Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Top 10 đồng tiền có giá trị cao nhất năm 2023 trên thế giới

Top 10 đồng tiền có giá trị cao nhất năm 2023 trên thế giới

Đồng tiền là một đơn vị tiền tệ, có chức năng quan trọng trong việc điều hành hệ thống tài chính và kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực, thế giới. Quốc gia nào có đồng tiền giá trị cao, được lưu hành nhiều khu vực chứng tỏ đất nước đó rất phát triển và có tiềm lực kinh tế cao. Trong bài viết này webtygia.com sẽ chia sẻ đến bạn đọc top 10 đồng tiền có giá trị cao nhất năm 2023 trên thế giới, mời bạn tham khảo:

Xếp hạng Tiền tệ (Mã tiền tệ) Tỷ giá
1 Dinar Kuwait (KWD) 1 KWD = 3.26 USD
2 Dinar Bahrain(BHD) 1 BHD = 2.65 USD
3 Rial Oman (OMR) 1 OMR = 2.60 USD
4 Dinar Jordan (JOD) 1 JOD = 1.41 USD
5 Bảng Anh (GBP) 1 GBP = 1.25550 USD
6 Đô la Quần đảo Cayman (KYD) 1 KYD = 1.20 USD
7 Euro Châu Âu (EUR) 1 EUR = 1.07919 USD
8 Franc Thụy Sĩ (CHF) 0.87570 CHF = 1 USD
9 Đô la Mỹ (USD) 1 USD = 1 đô la 
10 Đô la Canada (CAD) 1.35920 CAD = 1 USD

1. Đồng Dinar Kuwait [1 KWD = 3.26 USD]

Vào năm 2023 đồng Dinar của Kuwait (KWD) được coi là đồng tiền mạnh nhất trên thế giới với tỷ lệ trao đổi là 1 KWD = 3.26 USD. Điều này là kết quả của giá trị tiền tệ cao nhất và tính linh hoạt không bị ràng buộc, cho phép nó lưu thông tự do. 

Kuwait là một quốc gia giàu có ở Trung Đông nằm ở phía tây bắc của Vịnh Ba T, đạt được sự thịnh vượng chủ yếu nhờ vào nguồn thu nhập từ sản xuất dầu, điều này làm tăng giá trị của đồng tiền của họ. Quốc gia này đã xây dựng một quỹ tài sản quốc gia quy mô lớn được quản lý bởi Cơ quan Đầu tư Kuwait (KIA) đóng góp vào sự ổn định và giá trị lâu dài của Dinar Kuwait.

Mặc dù nền kinh tế của Kuwait phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn thu nhập từ lượng dự trữ dầu lớn nhưng với giảm giá dầu thô trên thị trường thế giới, nền kinh tế Kuwait đã phải đối mặt với thách thức của sự suy giảm. Tuy nhiên Cơ quan Đầu tư Kuwait (KIA) đã phát triển một kế hoạch chiến lược 7 năm để đối mặt với thách thức này giữ cho giá trị của Dinar Kuwait vẫn mạnh mẽ và ổn định. Dự kiến nhu cầu tăng lên sẽ thúc đẩy giá dầu đồng thời hỗ trợ Đồng Dinar nội tệ của Kuwait. Ngược lại giảm nhu cầu và tăng cung dẫn đến giảm giá dầu có thể tác động tiêu cực đến giá trị của Đồng Dinar Kuwait.

2. Dinar Bahrain [1 BHD = 2.65 USD]

Bahrain một quốc gia nhỏ trước đây là một thuộc địa của Anh, hiện đang nổi tiếng với đồng dinar đứng ở vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng giá trị tiền tệ. Được giao dịch với đồng đô la Mỹ với mã tiền tệ là BHD, đồng dinar Bahrain có mệnh giá cao hơn một chút so với đồng rial của Oman. Mặc dù nền kinh tế của Bahrain chịu ảnh hưởng bởi giá dầu thấp nhưng giá trị trung bình hàng năm của đồng dinar Bahrain đã duy trì mức ổn định từ năm 2011. Tình hình lạm phát ổn định và ở mức thấp cũng là đặc điểm đặc biệt của Bahrain. Sự ổn định và tốc độ tăng trưởng thấp được thể hiện qua tỷ lệ lạm phát cả hai yếu tố này làm củng cố nền kinh tế của quốc gia. Do đó đồng dinar Bahrain hiện đang giữ vị trí thứ hai với giá trị tiền tệ cao trong danh sách xếp hạng của chúng tôi.

3. Rial Oman [1 OMR = 2.60 USD]

Ở vị trí thứ ba trong danh sách là đồng Rial của Oman. Tỷ giá hối đoái cố định của nó đã được duy trì ổn định ở mức 2.6008 USD mỗi RO kể từ lần điều chỉnh cuối cùng vào năm 1986. Đồng rial của Oman (OMR) đã giữ vững giá trị của mình so với đồng đô la nhờ vào chính sách tiền tệ nghiêm ngặt theo truyền thống của Oman và các biện pháp hạn chế tài chính.

 Để bảo vệ quốc gia khỏi những biến động do chiến tranh và bất ổn thường xuyên xảy ra ở khu vực Trung Đông các chính trị gia Oman đã thường xuyên thực hiện việc điều tiết nguồn cung tiền. Do đó tỷ giá hối đoái chính thức của Oman đã tăng lên và các biện pháp hạn chế vay mượn của quốc gia thường ưu tiên đối với các doanh nghiệp nước ngoài và các dự án giao dịch ngoại hối với mức độ chấp nhận rủi ro cao.

4. Dinar Jordan [1 JOD = 1.41 USD]

Trong so sánh với đồng đô la Mỹ, đồng Dinar Jordan (mã tiền tệ JOD) giữ giá trị cao hơn mặc dù đã được neo giá từ năm 1995. Biện pháp này được thực hiện nhằm đảm bảo ổn định cho đồng tiền pháp định của Jordan nhằm thu hút các khoản đầu tư từ Mỹ. Cần nhớ rằng bất kỳ quốc gia nào cũng có thể neo giữ giá trị tiền tệ của mình với đồng đô la. Để duy trì tỷ giá cố định đồng tiền như là trường hợp của đồng dinar Jordan thì phải duy trì giá trị so với đồng đô la Mỹ. Trong hai thập kỷ đầu của thế kỷ XXI Jordan đã thành công trong việc duy trì điều này.

5. Bảng Anh [1 GBP = 1.25550 USD]

Đồng Bảng Anh đứng ở vị trí thứ năm trên thế giới về giá trị và cũng là một trong những đồng tiền có tỷ lệ giao dịch cao nhất. Trong nhiều thập kỷ ngân hàng Trung ương Anh (BOE) đã theo kịp xu hướng toàn cầu bằng cách duy trì đồng Bảng Anh với giá trị 'cao' hơn so với đô la Mỹ. 

Đồng Bảng Anh GBP là đơn vị tiền tệ quốc gia của Vương quốc Anh đã có giá trị lớn hơn so với đồng đô la Mỹ trong phần lớn thế kỷ XX. Trong những năm 1980 xu hướng này đã thay đổi khi đồng Bảng Anh tái chiếm lợi thế vốn có so với đồng đô la Mỹ.

Mặc dù BOE đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định giá giá trị của GBP nhưng không phải là duy nhất. Lạm phát và tăng trưởng kinh tế cũng đóng một vai trò quan trọng cũng như tâm lý thị trường là một yếu tố quan trọng mà nhà đầu tư cần chú ý. 

Với Vương quốc Anh là một trong những nền kinh tế hàng đầu các sự kiện kinh tế và chính trị toàn cầu sẽ ảnh hưởng đến giá trị của đồng Bảng Anh.

6. Đô la Quần đảo Cayman [1 KYD = 1.20 USD]

Đô la Quần đảo Cayman (KYD) đã được cố định ở mức 1.20 USD từ những năm 1970 và hiện đang đứng ở vị trí thứ sáu trên thế giới về giá trị. Việc tạo ra một đồng tiền có giá trị cao hơn đô la Mỹ dường như đơn giản nhưng thực tế lại phức tạp hơn rất nhiều. Loại tiền tệ như vậy có thể khó duy trì khi điều kiện kinh tế địa phương trải qua biến động tiêu cực và Mỹ tăng lãi suất. Giá trị của đồng đô la Quần đảo Cayman được củng cố bởi vị thế của quốc gia như một thiên đường thuế cho giới thượng lưu.

7. Euro [1 EUR = 1.07919 USD]

Đồng EUR đứng ở vị trí thứ hai về mức giao dịch trên thế giới và được coi là một trong những đồng tiền ổn định nhất. Chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ cho toàn khu vực đồng Euro, ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) hoạt động độc lập hơn so với các chính phủ quốc gia làm tăng sức mạnh ổn định của đồng tiền. Tuy nhiên sự độc lập này cũng góp phần vào cuộc khủng hoảng nợ công châu Âu và tăng tỷ lệ thất nghiệp khi một số quốc gia (như Hy Lạp và Ý) bị cấm thực hiện các biện pháp cụ thể nhằm kích thích kinh tế (như việc in thêm tiền).

Đôi EUR/USD là một trong những cặp tiền được giao dịch rộng rãi nhất trên thị trường ngoại hối toàn cầu phản ánh sự phổ quát và tính thanh khoản của đồng euro và đô la Mỹ. 

Đồng Euro là đơn vị tiền tệ của mười chín quốc gia có giá trị chịu ảnh hưởng từ tình hình chính trị, xã hội và kinh tế của tất cả các quốc gia này. Các yếu tố này bao gồm tình hình thị trường chứng khoán, sự ổn định hay không ổn định của các dự báo, phân tích, các biện pháp mà ECB thực hiện…

8. Franc Thụy Sĩ [0.87570CHF = 1 USD]

Franc Thụy Sĩ giữ vững vị trí thứ tám trong danh sách các đồng tiền có giá trị cao nhất trên thế giới và đồng thời là loại tiền tệ chính thức của Thụy Sĩ. Đồng Franc đã trải qua sự tăng giá so với đồng euro và đô la Mỹ dẫn đến cuộc khủng hoảng nợ châu Âu và chính sách tiền tệ Mỹ. 

Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ đã thông báo vào năm 2015 rằng cặp tỷ giá giữa đồng Franc và đồng euro sẽ không còn được duy trì và sẽ được loại bỏ. Mặc dù đồng Euro thường được chấp nhận như một phương tiện thanh toán ở Thụy Sĩ nhưng tiền mặt thì thường được đổi lại sang đồng Franc Thụy Sĩ. Được đánh giá là đồng tiền đáng tin cậy nhất trên thị trường ngoại hối đồng Franc luôn được coi là một lựa chọn đầu tư an toàn trong các cặp tiền tệ.

Do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng nợ châu Âu vào năm 2008, nhiều nhà đầu tư đã chuyển sang sử dụng đồng Franc như một giải pháp thay thế. Nhờ tính chất ổn định đồng tiền Franc đã trở thành một điểm trú ẩn an toàn cho mọi người, mang lại lợi nhuận liên tục ngay cả trong bối cảnh khó khăn của cuộc khủng hoảng.

9. Đô la Mỹ

Đô la Mỹ (USD) là đơn vị tiền tệ của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ được rộng rãi sử dụng và coi là tiêu chuẩn trên thị trường quốc tế về tỷ giá hối đoái và chuyển đổi. Nó cũng là tiền tệ hợp pháp trong một số quốc gia ngoài Mỹ, và một số quốc gia thậm chí sử dụng nó như một loại tiền tệ không chính thức, song song với đơn vị tiền của họ.

Đồng đô la Mỹ đã lâu trở thành trụ cột của nền kinh tế toàn cầu và là đồng tiền dự trữ quan trọng trong giao dịch và tài chính quốc tế. Do đó nó trở thành một lựa chọn an toàn cho các nhà đầu tư, bảo vệ giá trị của họ ngay cả khi có biến động toàn cầu. Giá trị của đồng đô la Mỹ trên thị trường toàn cầu không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố cơ bản và biến số kỹ thuật mà còn chịu tác động từ tâm lý thị trường và rủi ro địa chính trị.

10. Đô la Canada [1.35920 CAD = 1 USD]

Đồng đô la Canada CAD là đơn vị tiền tệ chính thức của Canada, đứng ở vị trí thứ sáu về mức giao dịch trên thế giới và là một trong những đồng tiền có giá trị cao nhất toàn cầu. Với lợi thế của một lượng dự trữ dầu thô khổng lồ và là nguồn cung cấp uranium lớn thứ hai, cả hai nguồn lực này tập trung chủ yếu tại Alberta.

Canada được đánh giá là quốc gia có tài nguyên thiên nhiên đứng thứ ba trên thế giới. Đồng đô la Canada đặc biệt nhạy cảm đối với những biến động về giá trị của đồng đô la Mỹ do nó chiếm phần lớn trong các giao dịch thương mại của đất nước.

Như vậy để đánh giá được đồng tiền nào có giá trị lớn trên thế giới phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố cũng như hoạch định chính sách, khả năng quản lý tài chính của đất nước đó... Giá trị của đồng tiền cao hay thấp sẽ đánh giá sơ bộ được tình hình kinh tế, chính trị, chất lượng cuộc sống, tỷ lệ thất nghiệp…Hãy theo dõi ngay webtygia.com để cập nhật tỷ giá tiền tệ mỗi ngày.

Tin Tức Liên Quan