Xem nhanh:
Giá thịt heo hôm nay ngày 15/04/2025
Bảng giá thịt heo hơi trong ngày 15/04/2025 được cập nhật mới nhất, nhanh nhất, giúp bà con thuận tiện nhất trong quá trình tra cứu.
Đơn vị: VNĐ/KG
Tỉnh/Thành | Giá | Tăng/giảm |
Bắc Giang | 66.000 | - |
Yên Bái | 65.000 | - |
Lào Cai | 66.000 | - |
Hưng Yên | 66.000 | - |
Nam Định | 66.000 | - |
Thái Nguyên | 65.000 | - |
Phú Thọ | 66.000 | - |
Thái Bình | 66.000 | - |
Hà Nam | 65.000 | - |
Vĩnh Phúc | 65.000 | - |
Hà Nội | 66.000 | - |
Ninh Bình | 65.000 | - |
Tuyên Quang | 66.000 | - |
Thanh Hoá | 66.000 | - |
Nghệ An | 65.000 | -1.000 |
Hà Tĩnh | 65.000 | - |
Quảng Bình | 67.000 | - |
Quảng Trị | 66.000 | - |
Huế | 68.000 | - |
Quảng Nam | 67.000 | - |
Quảng Ngãi | 67.000 | - |
Bình Định | 67.000 | - |
Khánh Hoà | 67.000 | - |
Lâm Đồng | 72.000 | -1.000 |
Đắk Lắk | 69.000 | -1.000 |
Ninh Thuận | 72.000 | - |
Bình Thuận | 72.000 | -1.000 |
Bình Phước | 72.000 | - |
Đồng Nai | 72.000 | -1.000 |
TP HCM | 72.000 | -1.000 |
Bình Dương | 70.000 | -2.000 |
Tây Ninh | 72.000 | -1.000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 72.000 | -1.000 |
Long An | 71.000 | -1.000 |
Đồng Tháp | 73.000 | -1.000 |
An Giang | 71.000 | -2.000 |
Vĩnh Long | 72.000 | -1.000 |
Cần Thơ | 73.000 | -2.000 |
Kiên Giang | 73.000 | -1.000 |
Hậu Giang | 73.000 | - |
Cà Mau | 75.000 | -1.000 |
Tiền Giang | 73.000 | -1.000 |
Bạc Liêu | 74.000 | -1.000 |
Trà Vinh | 73.000 | -1.000 |
Bến Tre | 72.000 | - |
Sóc Trăng | 73.000 | -2.000 |