Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 16/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 15/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 15/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 15/11/2024

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.165
0
25.512
0
25.195
0
Đô la Mỹ
jpy 157,5
0
166,48
0
158,13
0
Yên Nhật
eur 26.105
0
27.504
0
26.210
0
Euro
chf 0
0
30.012
0
27.130
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.502
0
32.693
0
31.629
0
Bảng Anh
aud 15.996
0
16.751
0
16.060
0
Đô la Australia
sgd 0
0
19.256
0
18.501
0
Đô la Singapore
cad 17.582
0
18.426
0
17.706
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.423
0
3.106
0
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
15.200
0
14.544
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,27
0
17,01
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:05 ngày 16/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.165 25.512 25.195 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.512 25.195 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.164 25.504 25.184 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.132 25.502 25.182 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.480 25.120 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.435 25.065 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.480 25.125 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.480 25.125 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 157,5 166,48 158,13 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 157,5 166,48 158,13 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 157,91 166,75 158,55 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 159,03 167,79 159,66 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 159,53 168,76 160,17 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 159,89 169,01 160,53 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 161,02 169,66 161,67 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 161,02 169,66 161,67 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.105 27.504 26.210 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.105 27.504 26.210 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.118 27.395 26.223 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.292 27.540 26.397 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.295 27.625 26.401 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.456 27.866 26.562 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.683 28.037 26.790 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.683 28.037 26.790 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.012 27.130 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.012 27.130 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.056 28.026 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.173 27.334 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.209 28.121 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.323 27.412 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.466 27.607 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.466 27.607 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 31.502 32.693 31.629 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 31.502 32.693 31.629 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 31.424 32.820 31.550 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.556 32.921 31.682 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 31.749 33.212 31.876 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 31.980 33.187 32.109 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.196 33.339 32.326 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.196 33.339 32.326 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 15.996 16.751 16.060 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 15.996 16.751 16.060 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.031 16.793 16.095 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.153 16.850 16.218 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.195 16.992 16.260 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.258 17.023 16.323 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.463 17.184 16.530 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.463 17.184 16.530 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.256 18.501 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.256 18.501 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.234 18.493 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.303 18.578 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.359 18.582 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.432 18.671 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.527 18.802 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.527 18.802 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,27 17,01 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,27 17,01 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,05 17,51 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20 17,07 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,1 17,53 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,27 17,01 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,36 17,23 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,36 17,23 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.200 14.544 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.200 14.544 17:18:57 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.211 14.570 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.332 14.720 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.432 14.758 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.424 14.762 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.527 14.910 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.527 14.910 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.423 3.106 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.423 3.106 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.416 3.197 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.418 3.103 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.416 3.192 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.412 3.095 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.418 3.105 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.418 3.105 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.582 18.426 17.706 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 17.582 18.426 17.706 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.630 18.463 17.754 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.708 18.527 17.833 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.675 18.541 17.800 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.680 18.528 17.805 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.774 18.587 17.900 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.774 18.587 17.900 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ