Mã HS Code là gì? 6 quy tắc tra cứu mã HS Code chính xác, nhanh chóng
Nếu bạn đang muốn xuất nhập khẩu hàng hóa nhưng chưa biết cách tra cứu mã HS Code cũng như các quy tắc khi tra cứu. Vậy hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây, webtygia sẽ chia sẻ đến bạn những thông tin liên quan đến mã HS Code.
Mã HS code là gì?
Mã HS là mã số đặc trưng cho hàng hóa xuất nhập khẩu, được quy định theo hệ thống phân loại hàng hóa có tên là "Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa" (HS – Harmonized Commodity Description and Coding System) do Tổ chức hải quan thế giới phát hành.
Mã HS Code áp dụng cho cả hàng hóa hữu hình và hàng hóa vô hình. Đối với các hàng hóa vô hình, mã HS cũng được áp dụng bằng cách xác định theo mã HS của vật chứa đựng chúng. Chẳng hạn nếu một bộ phim được lưu trữ trong ổ cứng, mã HS code sẽ được xác định theo mã HS của ổ cứng đó.
Cấu trúc của HS Code
Để kiểm tra mã HS code, chúng ta sử dụng biểu thuế bao gồm thông tin về hàng hóa, mã HS code, thuế thông thường, thuế ưu đãi, thuế GTGT VAT, thuế của từng mặt hàng có Form C/O tương ứng, thuế bảo hộ, thuế bảo vệ môi trường và nhiều thông tin khác.
Quyển biểu thuế được tổ chức thành 21 phần và chia thành 92 chương bao gồm:
-
Động vật, thực vật, khoáng sản, plastic, cao su.
-
Sản phẩm đá, đồ trang sức, sản phẩm dệt và nhiều loại khác.
-
Máy móc, thiết bị điện, xe cộ phương tiện, dụng cụ và các mặt hàng khác.
Quyển biểu thuế nhập khẩu gồm tổng cộng 98 chương, trong đó:
-
97 chương đầu phân loại hàng hóa chung.
-
Chương 98 là chương phân loại hàng hóa ưu đãi riêng, ví dụ như hàng hóa được mua bởi bộ quốc phòng.
-
Doanh nghiệp cần tập trung vào 97 chương đầu của quyển biểu thuế, với điều kiện chỉ có hàng hóa hữu hình mới được xác định trong biểu thuế.
Mã HS bao gồm các phần: Nhóm (2 ký tự sau chương), phân nhóm (2 ký tự sau nhóm, thể hiện phân nhóm chi tiết dưới nhóm) và phân nhóm phụ (các ký tự cuối cùng thể hiện phân nhóm phụ do mỗi quốc gia quy định).
Hiện nay, Việt Nam sử dụng mã HS với 8 số nhưng có một số quốc gia trên thế giới có thể sử dụng mã HS với 10 hoặc 12 số. Lưu ý rằng các số đầu tiên của phần, chương, nhóm, phân nhóm (6 chữ số đầu tiên) mang tính quốc tế, trong khi các số còn lại (phân nhóm phụ) có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia.
Vai trò của HS Code trong hoạt động ngoại thương
Theo Điều 3 của Thông tư 31/2022/TT-BTC, hệ thống HS (Hải quan Số) được sử dụng để:
-
Xây dựng Biểu thuế áp dụng cho các loại hàng hóa xuất nhập khẩu.
-
Phân loại hàng hóa hoặc các mặt hàng liên quan đến hoạt động ngoại thương.
-
Thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu.
-
Hỗ trợ công tác quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu của nhà nước trong lĩnh vực thương mại, ...
Do đó mã HS Code (Mã số Hải quan) đặc biệt quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Thông qua HS Code, doanh nghiệp không chỉ có thông tin về tên gọi, tính chất, cấu tạo và công dụng của hàng hóa, mà còn đạt được nhiều lợi ích khác.
-
Tra cứu thuế: Mỗi mặt hàng xuất nhập khẩu từ các quốc gia khác nhau sẽ có các mức thuế khác nhau. HS Code giúp doanh nghiệp dễ dàng tra cứu loại thuế đang áp dụng cho từng mặt hàng.
-
Hiểu rõ các chính sách và thủ tục hải quan: Mã HS Code kèm theo các chính sách mặt hàng, cung cấp thông tin về kiểm dịch, kiểm tra an toàn thực phẩm, xuất xứ hàng hóa, giúp doanh nghiệp nắm bắt được các quy định và thủ tục cụ thể khi xuất nhập khẩu.
-
Thống kê hàng hóa: Sắp xếp các loại hàng hóa vào mã số nhất định giúp Nhà nước quản lý xuất nhập khẩu một cách hiệu quả, đồng thời tạo nên cơ sở dữ liệu thống kê chính xác, hỗ trợ quyết định và đặt ra các chính sách quản lý hiệu quả hơn.
Bên cạnh việc quan tâm đến mã HS Code trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa, các doanh nghiệp cần phải theo dõi tỷ giá ngoại tệ hôm nay mỗi ngày để đưa ra những quyết định, phương án phù hợp nhất giúp mang lại lợi nhuận kinh tế cao.
Hướng dẫn tra cứu mã HS code
Để tra mã HS code, bạn có thể thực hiện một trong hai cách sau đây:
Tra cứu mã HS bằng biểu thuế xuất nhập khẩu
Để tra cứu mã HS code nhanh chóng và hiệu quả, bạn có thể sử dụng file mềm (excel hoặc word).
Trước tiên, bạn cần tải xuống file biểu thuế xuất nhập khẩu mới nhất thông qua liên kết của đã cung cấp.
Sau đó, mở file Biểu thuế và sử dụng chức năng tìm kiếm (Ctrl + F) để tìm kiếm tên hàng hóa mà bạn muốn tra cứu. Nếu tìm thấy một mã đích danh cụ thể loại hàng hóa đó, thì quá trình tra cứu đã được hoàn tất.
Ví dụ: Bạn muốn tìm mã HS cho mặt hàng “bàn bóng bàn”.
Bước 1: Mở file biểu thuế và tìm kiếm từ khóa “bóng bàn”. Kết quả tìm kiếm sẽ cho bạn biết nhóm mã HS tương ứng.
Bước 2: Kéo màn hình xuống và bạn sẽ thấy phân nhóm “950640 – Dụng cụ và thiết bị cho môn bóng bàn”.
Bước 3: Tra tiếp xuống dưới và bạn sẽ tìm thấy mã đích danh cho “bàn bóng bàn” mã HS 9506 4010. Quá trình tra cứu đã hoàn thành.
Đối với những hàng hoá đơn giản và có mã đích danh, việc tra cứu theo cách trên khá dễ dàng. Tuy nhiên, đôi khi việc xác định mã HS có thể phức tạp hơn. Trong một số trường hợp, việc tìm kiếm trong file biểu thuế có thể không mang lại kết quả hoặc cho ra nhiều kết quả không khả quan.
Nếu phương pháp này vẫn không hiệu quả với hàng hoá của bạn, bạn nên xem xét việc tra cứu mã HS trực tuyến.
Tra mã HS code trực tuyến
Để tra cứu HS code trực tuyến, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào một trong các website sau:
-
Website của Tổng cục Hải quan Việt Nam
-
Website của Cơ sở Dữ liệu Thương mại Việt Nam (VNTR)
-
Website Thư Viện Pháp Luật
-
Website Tra cứu HS code quốc tế
Bước 2: Nhập thông tin về hàng hóa cần tra cứu. Thông tin này bao gồm tên hàng hóa hoặc các thuộc tính khác như chất liệu, công năng, đặc tính, ngành hàng…
Bước 3: Bấm vào nút “Tìm kiếm” hoặc “Tra cứu” để thực hiện tìm kiếm HS code.
Bước 4: Kết quả tra cứu sẽ hiển thị danh sách các mô tả hàng hóa phù hợp với thông tin bạn đã nhập. Chọn mô tả hàng hóa chính xác nhất và kiểm tra HS code đi kèm.
Ghi nhớ rằng HS code có thể thay đổi theo thời gian với sự điều chỉnh từ phía chính quyền và doanh nghiệp, do đó nên sử dụng các nguồn thông tin tra cứu HS code cập nhật để đảm bảo sự chính xác và hợp lệ của thông tin.
6 quy tắc khi tra cứu mã HS code xuất nhập khẩu
Quy tắc 1: Chú giải chương và Tên định danh
Tên của các phần, chương và phân chương không có giá trị pháp lý trong quá trình phân loại hàng hóa, chỉ đơn giản là hỗ trợ xác định vị trí của loại hàng trong biểu thuế. Bởi vì tên gọi này không thể mô tả đầy đủ tất cả các sản phẩm trong đó, quá trình phân loại phải dựa vào chú giải và phân nhóm.
Chú giải của mỗi chương đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình phân loại hàng hóa trong chương đó. Điều này có giá trị liên tục trong tất cả các quy tắc khác. Việc kiểm tra chú giải của phần và chương là cần thiết để xác định mã sản phẩm mà chúng ta sẽ áp dụng.
Ví dụ: Xác định mã HS của voi làm xiếc
Bước 1: Xác định khu vực: Có thể áp dụng vào Chương 1: Động vật sống
Bước 2: Đọc chú giải của khu vực đó: Theo chú giải 1.c của Chương 1, trừ "động vật thuộc Chương 95.08".
Bước 3: Đọc Chương 95 và xem chú giải của Chương đó: Xác định rằng voi làm xiếc thuộc nhóm 9508 và mã HS chính xác là: 95081000.
Tra mã theo tên định danh hoặc giải thích cụ thể nhất trong phân nhóm.
Ví dụ: Ngựa thuần chủng để nhân giống
Trong biểu thuế, có mục định danh cụ thể là "ngựa thuần chủng để nhân giống", đồng thời chú giải chương này không có quy định khác cho sản phẩm này, do đó, chúng ta áp dụng mã 01012100.
QUY TẮC 2: Sản phẩm chưa hoàn thiện và hợp chất cùng nhóm
Quy tắc 2a: Sản phẩm chưa hoàn thiện
Một sản phẩm chưa hoàn thiện, thiếu một số bộ phận nhưng vẫn giữ nguyên tính năng và công dụng của sản phẩm đã hoàn thiện sẽ được phân loại dựa trên mã của sản phẩm đã hoàn thiện.
Ví dụ: Xe đạp thiếu bánh xe vẫn được phân loại theo mã của xe đạp đã hoàn thiện.
Các sản phẩm có các bộ phận tháo rời, những phần này khi lắp vào sẽ tạo thành một sản phẩm hoàn thiện vẫn được phân loại theo mã của sản phẩm đã hoàn thiện.
Ví dụ: Nếu từng bộ phận của một chiếc xe được tháo rời để thuận tiện cho vận chuyển, mã HS vẫn được xác định theo chiếc xe đó.
Khái niệm "phôi" ám chỉ các sản phẩm chưa sẵn sàng sử dụng, nhưng có hình dáng gần giống với hàng hóa đã hoàn thiện, chỉ được sử dụng để hoàn thiện nó thành sản phẩm cuối cùng.
Ví dụ: Phôi chìa khóa khi chưa bị làm nhọn các cạnh sẽ được phân loại theo mã của chìa khóa đã hoàn thiện; chai làm từ nhựa nhưng chưa có ren ở cổ chai sẽ được phân loại như chai đã hoàn thiện.
Quy tắc này không áp dụng cho các sản phẩm đòi hỏi gia công phức tạp trước khi lắp ráp.
Bộ phận chưa được lắp ráp, được bảo quản để hoàn thiện một sản phẩm theo yêu cầu sẽ được phân loại riêng.
Quy tắc 2b: Hỗn hợp và hợp chất của các nguyên liệu hoặc chất
Quy tắc này chỉ áp dụng cho các sản phẩm là hỗn hợp của nguyên liệu hoặc chất.
Hỗn hợp và hợp chất của nguyên liệu hoặc chất thuộc cùng một nhóm sẽ được phân loại trong nhóm đó.
Nếu hỗn hợp và hợp chất của nguyên liệu hoặc chất thuộc các nhóm khác nhau, mã HS của hỗn hợp sẽ được xác định dựa trên chất cơ bản nhất trong hỗn hợp.
Ví dụ: Gói cà phê hòa tan là hỗn hợp của các chất như cà phê, sữa, đường. Do đó, hỗn hợp này sẽ được phân loại theo mã của chất cơ bản nhất, là cà phê.
QUY TẮC 3: Hàng hóa thoạt nhìn nằm ở nhiều nhóm
Quy tắc 3a:
Hàng hóa mô tả ở nhiều nhóm, nhóm nào có mô tả cụ thể nhất sẽ được ưu tiên hơn các nhóm có mô tả khái quát.
Ví dụ: Máy cạo râu và tông đơ có lắp động cơ điện thuộc Nhóm 85.10, không phải trong Nhóm 84.67 (dụng cụ cầm tay có lắp động cơ điện) hoặc Nhóm 85.09 (thiết bị cơ điện gia dụng). Nhóm 85.10 đã mô tả cụ thể và chính xác nhất: "Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc, có lắp động cơ điện."
Quy tắc 3b:
Hàng hóa cấu thành từ nhiều sản phẩm, mỗi sản phẩm có thể thuộc nhiều nhóm và chương khác nhau ⇒ phân loại bộ sản phẩm đó vào sản phẩm mang đặt tính tính nhất của bộ đó.
Ví dụ: Bộ sản phẩm chăm sóc tóc gồm: Kẹp điện cuộn tóc, lược, ghim tóc. Chọn mã HS của sản phẩm có tính năng nổi trội nhất, trong trường hợp này là Kẹp điện cuộn tóc.
Quy tắc 3c:
Khi không áp dụng được Quy tắc 3a hoặc 3b, hàng hóa sẽ được phân loại theo Quy tắc 3(c). Theo quy tắc này, hàng hóa sẽ được phân loại vào nhóm có thứ tự sau cùng trong số các nhóm cùng được xem xét để phân loại.
Ví dụ: Sản phẩm sửa chữa gồm: Tô vít, Kìm, Cờ Lê. Khi tra mã HS, Cờ Lê có mã HS nằm ở thứ tự sau cùng, vì vậy lựa chọn mã HS của Cờ Lê để áp dụng cho bộ sản phẩm sửa chữa.
QUY TẮC 4: Phân loại theo hàng hóa giống chúng nhất
Đối chiếu hàng hóa cần phân loại với những hàng hóa đã được phân loại trước đó.
Quá trình xác định sự giống nhau có thể dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm mô tả, đặc điểm, tính chất, và mục đích sử dụng của hàng hóa.
Sau khi thực hiện so sánh, hàng hóa sẽ được xếp vào nhóm của những sản phẩm giống chúng nhất.
Ví dụ: Men dạng viên, có công dụng tương tự như thuốc, sẽ được phân loại vào mã HS của thuốc, chẳng hạn như 30.04.
QUY TẮC 5: Hộp đựng, bao bì
Quy tắc 5a: Hộp, túi, bao và các loại bao bì chứa đựng tương tự
Các loại hộp, túi, bao và bao bì khác, có hình dạng hoặc tính năng tương tự, được thiết kế để chứa hàng hóa cụ thể, và có thể sử dụng trong thời gian dài, thường được phân loại cùng với hàng hóa mà chúng bảo vệ. Tuy nhiên, nguyên tắc này không áp dụng đối với bao bì có đặc điểm cơ bản nổi bật hơn so với hàng hóa mà nó bảo vệ.
Ví dụ: Nếu bao đựng đàn được làm bằng gỗ quý và mang tính nổi bật hơn đàn, quy tắc này đòi hỏi việc phân loại bao đựng đàn và đàn thành hai mã HS code khác nhau.
Quy tắc 5b: Bao bì
Quy tắc này quy định cách phân loại bao bì thường được sử dụng để đóng gói và bảo vệ hàng hóa, được nhập cùng với hàng (như túi nilon, hộp carton...). Tuy nhiên, quy tắc này không áp dụng cho bao bì làm từ kim loại có thể tái sử dụng.
Ví dụ: Không áp dụng mã HS của bình chứa ga bằng thép (bao gồm bình có thể sử dụng lại) cho mã HS của ga. Trong trường hợp bình ga chỉ được sử dụng một lần, thì mã HS của ga sẽ được áp dụng.
QUY TẮC 6: Giải thích cách phân loại và so sánh đúng đắn
Việc phân loại hàng hóa vào các phân nhóm bên trong một nhóm phải tuân thủ nội dung chi tiết của từng phân nhóm, đồng thời phải tuân thủ các chú giải đặc thù của từng phân nhóm cũng như chú giải của chương có liên quan.
Khi thực hiện so sánh giữa một sản phẩm ở các nhóm hoặc phân nhóm khác nhau, quan trọng nhất là phải thực hiện so sánh ở cùng cấp độ.
Ví dụ: Đối với mỗi sản phẩm, ký hiệu như gạch đầu dòng "-" trước tên hàng trong phần mô tả hàng hóa của biểu thuế phải được so sánh với những ký hiệu tương tự ở cùng cấp độ. Điều này đảm bảo rằng so sánh được thực hiện một cách chính xác và có hiệu quả, giúp đánh giá sự tương đồng và khác biệt giữa các sản phẩm.
Tại sao bạn nên tra mã HS Code
Việc tra cứu mã HS code một cách chính xác đem lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:
-
Giảm thiểu rủi ro trong xuất nhập khẩu
Một mã HS code chính xác giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình xuất nhập khẩu. Nếu mã HS code không chính xác, có thể dẫn đến tạm giữ hoặc trả về hàng hóa, tạo ra sự mất mát về thời gian và tài chính.
-
Đảm bảo tuân thủ pháp luật
Mã HS code chính xác là quan trọng để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu. Việc sử dụng mã HS code không chính xác có thể dẫn đến việc vi phạm các quy định và pháp lý, gây ra nguy cơ bị phạt tiền hoặc mặc kệ kiện.
-
Tiết kiệm chi phí
Việc tra mã HS code chính xác giúp giảm thiểu chi phí liên quan đến xuất nhập khẩu. Mã HS code sai lệch có thể dẫn đến thanh toán các khoản phí không cần thiết hoặc bị phạt tiền do không tuân thủ quy định.
-
Gia tăng hiệu quả trong xuất nhập khẩu
Mã HS code chính xác đồng thời giúp tăng cường hiệu quả trong hoạt động xuất nhập khẩu. Việc có mã HS code chính xác giúp dễ dàng tra cứu thông tin về quy định pháp luật và các chi phí liên quan, giúp doanh nghiệp thực hiện các thủ tục một cách suôn sẻ và hiệu quả.
Webtygia vừa cùng bạn tìm hiểu chi tiết về HS Code. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin bổ ích đến bạn giúp bạn biết cách tra cứu mã HS Code nhanh chóng và chính xác nhất. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc nào khác hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp nhanh nhất nhé.
Tin Tức Liên Quan
- Hướng dẫn tra cứu bds quy hoạch chuẩn 99% trên điện thoại, máy tính miễn phí
- Top 6 đồ trang sức quý đắt hơn vàng cần nhận biết kẻo bị quê
- Top 10 kim loại dẫn điện tốt nhất, vàng đứng thứ mấy
- Review 12 App quản lý chi tiêu miễn phí, tiện lợi nhất năm 2024
- Hạn mức tín dụng là gì? Cách tăng hạn mức thẻ tín dụng ngân hàng