Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 11/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 10/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 10/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 10/12/2024

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.145
-5
25.465
-5
25.165
-15
Đô la Mỹ
jpy 162,04
-0,53
171,04
-1,12
162,69
-0,53
Yên Nhật
eur 26.038
-185
27.292
-263
26.143
-185
Euro
chf 0
0
30.123
-209
28.109
674
Franc Thụy sĩ
gbp 31.596
-69
32.974
103
31.723
-69
Bảng Anh
aud 15.746
-158
16.436
-209
15.809
-159
Đô la Australia
sgd 0
0
19.242
-55
18.515
-37
Đô la Singapore
cad 17.404
-24
18.212
-61
17.527
-24
Đô la Canada
hkd 0
0
3.414
-11
3.197
88
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
14.995
-152
14.372
-131
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,72
-0,2
17,22
0,51
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:28 ngày 11/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.145 25.465 25.165 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.470 25.180 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.117 25.460 25.167 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.117 25.467 25.167 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.117 25.467 25.167 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.117 25.467 25.167 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.479 25.190 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.475 25.172 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 162,04 171,04 162,69 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 162,57 172,16 163,22 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 164,62 173,67 165,29 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 164,31 173,33 164,97 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 164,31 173,33 164,97 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 164,31 173,33 164,97 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 164,16 173,16 164,82 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 164,14 173,31 164,8 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.038 27.292 26.143 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.223 27.555 26.328 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.179 27.410 26.284 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.226 27.459 26.332 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.226 27.459 26.332 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.226 27.459 26.332 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.088 27.315 26.193 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 25.976 27.231 26.081 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.123 28.109 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.332 27.435 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.331 27.488 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.324 27.481 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.324 27.481 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.324 27.481 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.164 27.337 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.998 27.990 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 31.596 32.974 31.723 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.665 32.871 31.792 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 31.607 32.956 31.734 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.632 32.982 31.759 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 31.632 32.982 31.759 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 31.632 32.982 31.759 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.515 32.861 31.642 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.330 32.701 31.456 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 15.746 16.436 15.809 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.904 16.645 15.968 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.856 16.571 15.919 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 15.952 16.672 16.016 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 15.952 16.672 16.016 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 15.952 16.672 16.016 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 15.931 16.650 15.995 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 15.971 16.720 16.035 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.242 18.515 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.297 18.552 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.275 18.562 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.302 18.588 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.302 18.588 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.302 18.588 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.265 18.553 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.188 18.461 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,72 17,22 17:19:28 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,92 16,71 17:19:39 Thứ ba 10/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,76 16,81 17:19:31 Thứ hai 09/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,91 16,95 17:19:10 Chủ nhật 08/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,91 16,95 17:20:12 Thứ bảy 07/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,91 16,95 17:19:19 Thứ sáu 06/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,96 17 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,93 17,41 17:19:33 Thứ tư 04/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.995 14.372 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.147 14.503 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.114 14.513 17:19:23 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.225 14.620 17:19:02 Chủ nhật 08/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.225 14.620 17:19:54 Thứ bảy 07/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.225 14.620 17:19:10 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.184 14.581 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.187 14.555 17:19:23 Thứ tư 04/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.414 3.197 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.425 3.109 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.422 3.109 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.421 3.108 17:18:40 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.421 3.108 17:19:26 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.421 3.108 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.421 3.109 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.412 3.195 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.404 18.212 17.527 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.428 18.273 17.551 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.487 18.285 17.611 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.630 18.435 17.755 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.630 18.435 17.755 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.630 18.435 17.755 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.587 18.389 17.711 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.524 18.340 17.647 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ