Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 15/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 14/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 14/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 14/02/2025

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.230
0
25.620
0
25.280
0
Đô la Mỹ
jpy 161,95
0
171,06
0
162,6
0
Yên Nhật
eur 25.992
0
27.256
0
26.097
0
Euro
chf 0
0
29.618
0
26.804
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.229
0
32.613
0
31.355
0
Bảng Anh
aud 15.694
0
16.428
0
15.757
0
Đô la Australia
sgd 0
0
19.320
0
18.578
0
Đô la Singapore
cad 17.470
0
18.293
0
17.593
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.429
0
3.111
0
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
14.780
0
14.169
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,63
0
16,68
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:50 ngày 15/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.230 25.620 25.280 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.230 25.620 25.280 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.210 25.610 25.260 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.730 25.350 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.630 25.300 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.540 25.200 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.120 25.480 25.140 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.120 25.480 25.140 17:17:02 Thứ bảy 08/02/2025
JPY Yên Nhật 161,95 171,06 162,6 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 161,95 171,06 162,6 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 160,31 169,37 160,95 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025
JPY Yên Nhật 161,63 170,85 162,28 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 162,8 171,78 163,45 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 161,94 171,18 162,59 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 162,05 171,33 162,7 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025
JPY Yên Nhật 162,05 171,33 162,7 17:17:15 Thứ bảy 08/02/2025
EUR Euro 25.992 27.256 26.097 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 25.992 27.256 26.097 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 25.897 27.168 26.001 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025
EUR Euro 25.816 27.085 25.919 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 25.627 26.839 25.730 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 25.510 26.782 25.612 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 25.631 26.911 25.734 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025
EUR Euro 25.631 26.911 25.734 17:17:39 Thứ bảy 08/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.618 26.804 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.618 26.804 17:17:47 Thứ sáu 14/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.330 26.533 17:17:48 Thứ năm 13/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.388 26.588 17:18:39 Thứ tư 12/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.336 26.590 17:17:55 Thứ ba 11/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.260 27.267 17:17:52 Thứ hai 10/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.380 27.375 17:17:48 Chủ nhật 09/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.380 27.375 17:17:52 Thứ bảy 08/02/2025
GBP Bảng Anh 31.229 32.613 31.355 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 31.229 32.613 31.355 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 31.021 32.408 31.145 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025
GBP Bảng Anh 31.028 32.423 31.152 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 30.754 32.078 30.878 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 30.673 32.062 30.796 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 30.698 32.091 30.821 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025
GBP Bảng Anh 30.698 32.091 30.821 17:18:04 Thứ bảy 08/02/2025
AUD Đô la Australia 15.694 16.428 15.757 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.694 16.428 15.757 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.600 16.336 15.662 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025
AUD Đô la Australia 15.676 16.362 15.739 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025
AUD Đô la Australia 15.592 16.289 15.655 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 15.475 16.228 15.538 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.502 16.257 15.565 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025
AUD Đô la Australia 15.502 16.257 15.565 17:18:18 Thứ bảy 08/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.320 18.578 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.320 18.578 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.234 18.488 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.237 18.486 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.131 18.418 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.080 18.332 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.108 18.356 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.108 18.356 17:18:43 Thứ bảy 08/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,63 16,68 17:19:50 Thứ bảy 15/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,63 16,68 17:19:35 Thứ sáu 14/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,56 16,61 17:19:29 Thứ năm 13/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,53 16,68 17:21:06 Thứ tư 12/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,46 16,64 17:19:55 Thứ ba 11/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,46 16,95 17:22:04 Thứ hai 10/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,5 16,99 17:19:54 Chủ nhật 09/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,5 16,99 17:20:15 Thứ bảy 08/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.780 14.169 17:19:37 Thứ bảy 15/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.780 14.169 17:19:25 Thứ sáu 14/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.691 14.077 17:19:11 Thứ năm 13/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.754 14.148 17:20:45 Thứ tư 12/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.645 14.070 17:19:46 Thứ ba 11/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.636 14.004 17:21:41 Thứ hai 10/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.697 14.062 17:19:35 Chủ nhật 09/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.697 14.062 17:20:00 Thứ bảy 08/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.429 3.111 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.429 3.111 17:19:01 Thứ sáu 14/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.428 3.109 17:18:48 Thứ năm 13/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.441 3.118 17:19:53 Thứ tư 12/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.429 3.113 17:19:19 Thứ ba 11/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.417 3.196 17:20:59 Thứ hai 10/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.410 3.189 17:19:00 Chủ nhật 09/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.410 3.189 17:19:32 Thứ bảy 08/02/2025
CAD Đô la Canada 17.470 18.293 17.593 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.470 18.293 17.593 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 17.364 18.190 17.486 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025
CAD Đô la Canada 17.383 18.216 17.505 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025
CAD Đô la Canada 17.312 18.108 17.434 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025
CAD Đô la Canada 17.210 18.036 17.331 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025
CAD Đô la Canada 17.214 17.942 17.335 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025
CAD Đô la Canada 17.214 17.942 17.335 17:19:17 Thứ bảy 08/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ