Xem nhanh:
Giá thịt heo hôm nay ngày 15/11/2024
Bảng giá thịt heo hơi trong ngày 15/11/2024 được cập nhật mới nhất, nhanh nhất, giúp bà con thuận tiện nhất trong quá trình tra cứu.
Đơn vị: VNĐ/KG
Tỉnh/Thành | Giá | Tăng/giảm |
Bắc Giang | 66.000 | - |
Yên Bái | 65.000 | - |
Lào Cai | 64.000 | - |
Hưng Yên | 66.000 | - |
Nam Định | 65.000 | - |
Thái Nguyên | 65.000 | - |
Phú Thọ | 65.000 | - |
Thái Bình | 66.000 | - |
Hà Nam | 66.000 | +1.000 |
Vĩnh Phúc | 65.000 | - |
Hà Nội | 66.000 | - |
Ninh Bình | 64.000 | - |
Tuyên Quang | 65.000 | - |
Thanh Hóa | 65.000 | - |
Nghệ An | 64.000 | - |
Hà Tĩnh | 64.000 | - |
Quảng Bình | 64.000 | - |
Quảng Trị | 62.000 | +1.000 |
Thừa Thiên Huế | 62.000 | - |
Quảng Nam | 63.000 | - |
Quảng Ngãi | 63.000 | - |
Bình Định | 61.000 | - |
Khánh Hòa | 62.000 | - |
Lâm Đồng | 63.000 | - |
Đắk Lắk | 62.000 | +1.000 |
Ninh Thuận | 62.000 | - |
Bình Thuận | 63.000 | - |
Bình Phước | 62.000 | - |
Đồng Nai | 63.000 | - |
TP HCM | 62.000 | - |
Bình Dương | 63.000 | - |
Tây Ninh | 63.000 | - |
Vũng Tàu | 64.000 | - |
Long An | 63.000 | - |
Đồng Tháp | 63.000 | - |
An Giang | 64.000 | - |
Vĩnh Long | 63.000 | - |
Cần Thơ | 64.000 | - |
Kiên Giang | 63.000 | - |
Hậu Giang | 63.000 | - |
Cà Mau | 64.000 | - |
Tiền Giang | 62.000 | - |
Bạc Liêu | 62.000 | - |
Trà Vinh | 62.000 | - |
Bến Tre | 62.000 | - |
Sóc Trăng | 63.000 | - |