Xem nhanh:
Giá thịt heo hôm nay ngày 07/04/2025
Bảng giá thịt heo hơi trong ngày 07/04/2025 được cập nhật mới nhất, nhanh nhất, giúp bà con thuận tiện nhất trong quá trình tra cứu.
Đơn vị: VNĐ/KG
Tỉnh/Thành | Giá | Tăng/giảm |
Bắc Giang | 69.000 | -3.000 |
Yên Bái | 69.000 | -2.000 |
Lào Cai | 69.000 | -1.000 |
Hưng Yên | 69.000 | -3.000 |
Nam Định | 69.000 | -3.000 |
Thái Nguyên | 69.000 | -2.000 |
Phú Thọ | 69.000 | -2.000 |
Thái Bình | 69.000 | -2.000 |
Hà Nam | 68.000 | -3.000 |
Vĩnh Phúc | 69.000 | -2.000 |
Hà Nội | 68.000 | -3.000 |
Ninh Bình | 69.000 | -1.000 |
Tuyên Quang | 68.000 | -2.000 |
Thanh Hoá | 68.000 | -2.000 |
Nghệ An | 68.000 | -3.000 |
Hà Tĩnh | 68.000 | -2.000 |
Quảng Bình | 70.000 | -1.000 |
Quảng Trị | 70.000 | -1.000 |
Huế | 70.000 | -1.000 |
Quảng Nam | 71.000 | -1.000 |
Quảng Ngãi | 72.000 | -1.000 |
Bình Định | 72.000 | -1.000 |
Khánh Hoà | 71.000 | -1.000 |
Lâm Đồng | 75.000 | -2.000 |
Đắk Lắk | 73.000 | -1.000 |
Ninh Thuận | 75.000 | -1.000 |
Bình Thuận | 75.000 | -2.000 |
Bình Phước | 75.000 | -1.000 |
Đồng Nai | 75.000 | -1.000 |
TP HCM | 75.000 | -1.000 |
Bình Dương | 74.000 | -2.000 |
Tây Ninh | 75.000 | -1.000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 75.000 | -1.000 |
Long An | 76.000 | - |
Đồng Tháp | 76.000 | -1.000 |
An Giang | 77.000 | - |
Vĩnh Long | 77.000 | -1.000 |
Cần Thơ | 77.000 | -1.000 |
Kiên Giang | 77.000 | - |
Hậu Giang | 76.000 | -1.000 |
Cà Mau | 78.000 | - |
Tiền Giang | 75.000 | -2.000 |
Bạc Liêu | 77.000 | - |
Trà Vinh | 77.000 | - |
Bến Tre | 76.000 | - |
Sóc Trăng | 77.000 | - |