Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 11/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.105
0
25.435
-45
25.065
-60
Đô la Mỹ
jpy 159,89
-1,13
169,01
-0,65
160,53
-1,14
Yên Nhật
eur 26.456
-227
27.866
-171
26.562
-228
Euro
chf 0
0
30.323
-143
27.412
-195
Franc Thụy sĩ
gbp 31.980
-216
33.187
-152
32.109
-217
Bảng Anh
aud 16.258
-205
17.023
-161
16.323
-207
Đô la Australia
sgd 0
0
19.432
-95
18.671
-131
Đô la Singapore
cad 17.680
-94
18.528
-59
17.805
-95
Đô la Canada
hkd 0
0
3.412
-6
3.095
-10
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
15.424
-103
14.762
-148
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,27
-0,09
17,01
-0,22
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:14 ngày 11/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.105 25.435 25.065 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.480 25.125 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.480 25.125 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.480 25.125 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.197 25.497 25.227 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.470 25.170 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.460 25.120 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.465 25.130 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 159,89 169,01 160,53 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 161,02 169,66 161,67 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 161,02 169,66 161,67 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 161,02 169,66 161,67 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 160,01 167,89 160,65 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 161,43 169,4 162,08 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 161,62 169,61 162,27 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 161,19 171,39 161,83 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.456 27.866 26.562 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.683 28.037 26.790 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.683 28.037 26.790 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.683 28.037 26.790 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.531 27.891 26.637 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.777 28.150 26.884 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 26.811 28.188 26.919 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 26.867 28.194 26.975 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.323 27.412 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.466 27.607 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.466 27.607 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.466 27.607 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.482 27.464 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.708 27.663 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.818 27.759 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.697 27.777 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 31.980 33.187 32.109 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.196 33.339 32.326 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.196 33.339 32.326 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 32.196 33.339 32.326 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 31.903 33.406 32.031 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 32.042 33.553 32.170 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 31.932 33.442 32.060 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 32.026 33.469 32.155 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.258 17.023 16.323 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.463 17.184 16.530 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.463 17.184 16.530 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.463 17.184 16.530 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.263 17.059 16.328 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.269 17.068 16.335 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.213 16.926 16.278 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.270 17.054 16.336 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.432 18.671 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.527 18.802 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.527 18.802 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.527 18.802 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.436 18.637 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.575 18.768 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.565 18.757 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.553 18.786 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,27 17,01 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,36 17,23 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,36 17,23 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,36 17,23 17:19:10 Thứ sáu 08/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,24 17,05 17:19:44 Thứ năm 07/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,41 17,2 17:19:01 Thứ tư 06/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 17,27 17:19:04 Thứ ba 05/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,48 17,44 17:19:14 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.424 14.762 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.527 14.910 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.527 14.910 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.527 14.910 17:19:01 Thứ sáu 08/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.414 14.747 17:19:35 Thứ năm 07/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.454 14.785 17:18:53 Thứ tư 06/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.428 14.759 17:18:56 Thứ ba 05/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.503 14.841 17:19:06 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.412 3.095 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.418 3.105 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.418 3.105 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.418 3.105 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.433 3.105 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.427 3.099 17:18:33 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.419 3.091 17:18:36 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.414 3.097 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.680 18.528 17.805 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.774 18.587 17.900 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.774 18.587 17.900 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.774 18.587 17.900 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.715 18.603 17.840 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 17.747 18.638 17.872 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 17.681 18.571 17.806 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 17.701 18.551 17.826 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ