Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 11/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 10/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 10/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 10/04/2025

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.510
-80
25.900
-100
25.560
-80
Đô la Mỹ
jpy 173,31
2,4
183,13
2,51
174
2,4
Yên Nhật
eur 28.281
599
29.630
616
28.395
602
Euro
chf 0
0
32.782
950
29.671
862
Franc Thụy sĩ
gbp 32.669
278
34.099
277
32.800
279
Bảng Anh
aud 15.561
-39
16.283
-55
15.623
23
Đô la Australia
sgd 0
0
19.762
118
19.010
119
Đô la Singapore
cad 17.922
71
18.760
68
18.048
71
Đô la Canada
hkd 0
0
3.480
-11
3.158
-8
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
15.125
171
14.507
165
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,74
0,02
16,78
-0,02
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:19 ngày 11/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.510 25.900 25.560 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.590 26.000 25.640 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.772 26.182 25.822 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.720 26.110 25.770 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.950 25.590 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.950 25.590 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.950 25.590 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.950 25.590 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 173,31 183,13 174 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 170,91 180,62 171,6 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 173,88 183,34 174,58 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 170,97 180,54 171,65 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 171,33 180,99 172,02 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 171,33 180,99 172,02 17:17:14 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 171,33 180,99 172,02 17:17:17 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 171,33 180,99 172,02 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 28.281 29.630 28.395 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 27.682 29.014 27.793 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 28.081 29.364 28.193 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.819 29.140 27.930 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.865 29.194 27.977 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.865 29.194 27.977 17:17:27 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 27.865 29.194 27.977 17:17:34 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 27.865 29.194 27.977 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 32.782 29.671 17:17:40 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.832 28.809 17:17:57 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 32.444 29.425 17:17:46 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.875 28.862 17:17:57 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.603 28.610 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.603 28.610 17:17:39 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.603 28.610 17:17:49 Thứ bảy 05/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.603 28.610 17:17:47 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 32.669 34.099 32.800 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 32.391 33.822 32.521 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 32.668 34.031 32.799 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 32.398 33.807 32.528 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 33.009 34.450 33.142 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 33.009 34.450 33.142 17:17:49 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 33.009 34.450 33.142 17:18:00 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 33.009 34.450 33.142 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 15.561 16.283 15.623 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.600 16.338 15.600 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.191 15.868 15.252 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.343 16.052 15.404 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.904 16.639 15.968 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.904 16.639 15.968 17:18:02 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.904 16.639 15.968 17:18:21 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 15.904 16.639 15.968 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.762 19.010 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.644 18.891 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.651 18.942 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.608 18.868 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.724 18.975 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.724 18.975 17:18:15 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.724 18.975 17:18:36 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.724 18.975 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,74 16,78 17:19:19 Thứ sáu 11/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,72 16,8 17:19:46 Thứ năm 10/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,58 16,68 17:20:13 Thứ tư 09/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,61 16,67 17:20:20 Thứ ba 08/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,93 16,96 17:19:10 Thứ hai 07/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,93 16,96 17:19:14 Chủ nhật 06/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,93 16,96 17:19:47 Thứ bảy 05/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,93 16,96 17:19:37 Thứ sáu 04/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.125 14.507 17:19:09 Thứ sáu 11/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.954 14.342 17:19:36 Thứ năm 10/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.708 14.131 17:20:03 Thứ tư 09/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.858 14.253 17:19:56 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.237 14.615 17:19:01 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.237 14.615 17:19:04 Chủ nhật 06/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.237 14.615 17:19:38 Thứ bảy 05/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.237 14.615 17:19:22 Thứ sáu 04/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.480 3.158 17:18:45 Thứ sáu 11/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.491 3.166 17:19:13 Thứ năm 10/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.515 3.197 17:19:36 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.501 3.179 17:19:27 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.480 3.159 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.480 3.159 17:18:40 Chủ nhật 06/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.480 3.159 17:19:07 Thứ bảy 05/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.480 3.159 17:18:58 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 17.922 18.760 18.048 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 17.851 18.692 17.977 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 17.845 18.642 17.971 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 17.845 18.674 17.971 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.874 18.708 18.000 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.874 18.708 18.000 17:18:28 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 17.874 18.708 18.000 17:18:49 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 17.874 18.708 18.000 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ