Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 02/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 01/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 01/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 01/12/2024

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.133
0
25.463
0
25.163
0
Đô la Mỹ
jpy 162,08
0
171,25
0
162,73
0
Yên Nhật
eur 26.155
0
27.537
0
26.260
0
Euro
chf 0
0
30.118
0
27.240
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.418
0
32.616
0
31.544
0
Bảng Anh
aud 16.058
0
16.807
0
16.122
0
Đô la Australia
sgd 0
0
19.229
0
18.485
0
Đô la Singapore
cad 17.601
0
18.437
0
17.726
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.411
0
3.097
0
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
15.227
0
14.579
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,29
0
17,04
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:11 ngày 02/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.133 25.463 25.163 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.133 25.463 25.163 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.133 25.463 25.163 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.133 25.463 25.163 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.155 25.484 25.340 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.509 25.200 17:17:02 Thứ tư 27/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.177 25.506 25.197 17:17:02 Thứ ba 26/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.177 25.506 25.197 17:17:02 Thứ hai 25/11/2024
JPY Yên Nhật 162,08 171,25 162,73 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 162,08 171,25 162,73 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 162,08 171,25 162,73 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 162,08 171,25 162,73 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 162,24 171,31 162,89 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024
JPY Yên Nhật 161,21 170,2 161,86 17:17:20 Thứ tư 27/11/2024
JPY Yên Nhật 159,97 168,88 160,62 17:17:16 Thứ ba 26/11/2024
JPY Yên Nhật 160 168,91 160,65 17:17:17 Thứ hai 25/11/2024
EUR Euro 26.155 27.537 26.260 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.155 27.537 26.260 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.155 27.537 26.260 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.155 27.537 26.260 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.096 27.361 26.201 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024
EUR Euro 25.968 27.228 26.073 17:17:35 Thứ tư 27/11/2024
EUR Euro 25.869 27.124 25.973 17:17:32 Thứ ba 26/11/2024
EUR Euro 25.946 27.204 26.050 17:17:33 Thứ hai 25/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.118 27.240 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.118 27.240 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.118 27.240 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.118 27.240 17:17:40 Thứ sáu 29/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.134 28.111 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.082 28.063 17:17:48 Thứ tư 27/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.000 27.987 17:17:44 Thứ ba 26/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.916 27.908 17:17:56 Thứ hai 25/11/2024
GBP Bảng Anh 31.418 32.616 31.544 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 31.418 32.616 31.544 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 31.418 32.616 31.544 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 31.418 32.616 31.544 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 31.341 32.720 31.467 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024
GBP Bảng Anh 31.144 32.514 31.269 17:17:59 Thứ tư 27/11/2024
GBP Bảng Anh 31.004 32.368 31.129 17:17:54 Thứ ba 26/11/2024
GBP Bảng Anh 31.190 32.562 31.315 17:18:10 Thứ hai 25/11/2024
AUD Đô la Australia 16.058 16.807 16.122 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 16.058 16.807 16.122 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 16.058 16.807 16.122 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 16.058 16.807 16.122 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 16.059 16.816 16.124 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024
AUD Đô la Australia 16.026 16.781 16.090 17:18:12 Thứ tư 27/11/2024
AUD Đô la Australia 15.952 16.704 16.016 17:18:07 Thứ ba 26/11/2024
AUD Đô la Australia 16.175 16.936 16.240 17:18:24 Thứ hai 25/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.229 18.485 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.229 18.485 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.229 18.485 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.229 18.485 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.243 18.510 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.199 18.468 17:18:24 Thứ tư 27/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.145 18.416 17:18:19 Thứ ba 26/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.248 18.515 17:18:41 Thứ hai 25/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,29 17,04 17:19:11 Thứ hai 02/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,29 17,04 17:19:06 Chủ nhật 01/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,29 17,04 17:19:05 Thứ bảy 30/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,29 17,04 17:19:15 Thứ sáu 29/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,2 17,65 17:19:20 Thứ năm 28/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,2 17,66 17:19:38 Thứ tư 27/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,07 17,53 17:19:15 Thứ ba 26/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,09 17,56 17:21:01 Thứ hai 25/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.227 14.579 17:19:02 Thứ hai 02/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.227 14.579 17:18:58 Chủ nhật 01/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.227 14.579 17:18:57 Thứ bảy 30/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.227 14.579 17:19:04 Thứ sáu 29/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.262 14.624 17:19:11 Thứ năm 28/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.217 14.581 17:19:26 Thứ tư 27/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.058 14.428 17:19:07 Thứ ba 26/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.179 14.545 17:20:28 Thứ hai 25/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.411 3.097 17:18:40 Thứ hai 02/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.411 3.097 17:18:37 Chủ nhật 01/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.411 3.097 17:18:37 Thứ bảy 30/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.411 3.097 17:18:42 Thứ sáu 29/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.414 3.196 17:18:44 Thứ năm 28/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.417 3.199 17:18:56 Thứ tư 27/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.416 3.198 17:18:44 Thứ ba 26/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.417 3.199 17:19:19 Thứ hai 25/11/2024
CAD Đô la Canada 17.601 18.437 17.726 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 17.601 18.437 17.726 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 17.601 18.437 17.726 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 17.601 18.437 17.726 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 17.601 18.425 17.725 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024
CAD Đô la Canada 17.576 18.398 17.700 17:18:36 Thứ tư 27/11/2024
CAD Đô la Canada 17.458 18.275 17.581 17:18:32 Thứ ba 26/11/2024
CAD Đô la Canada 17.721 18.551 17.846 17:18:53 Thứ hai 25/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ