Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Lạm phát là gì? Nguyên nhân, biểu hiện và ảnh hưởng của lạm phát đến phát triển kinh tế

Lạm phát là gì? Nguyên nhân, biểu hiện và ảnh hưởng của lạm phát đến phát triển kinh tế

Lạm phát là vấn đề luôn nhận được sự quan tâm của nhà nước, xã hội. Bởi đây là hiện tượng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế và chất lượng cuộc sống của người lao động. Nếu biết cách điều chỉnh lạm phát sẽ giúp thúc đẩy phát triển kinh tế, tăng năng suất…Ngược lại nếu lạm phát không được điều hướng kịp thời sẽ gây ra những hậu quả tiêu cực không mong muốn. Trong bài viết này chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu lạm phát là gì, nguyên nhân, biểu hiện và ảnh hưởng của lạm phát đến phát triển kinh tế.

Lạm phát là gì?

Lạm phát là hiện tượng kinh tế mà giá cả của hàng hóa và dịch vụ liên tục tăng theo thời gian, đi kèm với sự mất giá trị của một đồng tiền cụ thể. Khi đồng tiền giảm giá trị hoặc giá cả tăng cao việc mua sắm một lượng hàng hóa và dịch vụ nhất định đòi hỏi chi tiêu nhiều hơn so với trước đây.

Lạm phát được đo lường trong khoảng thời gian dài với giá cả bình quân của hàng hóa duy trì mức tăng đều đặn, ổn định thay vì có sự biến động không đều. Điều này giúp phân biệt lạm phát với sự tăng giá tạm thời hoặc biến động giá trong thời gian ngắn đối với một số loại hàng hóa cụ thể.

Quá trình đo lường tỷ lệ lạm phát thường được thực hiện thông qua chỉ số giá tiêu dùng (CPI). CPI được tính bằng cách theo dõi tỷ lệ tăng/giảm giá của một giỏ hàng hóa cụ thể được chọn lựa. Số lượng và loại hàng hóa trong giỏ có thể thay đổi tùy theo tiêu chí của từng quốc gia.

Tình hình lạm phát của Việt Nam năm 2023 như thế nào?

Trong suốt 9 tháng của năm 2023, thị trường hàng hóa toàn cầu đã trải qua nhiều biến động đáng kể và đối mặt với sự ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội. Xung đột quân sự giữa Nga và Ucraina vẫn tiếp tục cạnh tranh giữa các quốc gia lớn ngày càng leo thang, nhiều quốc gia duy trì chính sách tiền tệ chặt chẽ và tổng cầu giảm sút. Nền kinh tế của nhiều quốc gia lớn đối mặt với tình trạng tăng trưởng kém, trong khi thị trường tài chính, tiền tệ và bất động sản ở một số quốc gia mang theo nhiều rủi ro tiềm ẩn. Thời tiết cực đoan lan rộng với hạn hán kéo dài, bão lũ và thiên tai làm cho sản xuất lương thực mất cân đối. Tính đến thời điểm này lạm phát toàn cầu có dấu hiệu giảm sau thời kỳ nhiều quốc gia tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát cùng với giảm giá năng lượng. Tuy nhiên mức lạm phát vẫn ở mức cao so với mục tiêu dài hạn ở nhiều quốc gia. Ví dụ lạm phát của khu vực đồng Euro tăng 5,2% trong tháng 8/2023 so với cùng kỳ năm trước còn lạm phát ở Mỹ tăng 3,7%. Tại châu Á, các con số lạm phát trong tháng 8/2023 của một số quốc gia như Lào (tăng 25,9%), Philippines (tăng 5,3%), Hàn Quốc (tăng 3,4%), Indonesia (tăng 3,3%), Thái Lan (tăng 0,9%) và Trung Quốc (tăng 0,1%) đều ghi nhận sự tăng trưởng.

Các yếu tố chính trị và kinh tế đã tạo áp lực đối với giá dầu trong 9 tháng năm 2023. Nguồn cung xăng dầu đã bị thắt chặt sau quyết định của Ả Rập Xê Út và Nga gia hạn việc giảm sản lượng. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC+) và các đồng minh tiếp tục giảm sản lượng khai thác, trong khi triển vọng kinh tế của Mỹ và Trung Quốc trở nên lạc quan hơn đồng thời tồn kho dầu mỏ trên toàn cầu giảm đi.

Trong bối cảnh này tại nước ta, Chính phủ và Thủ tướng đã có sự chủ động và quyết liệt trong việc chỉ đạo các Bộ ngành triển khai nhiều giải pháp nhằm giải quyết khó khăn, thúc đẩy tăng trưởng và duy trì ổn định kinh tế tổng cộng. Các biện pháp tích cực bao gồm giảm mức lãi suất cho vay và ổn định thị trường ngoại hối, thúc đẩy giải ngân vốn đầu tư công, triển khai các gói tín dụng hỗ trợ cho các ngành và lĩnh vực khác nhau, miễn giảm và gia hạn thuế, phí, tiền sử dụng đất cũng như hỗ trợ doanh nghiệp. Ngoài ra các biện pháp liên quan đến thị trường trái phiếu doanh nghiệp và bất động sản cũng được triển khai để giải quyết những vấn đề và khó khăn hiện tại. Nhờ những nỗ lực này, thị trường hàng hóa thiết yếu trong nước không gặp biến động lớn, nguồn cung được đảm bảo và giá cả tăng giảm một cách ổn định. Trung bình, trong 9 tháng năm 2023, chỉ số CPI tăng 3,16% so với cùng kỳ năm trước và chỉ số lạm phát cơ bản tăng 4,49%.

Phân loại lạm phát hiện nay

Lạm phát có thể được phân chia thành ba loại dựa trên mức độ ảnh hưởng:

Lạm phát tự nhiên 

Lạm phát tự nhiên là hiện tượng lạm phát có thể dự đoán được, có ít ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế. Trong trường hợp này giá cả tăng chậm hoặc duy trì mức ổn định tạo ra niềm tin trong sức mua của đồng tiền. Cuộc sống hàng ngày của người dân cũng được duy trì ổn định.

Lạm phát phi mã 

Khi tỷ lệ lạm phát tăng nhanh từ 10% đến dưới 100%. Giá cả của hàng hóa tăng mạnh đồng tiền nội tệ mất giá trị và lãi suất thực tế thường âm. Do đó trong giai đoạn này, người dân thường tránh giữ nhiều tiền mặt và thay vào đó chuyển sang giữ hàng hóa, vàng, ngoại tệ hoặc đầu tư ở các quốc gia có mức lạm phát vừa phải. Việc này đã từng xảy ra tại Việt Nam trong giai đoạn từ 1980 đến 1992.

Siêu lạm phát

Nếu tỷ lệ lạm phát vượt qua con số 100% khiến đồng tiền mất giá gần như hoàn toàn. Trong tình hình này thị trường tài chính đối diện với khủng hoảng nặng nề, người dân mất niềm tin vào đồng tiền nội tệ và đồng tiền này mất giá trị đối với việc giao dịch hàng hóa. Các trường hợp như vậy đã xuất hiện tại Đức vào năm 1923 và Bolivia vào năm 1985.

Nguyên nhân gây ra hiện tượng lạm phát

Các yếu tố gây ra lạm phát bao gồm cầu kéo, chi phí đẩy và lạm phát:

Lạm phát do cầu kéo

Xuất phát từ sự gia tăng mạnh mẽ của tổng cầu, vượt quá sản lượng tiềm năng. Trong tình hình này nguồn cung bị hạn chế và thị trường lao động đã đạt đến trạng thái cân bằng. Với cầu vượt cung người dân cần chi tiêu nhiều hơn để sở hữu hàng hóa dẫn đến tăng giá đa dạng mặt hàng và tạo ra lạm phát.

Lạm phát do chi phí đẩy

Khi các chi phí đầu vào như vật liệu cơ bản, nguyên liệu và nhiên liệu (như xăng, dầu, điện, v.v.). tăng cao làm tăng giá thành của hàng hóa, dẫn đến tăng giá trên thị trường đặc biệt là khi nguyên nhân liên quan đến nhiên liệu. Khi tổng cầu không thay đổi nhưng giá cả tăng, sản xuất giảm xuống gây ra hiện tượng "đình lạm" và đưa nền kinh tế vào tình trạng nghiêm trọng khi doanh nghiệp không thể đáp ứng chi phí đầu vào tăng cao.

Lạm phát ì

Xảy ra khi tỷ lệ lạm phát ở mức vừa phải và duy trì trạng thái lịch sử. Trong tình hình này tổng cung và tổng cầu di chuyển cùng một tốc độ, giá cả tăng đều và tương đối ổn định, đồng thời tình hình sản xuất duy trì ổn định. Điều này dẫn đến tỷ lệ lạm phát không quá lớn và duy trì trong một khoảng thời gian dài.

Ảnh hưởng của lạm phát đến sự phát triển kinh tế

Lạm phát ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến sự phát triển của kinh tế. Vì thế nếu biết cách điều chỉnh kịp thời và phù hợp, lạm phát sẽ giúp thúc đẩy kinh tế phát triển mạnh mẽ.

Ảnh hưởng đến sản xuất

Lạm phát tạo ra những tác động tiêu cực đối với hoạt động sản xuất trong nền kinh tế. Dưới đây là mô tả về một số tác động quan trọng của lạm phát đối với sản xuất:

  • Giảm sức mua

Lạm phát đồng nghĩa với việc tăng giá hàng hóa và dịch vụ từ đó làm giảm sức mua của người tiêu dùng. Khi khả năng tiêu thụ của người tiêu dùng giảm, nhu cầu thị trường giảm đi, ảnh hưởng đến doanh nghiệp và dẫn đến giảm sản xuất cũng như doanh số bán hàng.

  • Tăng giá thành sản xuất

Lạm phát làm tăng giá thành sản xuất do sự tăng giá của nguyên liệu, tiền lương và các yếu tố sản xuất khác. Áp lực tăng giá để bù đắp chi phí tăng lên khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì lợi nhuận và quản lý hoạt động sản xuất.

  • Giảm đầu tư

Sự tăng cao của lạm phát giảm giá trị đầu tư và tạo ra không chắc chắn về lợi nhuận. Các nhà đầu tư có thể tỏ ra lo ngại về giá trị tương lai của các dự án đầu tư, điều này có thể dẫn đến việc trì hoãn hoặc hạn chế đầu tư, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và khả năng tạo việc làm mới.

  • Suy giảm năng suất lao động

Lạm phát tạo ra sự không ổn định trong quá trình sản xuất và suy giảm năng suất lao động. Sự biến động không đáng kể và không dự đoán được của giá cả làm cho doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch và tối ưu hóa quá trình sản xuất, ảnh hưởng đến hiệu suất và năng suất lao động.

Ảnh hưởng đến tiêu dùng

Lạm phát đồng thời gây ra những ảnh hưởng lớn đối với thói quen tiêu dùng và cuộc sống hàng ngày của người dân như sau:

  • Giảm khả năng mua sắm

Lạm phát làm tăng giá cả của hàng hóa và dịch vụ, đồng thời làm giảm sức mua của người tiêu dùng. Khi giá cả tăng người dân phải chi trả nhiều hơn cho hàng hóa và dịch vụ cơ bản từ đó hạn chế khả năng mua sắm và tiếp cận của họ. Hậu quả là giảm chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự giảm tiêu dùng.

  • Tăng áp lực tài chính

Lạm phát tăng áp lực tài chính lên người tiêu dùng. Khi giá cả tăng nhanh chóng, người dân phải đối mặt với chi phí cao hơn, đòi hỏi khả năng tài chính đáp ứng. Điều này gây ra căng thẳng tài chính và khó khăn đặc biệt đối với những người có thu nhập trung bình và thấp.

  • Giảm chất lượng sản phẩm

Lạm phát tạo áp lực cho doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất, dẫn đến việc cung cấp các sản phẩm có chất lượng kém hơn. Đối mặt với áp lực tăng giá, doanh nghiệp có thể giảm chi phí nguyên liệu, công nghệ và quản lý chất lượng, làm giảm chất lượng sản phẩm và ảnh hưởng đến sự hài lòng và niềm tin của người tiêu dùng.

  • Gây mất ổn định mua sắm

Lạm phát tạo ra sự không chắc chắn về giá cả trong tương lai, làm cho việc kế hoạch mua sắm trở nên khó khăn. Người tiêu dùng có thể trì hoãn mua sắm các sản phẩm không thiết yếu hoặc tiết kiệm hơn để đối phó với tình hình tài chính không ổn định. Điều này có thể làm giảm sự tiêu thụ và tác động đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp.

Ảnh hưởng đến tài chính

Lạm phát có những ảnh hưởng quan trọng đối với lĩnh vực tài chính của một nền kinh tế. Dưới đây là mô tả về một số tác động chính của lạm phát đến tài chính:

  • Mất giá trị đồng tiền

Khi lạm phát gia tăng, đồng tiền mất giá và có khả năng mua giảm đi. Một đơn vị tiền tệ sẽ không còn mua được số lượng hàng hóa và dịch vụ như trước đây. Sự mất giá trị của đồng tiền có thể tạo ra không ổn định trong hệ thống tài chính và làm suy giảm sức mua của người dân.

  • Tăng lãi suất

Để kiểm soát lạm phát và bảo vệ giá trị tiền tệ, ngân hàng trung ương thường tăng lãi suất. Tăng lãi suất tiền gửi có thể làm tăng chi phí vay, làm giảm sự khuyến khích đầu tư và vay mượn của doanh nghiệp và cá nhân. Điều này ảnh hưởng đến hoạt động tài chính và đầu tư của cả tổ chức và cá nhân.

  • Tăng rủi ro tài chính

Lạm phát tạo ra sự không chắc chắn trong môi trường tài chính. Khi giá cả tăng nhanh chóng, người dân và doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch tài chính và đầu tư. Sự không chắc chắn này làm tăng rủi ro tài chính và có thể gây suy giảm niềm tin và hoảng loạn trong thị trường tài chính.

Ảnh hưởng đến xã hội

Lạm phát có tác động mạnh mẽ đến xã hội và cuộc sống hàng ngày của người dân

  • Gia tăng bất bình đẳng

Lạm phát có thể gia tăng bất bình đẳng trong xã hội. Những người giàu thường có khả năng chống chọi với lạm phát tốt hơn nhờ vào nhiều tài sản và nguồn thu nhập đa dạng. Ngược lại, những người có thu nhập thấp và các nhóm yếu thế khác có thể gặp khó khăn lớn hơn khi đối mặt với giá cả tăng và khả năng mua sắm giảm. Điều này dẫn đến sự gia tăng rõ rệt của khoảng cách giàu nghèo và tăng bất bình đẳng xã hội.

  • Tăng giá cả 

Lạm phát làm tăng giá cả của hàng hóa và dịch vụ chung trong nền kinh tế. Điều này tạo ra khó khăn cho người dân khi phải chi trả nhiều hơn cho các mặt hàng cơ bản như thực phẩm, năng lượng và nhà ở. Tăng giá cả chung cũng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và làm giảm khả năng tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ cần thiết.

  • Gây khó khăn cho cuộc sống

Lạm phát gây khó khăn cho cuộc sống hàng ngày của người dân. Sự tăng giá cả có thể làm giảm khả năng mua sắm, giảm chất lượng cuộc sống và tạo ra áp lực tài chính đáng kể. Người dân có thể phải áp dụng biện pháp tiết kiệm hơn, hạn chế hoạt động tiêu dùng và thay đổi thói quen mua sắm để đối phó với sự tăng giá và giảm khả năng mua sắm.

Các chính sách khắc phục tình trạng lạm phát

Một số biện pháp giúp khắc phục và phòng tránh tình trạng lạm phát được nhà nước và xã hội thực hiện như sau:

Chính sách tiền tệ

Chính sách tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý lạm phát và đảm bảo ổn định kinh tế. Dưới đây là một số biện pháp chính sách tiền tệ nhằm kiểm soát và phòng tránh tình trạng lạm phát.

  • Giảm cung tiền tệ

Ngân hàng trung ương có khả năng thực hiện chính sách giảm cung tiền tệ bằng cách mua lại các tài sản tài chính từ thị trường, từ đó giảm lượng tiền mặt trong nền kinh tế. Việc giảm cung tiền tệ giúp kiểm soát sự gia tăng của dòng tiền và giảm khả năng gây ra lạm phát.

  • Tăng lãi suất

Tăng lãi suất là biện pháp nhằm tăng sự hấp dẫn của việc tiết kiệm và giảm sự hấp dẫn của việc vay mượn. Khi lãi suất tăng, người tiêu dùng và doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn hơn trong việc chi tiêu và đầu tư mở rộng, giảm áp lực tăng giá và kiểm soát lạm phát.

  • Kiểm soát tài khoản vãng lai

Một biện pháp khác là kiểm soát tài khoản vãng lai (tài khoản ngoại tệ) của người dân và doanh nghiệp trong nước tại các ngân hàng nước ngoài. Chính phủ có thể áp dụng các biện pháp hạn chế hoặc kiểm soát việc chuyển đổi tiền tệ và giao dịch với tài khoản vãng lai để kiểm soát dòng tiền và duy trì ổn định tài chính nội địa.

Ngoài ra, chính sách tiền tệ còn bao gồm các biện pháp khác như điều chỉnh tỷ giá hối đoái, thực hiện các biện pháp quản lý vốn ngoại tệ và khuyến khích tăng trưởng kinh tế, cũng như đảm bảo hiệu quả hoạt động của ngân hàng trung ương.

Tuy nhiên, việc thực hiện chính sách tiền tệ cần được xem xét cẩn thận vì chúng có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau trong nền kinh tế. Chính sách tiền tệ hiệu quả nhất khi được kết hợp chặt chẽ với các chính sách khác như chính sách tài khóa và chính sách kinh tế tổng hợp, nhằm đảm bảo sự cân đối và ổn định toàn diện.

Chính sách tài khóa

Chính sách tài khóa đại diện cho một phương thức quản lý nguồn lực tài chính của quốc gia nhằm đạt được mục tiêu kinh tế và tài chính. Dưới đây là một số biện pháp chính sách tài khóa thường được sử dụng:

  • Giảm chi tiêu

Chính phủ có khả năng thực hiện chính sách giảm chi tiêu bằng cách cắt giảm ngân sách cho các lĩnh vực không quan trọng và lãng phí. Biện pháp này giúp kiểm soát sự gia tăng nguồn cung tiền tệ và giảm nguy cơ lạm phát.

  • Tăng thu nhập

Chính phủ có thể thực hiện chính sách tăng thu nhập bằng cách thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo ra việc làm, và nâng cao mức thuế thu nhập và thuế doanh nghiệp. Tăng thu nhập giúp nâng cao khả năng tiêu thụ của người dân và giảm tác động của lạm phát.

  • Tăng thuế

Chính phủ có thể áp dụng chính sách tăng thuế bằng cách tăng mức thuế hoặc mở rộng phạm vi thuế đối với các nguồn thuế hiện có. Tăng thuế có thể làm giảm tiêu dùng và đầu tư, từ đó kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, việc tăng thuế cần được thiết kế cẩn thận để tránh tác động nặng nề cho người dân và doanh nghiệp.

Ngoài ra chính sách tài khóa còn bao gồm các biện pháp khác như tăng kiểm soát ngân sách, cải thiện quản lý ngân sách, và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính.

Chính sách tài khóa cần được thiết kế cân nhắc và cân đối để đảm bảo hiệu quả trong việc kiểm soát và phòng tránh lạm phát. Quan trọng là đảm bảo tính công bằng, bền vững, và khả thi của các biện pháp chính sách để không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển và công bằng xã hội.

Chính sách kinh tế

Chính sách kinh tế có thể được triển khai nhằm kiểm soát và ngăn chặn hiện tượng lạm phát. Dưới đây là một số biện pháp chính sách kinh tế nhằm đạt được mục tiêu này:

  • Tăng năng suất lao động

Chính phủ có thể khuyến khích sự tăng năng suất lao động bằng cách đầu tư vào lĩnh vực giáo dục và đào tạo, nâng cao trình độ công nghệ và kỹ thuật cũng như cải thiện điều kiện làm việc và tạo điều kiện kinh doanh thuận lợi. Nâng cao năng suất lao động giúp cải thiện hiệu suất sản xuất và giảm áp lực tăng giá và lạm phát.

  • Tăng đầu tư

Chính phủ có thể khuyến khích sự tăng đầu tư bằng cách tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, giảm rủi ro đầu tư và thúc đẩy chính sách hỗ trợ vốn và khuyến khích đầu tư. Đầu tư vào các lĩnh vực kinh tế hiệu suất cao, công nghệ tiên tiến và cơ sở hạ tầng cải thiện sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế và giảm áp lực lạm phát.

  • Tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu

Chính phủ có thể thúc đẩy xuất khẩu bằng cách tăng cường chiến lược tiếp thị, mở rộng quan hệ thương mại với đối tác quốc tế và hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu. Đồng thời giảm nhập khẩu bằng cách khuyến khích sản xuất nội địa và thực hiện kiểm soát định kỳ đối với hàng hóa nhập khẩu. Biện pháp này giúp cân đối thương mại và giảm áp lực tăng giá và lạm phát từ việc nhập khẩu.

Để phòng ngừa lạm phát cần thực hiện các biện pháp cụ thể như kiểm soát nguồn cung tiền tệ, quản lý chi tiêu công và xem xét việc tăng thuế. Bên cạnh đó việc nâng cao năng suất lao động, đầu tư vào các lĩnh vực quan trọng, khuyến khích xuất khẩu và kiểm soát nhập khẩu đều đóng vai trò quan trọng trong việc kiềm chế hiện tượng lạm phát.

Việc kiểm soát và phòng ngừa lạm phát không chỉ là một ưu tiên mà còn là vấn đề cấp bách để đảm bảo ổn định kinh tế và bảo vệ chất lượng cuộc sống của cộng đồng. Vì vậy việc tập trung vào vấn đề lạm phát là quan trọng. Chúng ta cần thực hiện những hành động cụ thể như quản lý tài chính cá nhân, đầu tư một cách thông minh và liên tục nâng cao hiểu biết về lạm phát để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của nó đối với cuộc sống hàng ngày. Hãy theo dõi ngay webtygia.com để cập nhật nhanh nhất tình hình kinh tế, những biến động xã hội, giá vàng mỗi ngày.

Tin Tức Liên Quan