 31.864 | 19:22:26 Thứ ba 20/04/2021 | |
Bảng Anh | 31.366 | 32.267 | 31.492 | 19:23:25 Thứ hai 19/04/2021 | |
Bảng Anh | 31.229 | 32.127 | 31.354 | 19:22:43 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Bảng Anh | 30.993,78 | 32.288,33 | 31.306,84 | 19:10:21 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Bảng Anh | 30.993,78 | 32.288,33 | 31.306,84 | 19:10:24 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Bảng Anh | 31.009,52 | 32.304,73 | 31.322,74 | 19:11:12 Thứ năm 15/04/2021 | |
Bảng Anh | 30.953,22 | 32.246,07 | 31.265,88 | 19:10:54 Thứ tư 14/04/2021 | |
Bảng Anh | 30.901,58 | 32.192,28 | 31.213,72 | 19:11:30 Thứ ba 13/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.538 | 18.226 | 17.609 | 19:22:35 Thứ ba 20/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.422 | 18.108 | 17.492 | 19:23:34 Thứ hai 19/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.465 | 18.152 | 17.535 | 19:22:53 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.429,64 | 18.157,65 | 17.605,7 | 19:10:19 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.429,64 | 18.157,65 | 17.605,7 | 19:10:22 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.402,66 | 18.129,54 | 17.578,44 | 19:11:10 Thứ năm 15/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.198,74 | 17.917,09 | 17.372,46 | 19:10:52 Thứ tư 14/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.119,32 | 17.834,37 | 17.292,24 | 19:11:28 Thứ ba 13/04/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.574 | 17.144 | 19:22:46 Thứ ba 20/04/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.511 | 17.082 | 19:23:44 Thứ hai 19/04/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.490 | 17.062 | 19:23:02 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Đô la Singapore | 16.860,58 | 17.564,82 | 17.030,89 | 19:10:25 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Đô la Singapore | 16.860,58 | 17.564,82 | 17.030,89 | 19:10:28 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Đô la Singapore | 16.847,95 | 17.551,66 | 17.018,14 | 19:11:16 Thứ năm 15/04/2021 | |
Đô la Singapore | 16.807,42 | 17.509,43 | 16.977,19 | 19:10:58 Thứ tư 14/04/2021 | |
Đô la Singapore | 16.780,08 | 17.480,95 | 16.949,58 | 19:11:34 Thứ ba 13/04/2021 | |
Đô la Canada | 18.063 | 18.663 | 18.190 | 19:22:55 Thứ ba 20/04/2021 | |
Đô la Canada | 18.067 | 18.668 | 18.195 | 19:23:54 Thứ hai 19/04/2021 | |
Đô la Canada | 18.016 | 18.614 | 18.143 | 19:23:12 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Đô la Canada | 17.936,22 | 18.685,38 | 18.117,39 | 19:10:20 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Đô la Canada | 17.936,22 | 18.685,38 | 18.117,39 | 19:10:22 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Đô la Canada | 17.984,98 | 18.736,18 | 18.166,65 | 19:11:10 Thứ năm 15/04/2021 | |
Đô la Canada | 17.944 | 18.693,48 | 18.125,25 | 19:10:52 Thứ tư 14/04/2021 | |
Đô la Canada | 17.893,41 | 18.640,79 | 18.074,15 | 19:11:28 Thứ ba 13/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.076 | 2.858 | 19:23:04 Thứ ba 20/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.078 | 2.860 | 19:24:03 Thứ hai 19/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.080 | 2.862 | 19:23:21 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.895,62 | 3.016,57 | 2.924,87 | 19:10:22 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.895,62 | 3.016,57 | 2.924,87 | 19:10:24 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.896,18 | 3.017,15 | 2.925,43 | 19:11:12 Thứ năm 15/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.894,94 | 3.015,85 | 2.924,18 | 19:10:54 Thứ tư 14/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.893,2 | 3.014,04 | 2.922,42 | 19:11:30 Thứ ba 13/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.887 | 16.285 | 19:23:20 Thứ ba 20/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.746 | 16.145 | 19:24:19 Thứ hai 19/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.815 | 16.214 | 19:23:37 Chủ nhật 18/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.815 | 16.214 | 19:24:27 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.815 | 16.214 | 19:24:39 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.590 | 15.998 | 19:24:35 Thứ năm 15/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.590 | 15.998 | 19:25:33 Thứ tư 14/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.521 | 15.930 | 19:24:50 Thứ ba 13/04/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 320,09 | 308 | 19:10:22 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 320,09 | 308 | 19:10:24 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 318,8 | 306,76 | 19:11:13 Thứ năm 15/04/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 318,3 | 306,28 | 19:10:55 Thứ tư 14/04/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 318,98 | 306,93 | 19:11:31 Thứ ba 13/04/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.783,49 | 3.646,53 | 19:10:21 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.783,49 | 3.646,53 | 19:10:23 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.788,55 | 3.651,41 | 19:11:11 Thứ năm 15/04/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.780,08 | 3.643,25 | 19:10:53 Thứ tư 14/04/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.761,99 | 3.625,81 | 19:11:29 Thứ ba 13/04/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.465,71 | 3.611,01 | 3.500,72 | 19:10:20 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.465,71 | 3.611,01 | 3.500,72 | 19:10:23 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.461,89 | 3.607,03 | 3.496,86 | 19:11:11 Thứ năm 15/04/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.456,03 | 3.600,93 | 3.490,94 | 19:10:53 Thứ tư 14/04/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.453,9 | 3.598,71 | 3.488,79 | 19:11:29 Thứ ba 13/04/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.432,41 | 76.432,99 | 19:10:23 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.432,41 | 76.432,99 | 19:10:26 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.406,04 | 76.407,61 | 19:11:14 Thứ năm 15/04/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.387,73 | 76.390,02 | 19:10:56 Thứ tư 14/04/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.353,35 | 76.356,91 | 19:11:32 Thứ ba 13/04/2021 | |
Bạt Thái Lan | 654,48 | 754,51 | 727,2 | 19:10:26 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Bạt Thái Lan | 654,48 | 754,51 | 727,2 | 19:10:28 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Bạt Thái Lan | 651,13 | 750,66 | 723,48 | 19:11:16 Thứ năm 15/04/2021 | |
Bạt Thái Lan | 648,11 | 747,16 | 720,12 | 19:10:58 Thứ tư 14/04/2021 | |
Bạt Thái Lan | 647,21 | 746,13 | 719,12 | 19:11:34 Thứ ba 13/04/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.789,18 | 2.677,48 | 19:10:25 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.789,18 | 2.677,48 | 19:10:27 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.783,48 | 2.672,01 | 19:11:15 Thứ năm 15/04/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.771,09 | 2.660,12 | 19:10:57 Thứ tư 14/04/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.745,19 | 2.635,25 | 19:11:33 Thứ ba 13/04/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.376,19 | 6.135,42 | 19:10:24 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.376,19 | 6.135,42 | 19:10:27 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.376,19 | 6.135,42 | 19:11:15 Thứ năm 15/04/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.378,96 | 6.138,08 | 19:10:57 Thứ tư 14/04/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.377,72 | 6.136,9 | 19:11:33 Thứ ba 13/04/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 337,42 | 302,81 | 19:10:24 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 337,42 | 302,81 | 19:10:27 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 337,88 | 303,22 | 19:11:15 Thứ năm 15/04/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 337,99 | 303,32 | 19:10:57 Thứ tư 14/04/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 331,94 | 297,89 | 19:11:33 Thứ ba 13/04/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.810,89 | 2.698,32 | 19:10:24 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.810,89 | 2.698,32 | 19:10:26 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.808,37 | 2.695,9 | 19:11:14 Thứ năm 15/04/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.783,57 | 2.672,09 | 19:10:56 Thứ tư 14/04/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.775,93 | 2.664,76 | 19:11:32 Thứ ba 13/04/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.654,41 | 5.537,64 | 19:10:23 Thứ bảy 17/04/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.654,41 | 5.537,64 | 19:10:26 Thứ sáu 16/04/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.655,78 | 5.538,98 | 19:11:14 Thứ năm 15/04/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.647,96 | 5.531,32 | 19:10:56 Thứ tư 14/04/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.642,09 | 5.525,58 | 19:11:32 Thứ ba 13/04/2021 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ