Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 05/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 04/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 04/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 04/01/2025

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.230
0
25.550
0
25.250
0
Đô la Mỹ
jpy 157,22
0
165,73
0
157,85
0
Yên Nhật
eur 25.789
0
27.002
0
25.893
0
Euro
chf 0
0
29.317
0
26.574
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.809
0
32.123
0
30.932
0
Bảng Anh
aud 15.424
0
16.121
0
15.486
0
Đô la Australia
sgd 0
0
18.962
0
18.263
0
Đô la Singapore
cad 17.237
0
18.021
0
17.358
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.432
0
3.119
0
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
14.548
0
13.968
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,34
0
16,44
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:55 ngày 05/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.230 25.550 25.250 17:17:02 Chủ nhật 05/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.230 25.550 25.250 17:17:02 Thứ bảy 04/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.230 25.550 25.250 17:17:02 Thứ sáu 03/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.239 25.559 25.259 17:17:02 Thứ năm 02/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.230 25.551 25.260 17:17:01 Thứ tư 01/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.230 25.551 25.260 17:17:02 Thứ ba 31/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.223 25.543 25.243 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.223 25.538 25.238 17:17:02 Chủ nhật 29/12/2024
JPY Yên Nhật 157,22 165,73 157,85 17:17:14 Chủ nhật 05/01/2025
JPY Yên Nhật 157,22 165,73 157,85 17:17:14 Thứ bảy 04/01/2025
JPY Yên Nhật 157,22 165,73 157,85 17:17:15 Thứ sáu 03/01/2025
JPY Yên Nhật 157,06 165,91 157,69 17:17:14 Thứ năm 02/01/2025
JPY Yên Nhật 158,35 166,92 158,98 17:17:18 Thứ tư 01/01/2025
JPY Yên Nhật 158,35 166,92 158,98 17:17:14 Thứ ba 31/12/2024
JPY Yên Nhật 156,49 165,28 157,12 17:17:15 Thứ hai 30/12/2024
JPY Yên Nhật 156,47 165,26 157,09 17:17:17 Chủ nhật 29/12/2024
EUR Euro 25.789 27.002 25.893 17:17:26 Chủ nhật 05/01/2025
EUR Euro 25.789 27.002 25.893 17:17:26 Thứ bảy 04/01/2025
EUR Euro 25.789 27.002 25.893 17:17:27 Thứ sáu 03/01/2025
EUR Euro 25.745 27.023 25.848 17:17:31 Thứ năm 02/01/2025
EUR Euro 25.917 27.135 26.021 17:17:37 Thứ tư 01/01/2025
EUR Euro 25.917 27.135 26.021 17:17:27 Thứ ba 31/12/2024
EUR Euro 26.000 27.320 26.104 17:17:28 Thứ hai 30/12/2024
EUR Euro 25.954 27.274 26.059 17:17:29 Chủ nhật 29/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.317 26.574 17:17:39 Chủ nhật 05/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.317 26.574 17:17:38 Thứ bảy 04/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.317 26.574 17:17:40 Thứ sáu 03/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.522 27.515 17:17:45 Thứ năm 02/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.633 26.860 17:17:52 Thứ tư 01/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.633 26.860 17:17:41 Thứ ba 31/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.661 26.834 17:17:42 Thứ hai 30/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.730 26.896 17:17:41 Chủ nhật 29/12/2024
GBP Bảng Anh 30.809 32.123 30.932 17:18:00 Chủ nhật 05/01/2025
GBP Bảng Anh 30.809 32.123 30.932 17:17:48 Thứ bảy 04/01/2025
GBP Bảng Anh 30.809 32.123 30.932 17:17:53 Thứ sáu 03/01/2025
GBP Bảng Anh 31.146 32.550 31.271 17:17:55 Thứ năm 02/01/2025
GBP Bảng Anh 31.265 32.597 31.390 17:18:03 Thứ tư 01/01/2025
GBP Bảng Anh 31.265 32.597 31.390 17:17:52 Thứ ba 31/12/2024
GBP Bảng Anh 31.364 32.554 31.490 17:17:52 Thứ hai 30/12/2024
GBP Bảng Anh 31.208 32.393 31.334 17:17:51 Chủ nhật 29/12/2024
AUD Đô la Australia 15.424 16.121 15.486 17:18:26 Chủ nhật 05/01/2025
AUD Đô la Australia 15.424 16.121 15.486 17:18:00 Thứ bảy 04/01/2025
AUD Đô la Australia 15.424 16.121 15.486 17:18:05 Thứ sáu 03/01/2025
AUD Đô la Australia 15.426 16.174 15.488 17:18:13 Thứ năm 02/01/2025
AUD Đô la Australia 15.489 16.188 15.551 17:18:14 Thứ tư 01/01/2025
AUD Đô la Australia 15.489 16.188 15.551 17:18:05 Thứ ba 31/12/2024
AUD Đô la Australia 15.470 16.082 15.533 17:18:05 Thứ hai 30/12/2024
AUD Đô la Australia 15.434 16.155 15.496 17:18:03 Chủ nhật 29/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.962 18.263 17:18:47 Chủ nhật 05/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.962 18.263 17:18:12 Thứ bảy 04/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.962 18.263 17:18:18 Thứ sáu 03/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.055 18.312 17:18:43 Thứ năm 02/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.115 18.411 17:18:27 Thứ tư 01/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.115 18.411 17:18:19 Thứ ba 31/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.111 18.375 17:18:19 Thứ hai 30/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.081 18.347 17:18:15 Chủ nhật 29/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,34 16,44 17:19:55 Chủ nhật 05/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,34 16,44 17:19:11 Thứ bảy 04/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,34 16,44 17:19:11 Thứ sáu 03/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,36 16,87 17:19:46 Thứ năm 02/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,31 16,4 17:19:24 Thứ tư 01/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,31 16,4 17:19:12 Thứ ba 31/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 16,26 17:19:18 Thứ hai 30/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,31 16,17 17:19:21 Chủ nhật 29/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.548 13.968 17:19:47 Chủ nhật 05/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.548 13.968 17:19:02 Thứ bảy 04/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.548 13.968 17:19:03 Thứ sáu 03/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.616 13.986 17:19:38 Thứ năm 02/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.671 14.087 17:19:15 Thứ tư 01/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.671 14.087 17:19:04 Thứ ba 31/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.669 14.043 17:19:09 Thứ hai 30/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.611 13.987 17:19:08 Chủ nhật 29/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.432 3.119 17:19:23 Chủ nhật 05/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.432 3.119 17:18:36 Thứ bảy 04/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.432 3.119 17:18:42 Thứ sáu 03/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.442 3.219 17:19:09 Thứ năm 02/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.440 3.126 17:18:52 Thứ tư 01/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.440 3.126 17:18:43 Thứ ba 31/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.438 3.122 17:18:44 Thứ hai 30/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.435 3.119 17:18:40 Chủ nhật 29/12/2024
CAD Đô la Canada 17.237 18.021 17.358 17:19:11 Chủ nhật 05/01/2025
CAD Đô la Canada 17.237 18.021 17.358 17:18:24 Thứ bảy 04/01/2025
CAD Đô la Canada 17.237 18.021 17.358 17:18:30 Thứ sáu 03/01/2025
CAD Đô la Canada 17.265 18.090 17.387 17:18:56 Thứ năm 02/01/2025
CAD Đô la Canada 17.308 18.095 17.430 17:18:39 Thứ tư 01/01/2025
CAD Đô la Canada 17.308 18.095 17.430 17:18:31 Thứ ba 31/12/2024
CAD Đô la Canada 17.209 18.021 17.330 17:18:32 Thứ hai 30/12/2024
CAD Đô la Canada 17.183 17.994 17.304 17:18:28 Chủ nhật 29/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ