Xem nhanh:
Giá thịt heo hôm nay ngày 15/03/2025
Bảng giá thịt heo hơi trong ngày 15/03/2025 được cập nhật mới nhất, nhanh nhất, giúp bà con thuận tiện nhất trong quá trình tra cứu.
Đơn vị: VNĐ/KG
Tỉnh/Thành | Giá | Tăng/giảm |
Bắc Giang | 77.000 | +2.000 |
Yên Bái | 75.000 | +2.000 |
Lào Cai | 74.000 | +1.000 |
Hưng Yên | 76.000 | - |
Hải Dương | 76.000 | - |
Nam Định | 75.000 | +1.000 |
Thái Nguyên | 76.000 | - |
Phú Thọ | 76.000 | +2.000 |
Thái Bình | 76.000 | - |
Hà Nam | 75.000 | +1.000 |
Vĩnh Phúc | 76.000 | +1.000 |
Hà Nội | 76.000 | +1.000 |
Ninh Bình | 74.000 | +1.000 |
Tuyên Quang | 76.000 | +1.000 |
Thanh Hoá | 74.000 | - |
Nghệ An | 75.000 | - |
Hà Tĩnh | 74.000 | +1.000 |
Quảng Bình | 74.000 | - |
Quảng Trị | 74.000 | +1.000 |
Huế | 76.000 | - |
Quảng Nam | 75.000 | +1.000 |
Quảng Ngãi | 76.000 | +1.000 |
Bình Định | 76.000 | - |
Khánh Hoà | 74.000 | +1.000 |
Lâm Đồng | 82.000 | +2.000 |
Đắk Lắk | 79.000 | - |
Ninh Thuận | 80.000 | +1.000 |
Bình Thuận | 82.000 | +2.000 |
Bình Phước | 81.000 | +1.000 |
Đồng Nai | 83.000 | +2.000 |
TP HCM | 81.000 | +1.000 |
Bình Dương | 80.000 | +1.000 |
Tây Ninh | 81.000 | +2.000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 82.000 | +2.000 |
Long An | 80.000 | - |
Đồng Tháp | 80.000 | - |
An Giang | 80.000 | +2.000 |
Vĩnh Long | 80.000 | - |
Cần Thơ | 81.000 | - |
Kiên Giang | 80.000 | - |
Hậu Giang | 80.000 | - |
Cà Mau | 80.000 | - |
Tiền Giang | 80.000 | - |
Bạc Liêu | 80.000 | +1.000 |
Trà Vinh | 82.000 | +1.000 |
Bến Tre | 80.000 | - |
Sóc Trăng | 80.000 | - |