Xem nhanh:
Giá thịt heo hôm nay ngày 11/04/2025
Bảng giá thịt heo hơi trong ngày 11/04/2025 được cập nhật mới nhất, nhanh nhất, giúp bà con thuận tiện nhất trong quá trình tra cứu.
Đơn vị: VNĐ/KG
Tỉnh/Thành | Giá | Tăng/giảm |
Bắc Giang | 67.000 | - |
Yên Bái | 67.000 | - |
Lào Cai | 68.000 | - |
Hưng Yên | 67.000 | - |
Nam Định | 67.000 | - |
Thái Nguyên | 67.000 | - |
Phú Thọ | 66.000 | -1.000 |
Thái Bình | 68.000 | - |
Hà Nam | 67.000 | - |
Vĩnh Phúc | 66.000 | -1.000 |
Hà Nội | 67.000 | - |
Ninh Bình | 67.000 | - |
Tuyên Quang | 67.000 | - |
Thanh Hoá | 66.000 | - |
Nghệ An | 66.000 | - |
Hà Tĩnh | 66.000 | - |
Quảng Bình | 67.000 | -2.000 |
Quảng Trị | 68.000 | -1.000 |
Huế | 69.000 | -1.000 |
Quảng Nam | 69.000 | -1.000 |
Quảng Ngãi | 69.000 | -1.000 |
Bình Định | 69.000 | -1.000 |
Khánh Hoà | 68.000 | -2.000 |
Lâm Đồng | 73.000 | -2.000 |
Đắk Lắk | 70.000 | -2.000 |
Ninh Thuận | 73.000 | -1.000 |
Bình Thuận | 73.000 | -1.000 |
Bình Phước | 73.000 | -1.000 |
Đồng Nai | 73.000 | -1.000 |
TP HCM | 73.000 | -1.000 |
Bình Dương | 72.000 | -2.000 |
Tây Ninh | 73.000 | -2.000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 73.000 | -1.000 |
Long An | 72.000 | -2.000 |
Đồng Tháp | 74.000 | -1.000 |
An Giang | 73.000 | -2.000 |
Vĩnh Long | 75.000 | - |
Cần Thơ | 76.000 | - |
Kiên Giang | 75.000 | -1.000 |
Hậu Giang | 74.000 | -1.000 |
Cà Mau | 77.000 | - |
Tiền Giang | 74.000 | -1.000 |
Bạc Liêu | 75.000 | -1.000 |
Trà Vinh | 74.000 | -2.000 |
Bến Tre | 73.000 | -1.000 |
Sóc Trăng | 75.000 | -1.000 |