Xem nhanh:
Giá thịt heo hôm nay ngày 17/03/2025
Bảng giá thịt heo hơi trong ngày 17/03/2025 được cập nhật mới nhất, nhanh nhất, giúp bà con thuận tiện nhất trong quá trình tra cứu.
Đơn vị: VNĐ/KG
Tỉnh/Thành | Giá | Tăng/giảm |
Bắc Giang | 78.000 | +1.000 |
Yên Bái | 76.000 | +1.000 |
Lào Cai | 75.000 | +1.000 |
Hưng Yên | 76.000 | - |
Hải Dương | 76.000 | - |
Nam Định | 76.000 | +1.000 |
Thái Nguyên | 77.000 | +1.000 |
Phú Thọ | 77.000 | +1.000 |
Thái Bình | 77.000 | +1.000 |
Hà Nam | 76.000 | +1.000 |
Vĩnh Phúc | 77.000 | +1.000 |
Hà Nội | 77.000 | +1.000 |
Ninh Bình | 75.000 | +1.000 |
Tuyên Quang | 76.000 | - |
Thanh Hoá | 75.000 | +1.000 |
Nghệ An | 76.000 | +1.000 |
Hà Tĩnh | 74.000 | - |
Quảng Bình | 75.000 | +1.000 |
Quảng Trị | 74.000 | - |
Huế | 76.000 | - |
Quảng Nam | 75.000 | - |
Quảng Ngãi | 76.000 | - |
Bình Định | 76.000 | - |
Khánh Hoà | 74.000 | - |
Lâm Đồng | 82.000 | - |
Đắk Lắk | 79.000 | - |
Ninh Thuận | 80.000 | - |
Bình Thuận | 82.000 | - |
Bình Phước | 81.000 | - |
Đồng Nai | 83.000 | - |
TP HCM | 82.000 | +1.000 |
Bình Dương | 81.000 | +1.000 |
Tây Ninh | 81.000 | - |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 82.000 | - |
Long An | 81.000 | +1.000 |
Đồng Tháp | 80.000 | - |
An Giang | 80.000 | - |
Vĩnh Long | 80.000 | - |
Cần Thơ | 81.000 | - |
Kiên Giang | 80.000 | - |
Hậu Giang | 80.000 | - |
Cà Mau | 80.000 | - |
Tiền Giang | 81.000 | +1.000 |
Bạc Liêu | 80.000 | - |
Trà Vinh | 82.000 | - |
Bến Tre | 81.000 | +1.000 |
Sóc Trăng | 80.000 | - |