Tỷ giá ABBANK ngày 06/05/2021
Cập nhật lúc 19:21:41 ngày 06/05/2021Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 05/05/2021
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 05/05/2021
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/05/2021
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.960
0 |
23.130 0 |
22.980
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
207,19
0 |
214,78 0 |
208,02
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.200
-42 |
28.025 -41 |
27.310
-41 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
26.387 -15 |
25.596
-14 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.542
14 |
32.431 14 |
31.669
14 |
Bảng Anh | ||
aud |
17.485
48 |
18.164 49 |
17.555
48 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
17.469 -13 |
17.050
-12 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.419
28 |
19.028 30 |
18.549
29 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.077 0 |
2.859
-1 |
Đô la Hồng Kông | ||
nzd |
0
0 |
16.933 114 |
16.338
113 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
21,51 -0,02 |
20,65
-0,02 |
Won Hàn Quốc | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:23:22 ngày 06/05/2021 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.387 | 25.596 | 19:22:10 Thứ năm 06/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.402 | 25.610 | 19:23:27 Thứ tư 05/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.440 | 25.382 | 19:22:29 Thứ ba 04/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 26.529 | 25.733 | 19:22:56 Thứ hai 03/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.727,68 | 25.760,53 | 24.977,45 | 19:10:05 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.727,68 | 25.760,53 | 24.977,45 | 19:10:14 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.727,68 | 25.760,53 | 24.977,45 | 19:10:33 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.727,68 | 25.760,53 | 24.977,45 | 19:10:32 Thứ năm 29/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,51 | 20,65 | 19:23:22 Thứ năm 06/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,53 | 20,67 | 19:24:34 Thứ tư 05/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,63 | 20,76 | 19:23:40 Thứ ba 04/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,85 | 20,98 | 19:24:10 Thứ hai 03/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,97 | 21,88 | 19,97 | 19:10:08 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,97 | 21,88 | 19,97 | 19:10:17 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,97 | 21,88 | 19,97 | 19:10:36 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,97 | 21,88 | 19,97 | 19:10:34 Thứ năm 29/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.960 | 23.130 | 22.980 | 19:21:41 Thứ năm 06/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.960 | 23.130 | 22.980 | 19:22:58 Thứ tư 05/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.950 | 23.130 | 22.970 | 19:21:59 Thứ ba 04/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.950 | 23.120 | 22.970 | 19:22:25 Thứ hai 03/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.930 | 23.140 | 22.960 | 19:10:11 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.930 | 23.140 | 22.960 | 19:10:20 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.930 | 23.140 | 22.960 | 19:10:39 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.930 | 23.140 | 22.960 | 19:10:38 Thứ năm 29/04/2021 | |
Yên Nhật | 207,19 | 214,78 | 208,02 | 19:21:51 Thứ năm 06/05/2021 | |
Yên Nhật | 207,19 | 214,78 | 208,02 | 19:23:07 Thứ tư 05/05/2021 | |
Yên Nhật | 207,53 | 214,23 | 208,36 | 19:22:09 Thứ ba 04/05/2021 | |
Yên Nhật | 208,78 | 216,45 | 209,62 | 19:22:35 Thứ hai 03/05/2021 | |
Yên Nhật | 206,09 | 216,85 | 208,17 | 19:10:08 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Yên Nhật | 206,09 | 216,85 | 208,17 | 19:10:16 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Yên Nhật | 206,09 | 216,85 | 208,17 | 19:10:35 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Yên Nhật | 206,09 | 216,85 | 208,17 | 19:10:34 Thứ năm 29/04/2021 | |
Euro | 27.200 | 28.025 | 27.310 | 19:22:00 Thứ năm 06/05/2021 | |
Euro | 27.242 | 28.066 | 27.351 | 19:23:17 Thứ tư 05/05/2021 | |
Euro | 27.314 | 28.152 | 27.424 | 19:22:19 Thứ ba 04/05/2021 | |
Euro | 27.508 | 28.337 | 27.619 | 19:22:46 Thứ hai 03/05/2021 | |
Euro | 27.121,39 | 28.538,27 | 27.395,34 | 19:10:06 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Euro | 27.121,39 | 28.538,27 | 27.395,34 | 19:10:15 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Euro | 27.121,39 | 28.538,27 | 27.395,34 | 19:10:34 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Euro | 27.121,39 | 28.538,27 | 27.395,34 | 19:10:33 Thứ năm 29/04/2021 | |
Bảng Anh | 31.542 | 32.431 | 31.669 | 19:22:18 Thứ năm 06/05/2021 | |
Bảng Anh | 31.528 | 32.417 | 31.655 | 19:23:35 Thứ tư 05/05/2021 | |
Bảng Anh | 31.521 | 32.424 | 31.648 | 19:22:37 Thứ ba 04/05/2021 | |
Bảng Anh | 31.674 | 32.565 | 31.802 | 19:23:04 Thứ hai 03/05/2021 | |
Bảng Anh | 31.348,84 | 32.658,25 | 31.665,5 | 19:10:07 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Bảng Anh | 31.348,84 | 32.658,25 | 31.665,5 | 19:10:15 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Bảng Anh | 31.348,84 | 32.658,25 | 31.665,5 | 19:10:34 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Bảng Anh | 31.348,84 | 32.658,25 | 31.665,5 | 19:10:33 Thứ năm 29/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.485 | 18.164 | 17.555 | 19:22:28 Thứ năm 06/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.437 | 18.115 | 17.507 | 19:23:44 Thứ tư 05/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.493 | 18.180 | 17.564 | 19:22:48 Thứ ba 04/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.612 | 18.293 | 17.683 | 19:23:15 Thứ hai 03/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.526,86 | 18.258,94 | 17.703,9 | 19:10:05 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.526,86 | 18.258,94 | 17.703,9 | 19:10:13 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.526,86 | 18.258,94 | 17.703,9 | 19:10:32 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Đô la Australia | 17.526,86 | 18.258,94 | 17.703,9 | 19:10:31 Thứ năm 29/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.933 | 16.338 | 19:23:15 Thứ năm 06/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.819 | 16.225 | 19:24:28 Thứ tư 05/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.877 | 16.275 | 19:23:33 Thứ ba 04/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 17.053 | 16.457 | 19:24:03 Thứ hai 03/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 17.053 | 16.457 | 19:24:42 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 17.053 | 16.457 | 19:27:17 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 17.053 | 16.457 | 19:25:03 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 17.053 | 16.457 | 19:25:16 Thứ năm 29/04/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.469 | 17.050 | 19:22:39 Thứ năm 06/05/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.482 | 17.062 | 19:23:54 Thứ tư 05/05/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.550 | 17.120 | 19:22:58 Thứ ba 04/05/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.620 | 17.194 | 19:23:26 Thứ hai 03/05/2021 | |
Đô la Singapore | 16.968,07 | 17.676,81 | 17.139,46 | 19:10:11 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Đô la Singapore | 16.968,07 | 17.676,81 | 17.139,46 | 19:10:19 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Đô la Singapore | 16.968,07 | 17.676,81 | 17.139,46 | 19:10:38 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Đô la Singapore | 16.968,07 | 17.676,81 | 17.139,46 | 19:10:37 Thứ năm 29/04/2021 | |
Đô la Canada | 18.419 | 19.028 | 18.549 | 19:22:49 Thứ năm 06/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.391 | 18.998 | 18.520 | 19:24:03 Thứ tư 05/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.392 | 19.008 | 18.521 | 19:23:08 Thứ ba 04/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.366 | 18.973 | 18.496 | 19:23:36 Thứ hai 03/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.267,36 | 19.030,38 | 18.451,88 | 19:10:05 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.267,36 | 19.030,38 | 18.451,88 | 19:10:14 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.267,36 | 19.030,38 | 18.451,88 | 19:10:32 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Đô la Canada | 18.267,36 | 19.030,38 | 18.451,88 | 19:10:31 Thứ năm 29/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.077 | 2.859 | 19:22:58 Thứ năm 06/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.077 | 2.860 | 19:24:12 Thứ tư 05/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.078 | 2.859 | 19:23:17 Thứ ba 04/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.078 | 2.861 | 19:23:46 Thứ hai 03/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.895,01 | 3.015,93 | 2.924,25 | 19:10:07 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.895,01 | 3.015,93 | 2.924,25 | 19:10:16 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.895,01 | 3.015,93 | 2.924,25 | 19:10:35 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.895,01 | 3.015,93 | 2.924,25 | 19:10:33 Thứ năm 29/04/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 320,8 | 308,69 | 19:10:07 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 320,8 | 308,69 | 19:10:16 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 320,8 | 308,69 | 19:10:35 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 320,8 | 308,69 | 19:10:34 Thứ năm 29/04/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.832,66 | 3.693,91 | 19:10:06 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.832,66 | 3.693,91 | 19:10:15 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.832,66 | 3.693,91 | 19:10:33 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.832,66 | 3.693,91 | 19:10:32 Thứ năm 29/04/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.486,71 | 3.632,89 | 3.521,93 | 19:10:06 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.486,71 | 3.632,89 | 3.521,93 | 19:10:14 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.486,71 | 3.632,89 | 3.521,93 | 19:10:33 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.486,71 | 3.632,89 | 3.521,93 | 19:10:32 Thứ năm 29/04/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.442,73 | 76.442,86 | 19:10:09 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.442,73 | 76.442,86 | 19:10:17 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.442,73 | 76.442,86 | 19:10:36 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.442,73 | 76.442,86 | 19:10:35 Thứ năm 29/04/2021 | |
Bạt Thái Lan | 650,36 | 749,77 | 722,62 | 19:10:11 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Bạt Thái Lan | 650,36 | 749,77 | 722,62 | 19:10:20 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Bạt Thái Lan | 650,36 | 749,77 | 722,62 | 19:10:39 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Bạt Thái Lan | 650,36 | 749,77 | 722,62 | 19:10:37 Thứ năm 29/04/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.823,58 | 2.710,5 | 19:10:10 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.823,58 | 2.710,5 | 19:10:19 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.823,58 | 2.710,5 | 19:10:38 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.823,58 | 2.710,5 | 19:10:37 Thứ năm 29/04/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.370,67 | 6.130,1 | 19:10:10 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.370,67 | 6.130,1 | 19:10:19 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.370,67 | 6.130,1 | 19:10:38 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.370,67 | 6.130,1 | 19:10:36 Thứ năm 29/04/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 344,86 | 309,49 | 19:10:10 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 344,86 | 309,49 | 19:10:18 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 344,86 | 309,49 | 19:10:37 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 344,86 | 309,49 | 19:10:36 Thứ năm 29/04/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.879,21 | 2.763,9 | 19:10:09 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.879,21 | 2.763,9 | 19:10:18 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.879,21 | 2.763,9 | 19:10:37 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.879,21 | 2.763,9 | 19:10:35 Thứ năm 29/04/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.681,2 | 5.563,87 | 19:10:09 Chủ nhật 02/05/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.681,2 | 5.563,87 | 19:10:17 Thứ bảy 01/05/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.681,2 | 5.563,87 | 19:10:36 Thứ sáu 30/04/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.681,2 | 5.563,87 | 19:10:35 Thứ năm 29/04/2021 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ