Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 13/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 12/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 12/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 12/01/2025

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.165
-25
25.545
-13
25.185
-25
Đô la Mỹ
jpy 156,3
0,42
165,27
0,53
156,92
0,41
Yên Nhật
eur 25.333
-175
26.620
-168
25.435
-175
Euro
chf 0
0
29.096
-181
27.093
-182
Franc Thụy sĩ
gbp 30.174
-306
31.567
-303
30.295
-307
Bảng Anh
aud 15.213
-130
15.967
3
15.274
-130
Đô la Australia
sgd 0
0
18.877
-57
18.123
-63
Đô la Singapore
cad 17.108
-49
17.943
-43
17.229
-49
Đô la Canada
hkd 0
0
3.419
-5
3.195
-6
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
14.437
-95
13.801
-99
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,26
-0,17
16,76
-0,16
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:22 ngày 13/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.165 25.545 25.185 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.558 25.210 17:17:03 Chủ nhật 12/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.558 25.210 17:17:02 Thứ bảy 11/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.558 25.210 17:17:02 Thứ sáu 10/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.195 25.554 25.215 17:17:02 Thứ năm 09/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.166 25.546 25.186 17:17:02 Thứ tư 08/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.548 25.250 17:17:01 Thứ ba 07/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.553 25.260 17:17:02 Thứ hai 06/01/2025
JPY Yên Nhật 156,3 165,27 156,92 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025
JPY Yên Nhật 155,88 164,74 156,51 17:17:20 Chủ nhật 12/01/2025
JPY Yên Nhật 155,88 164,74 156,51 17:17:16 Thứ bảy 11/01/2025
JPY Yên Nhật 155,88 164,74 156,51 17:17:14 Thứ sáu 10/01/2025
JPY Yên Nhật 155,86 164,65 156,48 17:17:15 Thứ năm 09/01/2025
JPY Yên Nhật 155,82 164,76 156,45 17:17:14 Thứ tư 08/01/2025
JPY Yên Nhật 155,75 164,19 156,38 17:17:15 Thứ ba 07/01/2025
JPY Yên Nhật 156,95 165,44 157,58 17:17:14 Thứ hai 06/01/2025
EUR Euro 25.333 26.620 25.435 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025
EUR Euro 25.508 26.788 25.610 17:17:35 Chủ nhật 12/01/2025
EUR Euro 25.508 26.788 25.610 17:17:30 Thứ bảy 11/01/2025
EUR Euro 25.508 26.788 25.610 17:17:29 Thứ sáu 10/01/2025
EUR Euro 25.545 26.818 25.648 17:17:36 Thứ năm 09/01/2025
EUR Euro 25.604 26.902 25.707 17:17:26 Thứ tư 08/01/2025
EUR Euro 25.732 26.945 25.835 17:17:28 Thứ ba 07/01/2025
EUR Euro 25.625 26.831 25.728 17:17:26 Thứ hai 06/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.096 27.093 17:17:43 Thứ hai 13/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.277 27.275 17:17:48 Chủ nhật 12/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.277 27.275 17:17:42 Thứ bảy 11/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.277 27.275 17:17:42 Thứ sáu 10/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.305 27.310 17:17:52 Thứ năm 09/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.345 27.323 17:17:38 Thứ tư 08/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.424 26.668 17:17:40 Thứ ba 07/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.357 26.610 17:17:38 Thứ hai 06/01/2025
GBP Bảng Anh 30.174 31.567 30.295 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025
GBP Bảng Anh 30.480 31.870 30.602 17:17:58 Chủ nhật 12/01/2025
GBP Bảng Anh 30.480 31.870 30.602 17:17:52 Thứ bảy 11/01/2025
GBP Bảng Anh 30.480 31.870 30.602 17:17:54 Thứ sáu 10/01/2025
GBP Bảng Anh 30.617 32.002 30.740 17:18:04 Thứ năm 09/01/2025
GBP Bảng Anh 30.889 32.313 31.013 17:17:48 Thứ tư 08/01/2025
GBP Bảng Anh 31.020 32.347 31.145 17:17:51 Thứ ba 07/01/2025
GBP Bảng Anh 30.911 32.230 31.035 17:17:48 Thứ hai 06/01/2025
AUD Đô la Australia 15.213 15.967 15.274 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025
AUD Đô la Australia 15.343 15.964 15.404 17:18:23 Chủ nhật 12/01/2025
AUD Đô la Australia 15.343 15.964 15.404 17:18:07 Thứ bảy 11/01/2025
AUD Đô la Australia 15.343 15.964 15.404 17:18:07 Thứ sáu 10/01/2025
AUD Đô la Australia 15.341 15.980 15.402 17:18:20 Thứ năm 09/01/2025
AUD Đô la Australia 15.365 16.125 15.427 17:18:00 Thứ tư 08/01/2025
AUD Đô la Australia 15.469 16.100 15.531 17:18:02 Thứ ba 07/01/2025
AUD Đô la Australia 15.473 16.087 15.535 17:18:00 Thứ hai 06/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.877 18.123 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.934 18.186 17:18:42 Chủ nhật 12/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.934 18.186 17:18:21 Thứ bảy 11/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.934 18.186 17:18:19 Thứ sáu 10/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.923 18.182 17:18:34 Thứ năm 09/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.970 18.211 17:18:11 Thứ tư 08/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.951 18.250 17:18:15 Thứ ba 07/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.927 18.230 17:18:12 Thứ hai 06/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,26 16,76 17:19:22 Thứ hai 13/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,43 16,92 17:19:48 Chủ nhật 12/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,43 16,92 17:19:21 Thứ bảy 11/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,43 16,92 17:19:13 Thứ sáu 10/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,44 16,94 17:19:34 Thứ năm 09/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,52 17 17:19:05 Thứ tư 08/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 16,48 17:19:35 Thứ ba 07/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,28 16,39 17:19:06 Thứ hai 06/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.437 13.801 17:19:13 Thứ hai 13/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.532 13.900 17:19:39 Chủ nhật 12/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.532 13.900 17:19:12 Thứ bảy 11/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.532 13.900 17:19:04 Thứ sáu 10/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.522 13.895 17:19:26 Thứ năm 09/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.603 13.961 17:18:56 Thứ tư 08/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.612 14.028 17:19:16 Thứ ba 07/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.595 14.013 17:18:57 Thứ hai 06/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.419 3.195 17:18:49 Thứ hai 13/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.424 3.201 17:19:16 Chủ nhật 12/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.424 3.201 17:18:45 Thứ bảy 11/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.424 3.201 17:18:43 Thứ sáu 10/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.423 3.202 17:18:58 Thứ năm 09/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.425 3.200 17:18:36 Thứ tư 08/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.424 3.111 17:18:48 Thứ ba 07/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.430 3.117 17:18:35 Thứ hai 06/01/2025
CAD Đô la Canada 17.108 17.943 17.229 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025
CAD Đô la Canada 17.157 17.986 17.278 17:18:58 Chủ nhật 12/01/2025
CAD Đô la Canada 17.157 17.986 17.278 17:18:34 Thứ bảy 11/01/2025
CAD Đô la Canada 17.157 17.986 17.278 17:18:31 Thứ sáu 10/01/2025
CAD Đô la Canada 17.185 18.008 17.306 17:18:46 Thứ năm 09/01/2025
CAD Đô la Canada 17.197 18.036 17.318 17:18:24 Thứ tư 08/01/2025
CAD Đô la Canada 17.240 18.026 17.362 17:18:28 Thứ ba 07/01/2025
CAD Đô la Canada 17.194 17.976 17.315 17:18:23 Thứ hai 06/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ