Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 01/04/2023

Cập nhật lúc 17:17:08 ngày 01/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 31/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 31/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 31/03/2023

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.320
0
23.640
0
23.340
0
Đô la Mỹ
jpy 172,19
0
182,59
0
172,88
0
Yên Nhật
eur 24.919
0
26.071
0
25.019
0
Euro
chf 0
0
25.979
0
25.117
0
Franc Thụy sĩ
gbp 28.300
0
29.471
0
28.416
0
Bảng Anh
aud 15.322
0
16.044
0
15.383
0
Đô la Australia
sgd 0
0
17.945
0
17.366
0
Đô la Singapore
cad 16.902
0
17.688
0
17.021
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.039
0
2.947
0
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
14.943
0
14.314
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,98
0
17,53
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:50 ngày 01/04/2023
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.320 23.640 23.340 17:17:08 Thứ bảy 01/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.640 23.340 17:17:09 Thứ sáu 31/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.640 23.340 17:17:04 Thứ năm 30/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.650 23.350 17:17:05 Thứ tư 29/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.670 23.350 17:17:04 Thứ ba 28/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.670 23.350 17:17:06 Thứ hai 27/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.670 23.350 17:17:04 Chủ nhật 26/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.670 23.350 17:17:05 Thứ bảy 25/03/2023
JPY Yên Nhật 172,19 182,59 172,88 17:17:33 Thứ bảy 01/04/2023
JPY Yên Nhật 172,19 182,59 172,88 17:17:25 Thứ sáu 31/03/2023
JPY Yên Nhật 172,19 182,59 172,88 17:17:18 Thứ năm 30/03/2023
JPY Yên Nhật 173,69 184,19 174,39 17:17:22 Thứ tư 29/03/2023
JPY Yên Nhật 176,2 184,51 176,9 17:17:18 Thứ ba 28/03/2023
JPY Yên Nhật 174,69 185,7 175,39 17:17:22 Thứ hai 27/03/2023
JPY Yên Nhật 175,22 186,27 175,93 17:17:20 Chủ nhật 26/03/2023
JPY Yên Nhật 175,22 186,27 175,93 17:17:18 Thứ bảy 25/03/2023
EUR Euro 24.919 26.071 25.019 17:18:02 Thứ bảy 01/04/2023
EUR Euro 24.919 26.071 25.019 17:17:40 Thứ sáu 31/03/2023
EUR Euro 24.919 26.071 25.019 17:17:32 Thứ năm 30/03/2023
EUR Euro 24.964 26.118 25.065 17:17:35 Thứ tư 29/03/2023
EUR Euro 24.857 26.105 24.957 17:17:30 Thứ ba 28/03/2023
EUR Euro 24.752 25.968 24.852 17:17:34 Thứ hai 27/03/2023
EUR Euro 24.888 26.108 24.988 17:17:37 Chủ nhật 26/03/2023
EUR Euro 24.888 26.108 24.988 17:17:29 Thứ bảy 25/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.979 25.117 17:18:33 Thứ bảy 01/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.979 25.117 17:17:57 Thứ sáu 31/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.979 25.117 17:17:46 Thứ năm 30/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.979 25.117 17:17:54 Thứ tư 29/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.044 25.206 17:17:42 Thứ ba 28/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.058 25.117 17:17:48 Thứ hai 27/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.112 25.169 17:17:56 Chủ nhật 26/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.112 25.169 17:17:41 Thứ bảy 25/03/2023
GBP Bảng Anh 28.300 29.471 28.416 17:18:46 Thứ bảy 01/04/2023
GBP Bảng Anh 28.300 29.471 28.416 17:18:17 Thứ sáu 31/03/2023
GBP Bảng Anh 28.300 29.471 28.416 17:17:55 Thứ năm 30/03/2023
GBP Bảng Anh 28.391 29.562 28.505 17:18:09 Thứ tư 29/03/2023
GBP Bảng Anh 28.338 29.463 28.452 17:17:52 Thứ ba 28/03/2023
GBP Bảng Anh 28.146 29.381 28.259 17:18:00 Thứ hai 27/03/2023
GBP Bảng Anh 28.208 29.446 28.322 17:18:10 Chủ nhật 26/03/2023
GBP Bảng Anh 28.208 29.446 28.322 17:17:51 Thứ bảy 25/03/2023
AUD Đô la Australia 15.322 16.044 15.383 17:19:25 Thứ bảy 01/04/2023
AUD Đô la Australia 15.322 16.044 15.383 17:18:35 Thứ sáu 31/03/2023
AUD Đô la Australia 15.322 16.044 15.383 17:18:11 Thứ năm 30/03/2023
AUD Đô la Australia 15.398 16.122 15.460 17:18:22 Thứ tư 29/03/2023
AUD Đô la Australia 15.261 16.096 15.322 17:18:05 Thứ ba 28/03/2023
AUD Đô la Australia 15.257 16.038 15.318 17:18:15 Thứ hai 27/03/2023
AUD Đô la Australia 15.303 16.086 15.365 17:18:20 Chủ nhật 26/03/2023
AUD Đô la Australia 15.303 16.086 15.365 17:18:07 Thứ bảy 25/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.945 17.366 17:19:58 Thứ bảy 01/04/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.945 17.366 17:18:51 Thứ sáu 31/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.945 17.366 17:18:24 Thứ năm 30/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.992 17.411 17:18:37 Thứ tư 29/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.043 17.347 17:18:21 Thứ ba 28/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.951 17.332 17:18:28 Thứ hai 27/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.010 17.388 17:18:32 Chủ nhật 26/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.010 17.388 17:18:22 Thứ bảy 25/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,98 17,53 17:21:50 Thứ bảy 01/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,98 17,53 17:19:59 Thứ sáu 31/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,98 17,53 17:19:22 Thứ năm 30/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,09 17,63 17:19:32 Thứ tư 29/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,52 17,92 17:19:22 Thứ ba 28/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,24 17,48 17:19:21 Thứ hai 27/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,38 17,62 17:19:31 Chủ nhật 26/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,38 17,62 17:19:17 Thứ bảy 25/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.943 14.314 17:21:40 Thứ bảy 01/04/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.943 14.314 17:19:49 Thứ sáu 31/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.943 14.314 17:19:14 Thứ năm 30/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.071 14.439 17:19:25 Thứ tư 29/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.005 14.250 17:19:15 Thứ ba 28/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.973 14.286 17:19:14 Thứ hai 27/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.059 14.369 17:19:24 Chủ nhật 26/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.059 14.369 17:19:06 Thứ bảy 25/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.039 2.947 17:20:59 Thứ bảy 01/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.039 2.947 17:19:21 Thứ sáu 31/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.039 2.947 17:18:48 Thứ năm 30/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.041 2.948 17:19:02 Thứ tư 29/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.117 2.875 17:18:49 Thứ ba 28/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.044 2.948 17:18:50 Thứ hai 27/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.044 2.948 17:18:59 Chủ nhật 26/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.044 2.948 17:18:44 Thứ bảy 25/03/2023
CAD Đô la Canada 16.902 17.688 17.021 17:20:27 Thứ bảy 01/04/2023
CAD Đô la Canada 16.902 17.688 17.021 17:19:08 Thứ sáu 31/03/2023
CAD Đô la Canada 16.902 17.688 17.021 17:18:36 Thứ năm 30/03/2023
CAD Đô la Canada 16.889 17.674 17.008 17:18:50 Thứ tư 29/03/2023
CAD Đô la Canada 16.785 17.576 16.903 17:18:36 Thứ ba 28/03/2023
CAD Đô la Canada 16.703 17.520 16.820 17:18:40 Thứ hai 27/03/2023
CAD Đô la Canada 16.704 17.521 16.822 17:18:45 Chủ nhật 26/03/2023
CAD Đô la Canada 16.704 17.521 16.822 17:18:34 Thứ bảy 25/03/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ