Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 10/05/2021

Cập nhật lúc 19:23:24 ngày 10/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 09/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 09/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 09/05/2021

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.970
-10
23.150
-15
22.990
-10
Đô la Mỹ
jpy 208,36
0,6
216,09
0,57
209,19
0,59
Yên Nhật
eur 27.580
212
28.422
209
27.691
213
Euro
chf 0
0
26.783
176
25.980
171
Franc Thụy sĩ
gbp 31.855
64
32.763
58
31.983
64
Bảng Anh
aud 17.735
159
18.425
157
17.806
160
Đô la Australia
sgd 0
0
17.617
92
17.185
93
Đô la Singapore
cad 18.656
52
19.285
51
18.788
53
Đô la Canada
hkd 0
0
3.081
0
2.862
0
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
17.110
121
16.505
123
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,74
0,14
20,87
0,13
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:25:06 ngày 10/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
GBP Bảng Anh 31.855 32.763 31.983 19:24:03 Thứ hai 10/05/2021
GBP Bảng Anh 31.791 32.705 31.919 19:25:07 Chủ nhật 09/05/2021
GBP Bảng Anh 31.241,13 32.546,02 31.556,7 19:11:21 Thứ bảy 08/05/2021
GBP Bảng Anh 31.241,13 32.546,02 31.556,7 19:11:10 Thứ sáu 07/05/2021
GBP Bảng Anh 31.542 32.431 31.669 19:22:18 Thứ năm 06/05/2021
GBP Bảng Anh 31.528 32.417 31.655 19:23:35 Thứ tư 05/05/2021
GBP Bảng Anh 31.521 32.424 31.648 19:22:37 Thứ ba 04/05/2021
GBP Bảng Anh 31.674 32.565 31.802 19:23:04 Thứ hai 03/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.990 19:23:24 Thứ hai 10/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.165 23.000 19:24:29 Chủ nhật 09/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.160 22.980 19:11:26 Thứ bảy 08/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.160 22.980 19:11:15 Thứ sáu 07/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.130 22.980 19:21:41 Thứ năm 06/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.130 22.980 19:22:58 Thứ tư 05/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:21:59 Thứ ba 04/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.120 22.970 19:22:25 Thứ hai 03/05/2021
JPY Yên Nhật 208,36 216,09 209,19 19:23:34 Thứ hai 10/05/2021
JPY Yên Nhật 207,76 215,52 208,6 19:24:39 Chủ nhật 09/05/2021
JPY Yên Nhật 205,26 215,99 207,34 19:11:22 Thứ bảy 08/05/2021
JPY Yên Nhật 205,26 215,99 207,34 19:11:11 Thứ sáu 07/05/2021
JPY Yên Nhật 207,19 214,78 208,02 19:21:51 Thứ năm 06/05/2021
JPY Yên Nhật 207,19 214,78 208,02 19:23:07 Thứ tư 05/05/2021
JPY Yên Nhật 207,53 214,23 208,36 19:22:09 Thứ ba 04/05/2021
JPY Yên Nhật 208,78 216,45 209,62 19:22:35 Thứ hai 03/05/2021
EUR Euro 27.580 28.422 27.691 19:23:44 Thứ hai 10/05/2021
EUR Euro 27.368 28.213 27.478 19:24:48 Chủ nhật 09/05/2021
EUR Euro 26.988,32 28.398,23 27.260,93 19:11:20 Thứ bảy 08/05/2021
EUR Euro 26.988,32 28.398,23 27.260,93 19:11:10 Thứ sáu 07/05/2021
EUR Euro 27.200 28.025 27.310 19:22:00 Thứ năm 06/05/2021
EUR Euro 27.242 28.066 27.351 19:23:17 Thứ tư 05/05/2021
EUR Euro 27.314 28.152 27.424 19:22:19 Thứ ba 04/05/2021
EUR Euro 27.508 28.337 27.619 19:22:46 Thứ hai 03/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.783 25.980 19:23:54 Thứ hai 10/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.607 25.809 19:24:58 Chủ nhật 09/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.784,59 25.819,8 25.034,94 19:11:19 Thứ bảy 08/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.784,59 25.819,8 25.034,94 19:11:09 Thứ sáu 07/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.387 25.596 19:22:10 Thứ năm 06/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.402 25.610 19:23:27 Thứ tư 05/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.440 25.382 19:22:29 Thứ ba 04/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.529 25.733 19:22:56 Thứ hai 03/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,74 20,87 19:25:06 Thứ hai 10/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,6 20,74 19:26:08 Chủ nhật 09/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,78 21,65 19,76 19:11:22 Thứ bảy 08/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,78 21,65 19,76 19:11:12 Thứ sáu 07/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,51 20,65 19:23:22 Thứ năm 06/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,53 20,67 19:24:34 Thứ tư 05/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,63 20,76 19:23:40 Thứ ba 04/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,85 20,98 19:24:10 Thứ hai 03/05/2021
AUD Đô la Australia 17.735 18.425 17.806 19:24:13 Thứ hai 10/05/2021
AUD Đô la Australia 17.576 18.268 17.646 19:25:17 Chủ nhật 09/05/2021
AUD Đô la Australia 17.497,1 18.227,93 17.673,84 19:11:18 Thứ bảy 08/05/2021
AUD Đô la Australia 17.497,1 18.227,93 17.673,84 19:11:08 Thứ sáu 07/05/2021
AUD Đô la Australia 17.485 18.164 17.555 19:22:28 Thứ năm 06/05/2021
AUD Đô la Australia 17.437 18.115 17.507 19:23:44 Thứ tư 05/05/2021
AUD Đô la Australia 17.493 18.180 17.564 19:22:48 Thứ ba 04/05/2021
AUD Đô la Australia 17.612 18.293 17.683 19:23:15 Thứ hai 03/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.617 17.185 19:24:23 Thứ hai 10/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.525 17.092 19:25:27 Chủ nhật 09/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.865,64 17.570,09 17.036 19:11:25 Thứ bảy 08/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.865,64 17.570,09 17.036 19:11:14 Thứ sáu 07/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.469 17.050 19:22:39 Thứ năm 06/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.482 17.062 19:23:54 Thứ tư 05/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.550 17.120 19:22:58 Thứ ba 04/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.620 17.194 19:23:26 Thứ hai 03/05/2021
CAD Đô la Canada 18.656 19.285 18.788 19:24:33 Thứ hai 10/05/2021
CAD Đô la Canada 18.604 19.234 18.735 19:25:37 Chủ nhật 09/05/2021
CAD Đô la Canada 18.502,81 19.275,64 18.689,71 19:11:19 Thứ bảy 08/05/2021
CAD Đô la Canada 18.502,81 19.275,64 18.689,71 19:11:08 Thứ sáu 07/05/2021
CAD Đô la Canada 18.419 19.028 18.549 19:22:49 Thứ năm 06/05/2021
CAD Đô la Canada 18.391 18.998 18.520 19:24:03 Thứ tư 05/05/2021
CAD Đô la Canada 18.392 19.008 18.521 19:23:08 Thứ ba 04/05/2021
CAD Đô la Canada 18.366 18.973 18.496 19:23:36 Thứ hai 03/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.081 2.862 19:24:42 Thứ hai 10/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.081 2.862 19:25:46 Chủ nhật 09/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895,17 3.016,1 2.924,42 19:11:21 Thứ bảy 08/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895,17 3.016,1 2.924,42 19:11:10 Thứ sáu 07/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.077 2.859 19:22:58 Thứ năm 06/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.077 2.860 19:24:12 Thứ tư 05/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.078 2.859 19:23:17 Thứ ba 04/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.078 2.861 19:23:46 Thứ hai 03/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 17.110 16.505 19:24:59 Thứ hai 10/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.989 16.382 19:26:02 Chủ nhật 09/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.989 16.382 19:25:38 Thứ bảy 08/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.989 16.382 19:23:32 Thứ sáu 07/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.933 16.338 19:23:15 Thứ năm 06/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.819 16.225 19:24:28 Thứ tư 05/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.877 16.275 19:23:33 Thứ ba 04/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 17.053 16.457 19:24:03 Thứ hai 03/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 324,96 312,69 19:11:21 Thứ bảy 08/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 324,96 312,69 19:11:11 Thứ sáu 07/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.813,88 3.675,82 19:11:20 Thứ bảy 08/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.813,88 3.675,82 19:11:09 Thứ sáu 07/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.499,08 3.645,78 3.534,43 19:11:20 Thứ bảy 08/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.499,08 3.645,78 3.534,43 19:11:09 Thứ sáu 07/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.458,8 76.458,38 19:11:23 Thứ bảy 08/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.458,8 76.458,38 19:11:12 Thứ sáu 07/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.796,2 2.684,22 19:11:24 Thứ bảy 08/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.796,2 2.684,22 19:11:14 Thứ sáu 07/05/2021
THB Bạt Thái Lan 653,85 753,79 726,5 19:11:25 Thứ bảy 08/05/2021
THB Bạt Thái Lan 653,85 753,79 726,5 19:11:15 Thứ sáu 07/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.376,19 6.135,42 19:11:24 Thứ bảy 08/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.376,19 6.135,42 19:11:13 Thứ sáu 07/05/2021
RUB Rúp Nga 0 345,82 310,35 19:11:24 Thứ bảy 08/05/2021
RUB Rúp Nga 0 345,82 310,35 19:11:13 Thứ sáu 07/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.837,13 2.723,51 19:11:23 Thứ bảy 08/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.837,13 2.723,51 19:11:13 Thứ sáu 07/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.664,03 5.547,06 19:11:23 Thứ bảy 08/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.664,03 5.547,06 19:11:12 Thứ sáu 07/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ