Tỷ giá ABBANK ngày 10/04/2023
Cập nhật lúc 17:17:06 ngày 10/04/2023Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 09/04/2023
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 09/04/2023
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 09/04/2023

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.270
-10 |
23.610 0 |
23.290
-10 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
174,6
1,51 |
182,71 -1,21 |
175,3
1,51 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.001
10 |
26.228 73 |
25.102
11 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
27.211 804 |
25.382
-78 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
28.508
-12 |
29.613 -145 |
28.622
-13 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.187
-81 |
15.997 -46 |
15.248
-81 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
17.947 16 |
17.267
-51 |
Đô la Singapore | ||
cad |
16.908
-59 |
17.695 -96 |
17.027
-60 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.108 72 |
2.868
-74 |
Đô la Hồng Kông | ||
nzd |
0
0 |
15.000 -43 |
14.269
-90 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
19 -0,91 |
17,43
0,23 |
Won Hàn Quốc | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:27 ngày 10/04/2023 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 23.270 | 23.610 | 23.290 | 17:17:06 Thứ hai 10/04/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.280 | 23.610 | 23.300 | 17:17:05 Chủ nhật 09/04/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.280 | 23.610 | 23.300 | 17:17:05 Thứ bảy 08/04/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.280 | 23.610 | 23.300 | 17:17:04 Thứ sáu 07/04/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.290 | 23.610 | 23.310 | 17:17:06 Thứ năm 06/04/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.310 | 23.630 | 23.330 | 17:17:05 Thứ tư 05/04/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.280 | 23.620 | 23.300 | 17:17:06 Thứ ba 04/04/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.280 | 23.620 | 23.300 | 17:17:05 Thứ hai 03/04/2023 | |
Yên Nhật | 174,6 | 182,71 | 175,3 | 17:17:19 Thứ hai 10/04/2023 | |
Yên Nhật | 173,09 | 183,92 | 173,79 | 17:17:18 Chủ nhật 09/04/2023 | |
Yên Nhật | 173,09 | 183,92 | 173,79 | 17:17:18 Thứ bảy 08/04/2023 | |
Yên Nhật | 173,09 | 183,92 | 173,79 | 17:17:16 Thứ sáu 07/04/2023 | |
Yên Nhật | 173,81 | 184,61 | 174,51 | 17:17:24 Thứ năm 06/04/2023 | |
Yên Nhật | 173,74 | 184,25 | 174,43 | 17:17:17 Thứ tư 05/04/2023 | |
Yên Nhật | 172,94 | 181,09 | 173,64 | 17:17:18 Thứ ba 04/04/2023 | |
Yên Nhật | 172,94 | 181,09 | 173,64 | 17:17:24 Thứ hai 03/04/2023 | |
Euro | 25.001 | 26.228 | 25.102 | 17:17:30 Thứ hai 10/04/2023 | |
Euro | 24.991 | 26.155 | 25.091 | 17:17:30 Chủ nhật 09/04/2023 | |
Euro | 24.991 | 26.155 | 25.091 | 17:17:31 Thứ bảy 08/04/2023 | |
Euro | 24.991 | 26.155 | 25.091 | 17:17:33 Thứ sáu 07/04/2023 | |
Euro | 24.995 | 26.148 | 25.095 | 17:17:47 Thứ năm 06/04/2023 | |
Euro | 25.205 | 26.318 | 25.307 | 17:17:31 Thứ tư 05/04/2023 | |
Euro | 24.803 | 26.050 | 24.903 | 17:17:35 Thứ ba 04/04/2023 | |
Euro | 24.803 | 26.050 | 24.903 | 17:17:48 Thứ hai 03/04/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 27.211 | 25.382 | 17:17:42 Thứ hai 10/04/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.407 | 25.460 | 17:17:42 Chủ nhật 09/04/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.407 | 25.460 | 17:17:46 Thứ bảy 08/04/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.407 | 25.460 | 17:17:48 Thứ sáu 07/04/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.334 | 25.401 | 17:18:09 Thứ năm 06/04/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.371 | 25.493 | 17:17:45 Thứ tư 05/04/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.913 | 25.084 | 17:17:48 Thứ ba 04/04/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.913 | 25.084 | 17:18:08 Thứ hai 03/04/2023 | |
Bảng Anh | 28.508 | 29.613 | 28.622 | 17:17:53 Thứ hai 10/04/2023 | |
Bảng Anh | 28.520 | 29.758 | 28.635 | 17:17:55 Chủ nhật 09/04/2023 | |
Bảng Anh | 28.520 | 29.758 | 28.635 | 17:18:01 Thứ bảy 08/04/2023 | |
Bảng Anh | 28.520 | 29.758 | 28.635 | 17:17:58 Thứ sáu 07/04/2023 | |
Bảng Anh | 28.574 | 29.801 | 28.689 | 17:18:27 Thứ năm 06/04/2023 | |
Bảng Anh | 28.732 | 29.916 | 28.848 | 17:17:59 Thứ tư 05/04/2023 | |
Bảng Anh | 28.254 | 29.377 | 28.367 | 17:17:58 Thứ ba 04/04/2023 | |
Bảng Anh | 28.254 | 29.377 | 28.367 | 17:18:18 Thứ hai 03/04/2023 | |
Đô la Australia | 15.187 | 15.997 | 15.248 | 17:18:13 Thứ hai 10/04/2023 | |
Đô la Australia | 15.268 | 16.043 | 15.329 | 17:18:10 Chủ nhật 09/04/2023 | |
Đô la Australia | 15.268 | 16.043 | 15.329 | 17:18:21 Thứ bảy 08/04/2023 | |
Đô la Australia | 15.268 | 16.043 | 15.329 | 17:18:11 Thứ sáu 07/04/2023 | |
Đô la Australia | 15.360 | 16.131 | 15.421 | 17:18:54 Thứ năm 06/04/2023 | |
Đô la Australia | 15.534 | 16.264 | 15.597 | 17:18:18 Thứ tư 05/04/2023 | |
Đô la Australia | 15.207 | 15.915 | 15.268 | 17:18:13 Thứ ba 04/04/2023 | |
Đô la Australia | 15.207 | 15.915 | 15.268 | 17:18:33 Thứ hai 03/04/2023 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.947 | 17.267 | 17:18:29 Thứ hai 10/04/2023 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.931 | 17.318 | 17:18:24 Chủ nhật 09/04/2023 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.931 | 17.318 | 17:18:32 Thứ bảy 08/04/2023 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.931 | 17.318 | 17:18:24 Thứ sáu 07/04/2023 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.949 | 17.343 | 17:19:25 Thứ năm 06/04/2023 | |
Đô la Singapore | 0 | 18.013 | 17.432 | 17:18:33 Thứ tư 05/04/2023 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.949 | 17.257 | 17:18:33 Thứ ba 04/04/2023 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.949 | 17.257 | 17:18:48 Thứ hai 03/04/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17,43 | 17:19:27 Thứ hai 10/04/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,91 | 17,2 | 17:19:29 Chủ nhật 09/04/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,91 | 17,2 | 17:19:44 Thứ bảy 08/04/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,91 | 17,2 | 17:19:15 Thứ sáu 07/04/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,93 | 17,22 | 17:21:02 Thứ năm 06/04/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,9 | 17,46 | 17:19:45 Thứ tư 05/04/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,18 | 17,6 | 17:19:27 Thứ ba 04/04/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,18 | 17,6 | 17:20:04 Thứ hai 03/04/2023 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.000 | 14.269 | 17:19:19 Thứ hai 10/04/2023 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.043 | 14.359 | 17:19:20 Chủ nhật 09/04/2023 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.043 | 14.359 | 17:19:30 Thứ bảy 08/04/2023 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.043 | 14.359 | 17:19:07 Thứ sáu 07/04/2023 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.172 | 14.490 | 17:20:46 Thứ năm 06/04/2023 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.189 | 14.553 | 17:19:30 Thứ tư 05/04/2023 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.985 | 14.231 | 17:19:19 Thứ ba 04/04/2023 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.985 | 14.231 | 17:19:53 Thứ hai 03/04/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.108 | 2.868 | 17:18:56 Thứ hai 10/04/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.036 | 2.942 | 17:18:52 Chủ nhật 09/04/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.036 | 2.942 | 17:19:00 Thứ bảy 08/04/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.036 | 2.942 | 17:18:46 Thứ sáu 07/04/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.036 | 2.943 | 17:19:56 Thứ năm 06/04/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.038 | 2.946 | 17:19:08 Thứ tư 05/04/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.110 | 2.869 | 17:18:56 Thứ ba 04/04/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.110 | 2.869 | 17:19:18 Thứ hai 03/04/2023 | |
Đô la Canada | 16.908 | 17.695 | 17.027 | 17:18:42 Thứ hai 10/04/2023 | |
Đô la Canada | 16.967 | 17.791 | 17.087 | 17:18:38 Chủ nhật 09/04/2023 | |
Đô la Canada | 16.967 | 17.791 | 17.087 | 17:18:44 Thứ bảy 08/04/2023 | |
Đô la Canada | 16.967 | 17.791 | 17.087 | 17:18:34 Thứ sáu 07/04/2023 | |
Đô la Canada | 16.990 | 17.807 | 17.110 | 17:19:44 Thứ năm 06/04/2023 | |
Đô la Canada | 17.072 | 17.865 | 17.192 | 17:18:47 Thứ tư 05/04/2023 | |
Đô la Canada | 16.914 | 17.714 | 17.033 | 17:18:44 Thứ ba 04/04/2023 | |
Đô la Canada | 16.914 | 17.714 | 17.033 | 17:19:00 Thứ hai 03/04/2023 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ