Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 18/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 17/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 17/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 17/02/2025

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.330
150
25.700
120
25.340
110
Đô la Mỹ
jpy 163,64
1,27
172,72
1,12
164,3
1,27
Yên Nhật
eur 26.171
146
27.413
111
26.276
147
Euro
chf 0
0
29.792
131
26.995
165
Franc Thụy sĩ
gbp 31.414
192
32.775
156
31.541
194
Bảng Anh
aud 15.877
122
16.590
91
15.941
123
Đô la Australia
sgd 0
0
19.443
96
18.712
117
Đô la Singapore
cad 17.559
101
18.372
82
17.683
102
Đô la Canada
hkd 0
0
3.445
20
3.127
21
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
14.948
54
14.358
86
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,66
0,02
16,82
0,14
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:24 ngày 18/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.330 25.700 25.340 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.580 25.230 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.230 25.620 25.280 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.230 25.620 25.280 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.230 25.620 25.280 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.210 25.610 25.260 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.730 25.350 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.630 25.300 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 163,64 172,72 164,3 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 162,37 171,6 163,03 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 161,95 171,06 162,6 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 161,95 171,06 162,6 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 161,95 171,06 162,6 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 160,31 169,37 160,95 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025
JPY Yên Nhật 161,63 170,85 162,28 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 162,8 171,78 163,45 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 26.171 27.413 26.276 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 26.025 27.302 26.129 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 25.992 27.256 26.097 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 25.992 27.256 26.097 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 25.992 27.256 26.097 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 25.897 27.168 26.001 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025
EUR Euro 25.816 27.085 25.919 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 25.627 26.839 25.730 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.792 26.995 17:17:48 Thứ ba 18/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.661 26.830 17:17:59 Thứ hai 17/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.618 26.804 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.618 26.804 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.618 26.804 17:17:47 Thứ sáu 14/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.330 26.533 17:17:48 Thứ năm 13/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.388 26.588 17:18:39 Thứ tư 12/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.336 26.590 17:17:55 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 31.414 32.775 31.541 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 31.222 32.619 31.347 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 31.229 32.613 31.355 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 31.229 32.613 31.355 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 31.229 32.613 31.355 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 31.021 32.408 31.145 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025
GBP Bảng Anh 31.028 32.423 31.152 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 30.754 32.078 30.878 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 15.877 16.590 15.941 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 15.755 16.499 15.818 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.694 16.428 15.757 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.694 16.428 15.757 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.694 16.428 15.757 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.600 16.336 15.662 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025
AUD Đô la Australia 15.676 16.362 15.739 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025
AUD Đô la Australia 15.592 16.289 15.655 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.443 18.712 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.347 18.595 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.320 18.578 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.320 18.578 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.320 18.578 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.234 18.488 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.237 18.486 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.131 18.418 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,66 16,82 17:19:24 Thứ ba 18/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,64 16,68 17:19:43 Thứ hai 17/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,63 16,68 17:19:40 Chủ nhật 16/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,63 16,68 17:19:50 Thứ bảy 15/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,63 16,68 17:19:35 Thứ sáu 14/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,56 16,61 17:19:29 Thứ năm 13/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,53 16,68 17:21:06 Thứ tư 12/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,46 16,64 17:19:55 Thứ ba 11/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.948 14.358 17:19:15 Thứ ba 18/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.894 14.272 17:19:33 Thứ hai 17/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.780 14.169 17:19:29 Chủ nhật 16/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.780 14.169 17:19:37 Thứ bảy 15/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.780 14.169 17:19:25 Thứ sáu 14/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.691 14.077 17:19:11 Thứ năm 13/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.754 14.148 17:20:45 Thứ tư 12/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.645 14.070 17:19:46 Thứ ba 11/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.445 3.127 17:18:54 Thứ ba 18/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.425 3.106 17:19:08 Thứ hai 17/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.429 3.111 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.429 3.111 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.429 3.111 17:19:01 Thứ sáu 14/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.428 3.109 17:18:48 Thứ năm 13/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.441 3.118 17:19:53 Thứ tư 12/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.429 3.113 17:19:19 Thứ ba 11/02/2025
CAD Đô la Canada 17.559 18.372 17.683 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 17.458 18.290 17.581 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.470 18.293 17.593 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.470 18.293 17.593 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.470 18.293 17.593 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 17.364 18.190 17.486 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025
CAD Đô la Canada 17.383 18.216 17.505 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025
CAD Đô la Canada 17.312 18.108 17.434 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ