Xem nhanh:
Giá thịt heo hôm nay ngày 17/09/2023
Bảng giá thịt heo hơi trong ngày 17/09/2023 được cập nhật mới nhất, nhanh nhất, giúp bà con thuận tiện nhất trong quá trình tra cứu.
Đơn vị: VNĐ/KG
Tỉnh/Thành | Giá | Tăng/giảm |
Bắc Giang | 59.000 | -1.000 |
Yên Bái | 58.000 | - |
Lào Cai | 58.000 | - |
Hưng Yên | 59.000 | - |
Nam Định | 58.000 | - |
Thái Nguyên | 59.000 | -1.000 |
Phú Thọ | 59.000 | -1.000 |
Thái Bình | 60.000 | - |
Hà Nam | 58.000 | - |
Vĩnh Phúc | 59.000 | - |
Hà Nội | 59.000 | -1.000 |
Ninh Bình | 59.000 | - |
Tuyên Quang | 59.000 | - |
Thanh Hóa | 58.000 | - |
Nghệ An | 57.000 | -1.000 |
Hà Tĩnh | 57.000 | -1.000 |
Quảng Bình | 57.000 | - |
Quảng Trị | 57.000 | - |
Thừa Thiên Huế | 57.000 | - |
Quảng Nam | 57.000 | - |
Quảng Ngãi | 57.000 | - |
Bình Định | 55.000 | - |
Khánh Hòa | 56.000 | - |
Lâm Đồng | 56.000 | - |
Đắk Lắk | 56.000 | - |
Ninh Thuận | 56.000 | - |
Bình Thuận | 57.000 | - |
Bình Phước | 56.000 | - |
Đồng Nai | 56.000 | - |
TP HCM | 56.000 | - |
Bình Dương | 56.000 | - |
Tây Ninh | 56.000 | - |
Vũng Tàu | 56.000 | - |
Long An | 56.000 | - |
Đồng Tháp | 57.000 | - |
An Giang | 57.000 | - |
Vĩnh Long | 56.000 | -1.000 |
Cần Thơ | 57.000 | - |
Kiên Giang | 58.000 | - |
Hậu Giang | 57.000 | - |
Cà Mau | 59.000 | - |
Tiền Giang | 57.000 | - |
Bạc Liêu | 58.000 | - |
Trà Vinh | 57.000 | -1.000 |
Bến Tre | 56.000 | - |
Sóc Trăng | 57.000 | - |